STT Tên gọi Đơn giá Quyết định
1 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản quang số hóa] 224.000 TT 13/2019/TT-BYT
2 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
3 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
4 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] [số hóa 2 phim] 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
5 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 206.000 TT 13/2019/TT-BYT
6 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 564.000 TT 13/2019/TT-BYT
7 18.0142.0033 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa] 564.000 TT 13/2019/TT-BYT
8 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [số hóa] 609.000 TT 13/2019/TT-BYT
9 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [số hóa] 609.000 TT 13/2019/TT-BYT
10 18.0138.0031 Chụp Xquang tử cung vòi trứng [số hóa] 411.000 TT 13/2019/TT-BYT
11 18.0135.0025 Chụp Xquang đường dò (Lỗ dò cản quang) 406.000 TT 13/2019/TT-BYT
12 18.0133.0019 Chụp Xquang đường mật qua Kehr (Chụp mật qua Kehr) 240.000 TT 13/2019/TT-BYT
13 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng [số hóa] 264.000 TT 13/2019/TT-BYT
14 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày [số hóa] 224.000 TT 13/2019/TT-BYT
15 18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
16 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
17 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
18 18.0126.0026 Chụp Xquang tuyến vú (Mammography (1 bên)) 94.200 TT 13/2019/TT-BYT
19 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
20 18.0125.0029 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
21 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [số hóa] 224.000 TT 13/2019/TT-BYT
22 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
23 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
24 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
25 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
26 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
27 18.0119.0029 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
28 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
29 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
30 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
31 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
32 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
33 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
34 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
35 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
36 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
37 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
38 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
39 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
40 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
41 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
42 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
43 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
44 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
45 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
46 18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
47 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
48 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
49 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (Chụp X-quang số hóa 3 phim) 122.000 TT 13/2019/TT-BYT
50 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
51 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
52 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
53 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
54 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
55 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
56 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
57 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (Chụp X-quang số hóa 3 phim) 122.000 TT 13/2019/TT-BYT
58 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
59 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
60 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
61 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
62 18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
63 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
64 18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp] 18.900 TT 13/2019/TT-BYT
65 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
66 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
67 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
68 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
69 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
70 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
71 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 65.400 TT 13/2019/TT-BYT
72 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
73 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 97.200 TT 13/2019/TT-BYT
74 18.0321.0066 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 1.311.000 TT 13/2019/TT-BYT
75 02.0148.1775 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 128.000 TT 13/2019/TT-BYT
76 02.0476.1775 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên 128.000 TT 13/2019/TT-BYT
77 02.0477.1775 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới 128.000 TT 13/2019/TT-BYT
78 18.0658.0054 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
79 21.0029.1775 Ghi điện cơ 128.000 TT 13/2019/TT-BYT
80 18.0659.0054 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
81 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55.000 TT 13/2019/TT-BYT
82 03.1001.2048 Nội soi tai 104.000 TT 13/2019/TT-BYT
83 21.0102.0070 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] (Đo mật độ xương 2 vị trí) 141.000 TT 13/2019/TT-BYT
84 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) (Đo nhãn áp) 25.900 TT 13/2019/TT-BYT
85 21.0084.0754 Đo khúc xạ máy (Đo khúc xạ máy) 9.900 TT 13/2019/TT-BYT
86 21.0080.0757 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm (Đo thị trường, ám điểm) 28.800 TT 13/2019/TT-BYT
87 21.0060.0890 Đo thính lực đơn âm (Đo thính lực đơn âm) 42.400 TT 13/2019/TT-BYT
88 21.0033.1775 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động (Điện cơ (EMG)) 128.000 TT 13/2019/TT-BYT
89 21.0032.1775 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác (Điện cơ (EMG)) 128.000 TT 13/2019/TT-BYT
90 01.0203.1775 Ghi điện cơ cấp cứu 128.000 TT 13/2019/TT-BYT
91 21.0012.1798 Holter điện tâm đồ (Holter điện tâm đồ/ huyết áp) 198.000 TT 13/2019/TT-BYT
92 21.0008.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ (Điện tâm đồ gắng sức) 201.000 TT 13/2019/TT-BYT
93 21.0002.0053 Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) (Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA) 5.916.000 TT 13/2019/TT-BYT
94 18.0065.0069 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) 82.300 TT 13/2019/TT-BYT
95 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82.300 TT 13/2019/TT-BYT
96 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
97 18.0056.0069 Siêu âm đàn hồi mô vú 82.300 TT 13/2019/TT-BYT
98 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
99 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
100 18.0033.0004 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
101 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 82.300 TT 13/2019/TT-BYT
102 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 82.300 TT 13/2019/TT-BYT
103 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách 82.300 TT 13/2019/TT-BYT
104 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 82.300 TT 13/2019/TT-BYT
105 18.0009.0069 Siêu âm Doppler hốc mắt 82.300 TT 13/2019/TT-BYT
106 18.0005.0069 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 82.300 TT 13/2019/TT-BYT
107 03.4253.0003 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo 181.000 TT 13/2019/TT-BYT
108 03.4250.0008 Siêu âm tim qua đường thực quản (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) 805.000 TT 13/2019/TT-BYT
109 02.0505.0499 Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da (Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm) 1.885.000 TT 13/2019/TT-BYT
110 02.0445.0004 Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
111 14.0240.0845 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) (Siêu âm chẩn đoán (1 mắt)) 59.500 TT 13/2019/TT-BYT
112 06.0037.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
113 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
114 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
115 02.0334.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng (Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng) 558.000 TT 13/2019/TT-BYT
116 02.0333.0078 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục (Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm) 176.000 TT 13/2019/TT-BYT
117 02.0325.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan (Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng) 558.000 TT 13/2019/TT-BYT
118 02.0322.0078 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm (Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm) 176.000 TT 13/2019/TT-BYT
119 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
120 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
121 02.0117.0008 Siêu âm tim qua thực quản (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) 805.000 TT 13/2019/TT-BYT
122 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
123 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
124 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
125 03.0043.0004 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
126 03.0015.0008 Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) 805.000 TT 13/2019/TT-BYT
127 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
128 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
129 01.0208.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
130 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
131 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
132 18.0703.0001 Siêu âm tại giường (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
133 18.0059.0001 Siêu âm dương vật (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
134 18.0050.0008 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) 805.000 TT 13/2019/TT-BYT
135 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
136 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
137 18.0046.0004 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
138 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
139 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
140 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
141 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
142 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
143 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
144 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo (Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng) 181.000 TT 13/2019/TT-BYT
145 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
146 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
147 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
148 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
149 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
150 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
151 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
152 18.0017.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng (Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng) 181.000 TT 13/2019/TT-BYT
153 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
154 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
155 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
156 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
157 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
158 18.0008.0001 Siêu âm nhãn cầu (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
159 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
160 18.0006.0001 Siêu âm hốc mắt (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
161 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
162 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
163 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
164 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp (Siêu âm) 43.900 TT 13/2019/TT-BYT
165 14.0243.0015 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 214.000 TT 13/2019/TT-BYT
166 14.0242.0015 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 214.000 TT 13/2019/TT-BYT
167 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 61.500 TT 13/2019/TT-BYT
168 03.2820.0004 Siêu âm tim tại giường 222.000 TT 13/2019/TT-BYT
169 02.0437.0053 Chụp động mạch vành 5.916.000 TT 13/2019/TT-BYT
170 02.0125.0053 Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) 5.916.000 TT 13/2019/TT-BYT
171 02.0109.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 201.000 TT 13/2019/TT-BYT
172 02.0101.0054 Nong và đặt stent động mạch vành 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
173 02.0082.0055 Đặt stent phình động mạch chủ 9.066.000 TT 13/2019/TT-BYT
174 02.0077.0391 Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim 1.625.000 TT 13/2019/TT-BYT
175 02.0071.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm 1.625.000 TT 13/2019/TT-BYT
176 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 126.000 TT 13/2019/TT-BYT
177 02.0485.0147 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 849.000 TT 13/2019/TT-BYT
178 02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 137.000 TT 13/2019/TT-BYT
179 02.0298.0140 Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị 728.000 TT 13/2019/TT-BYT
180 02.0296.0500 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1.696.000 TT 13/2019/TT-BYT
181 02.0285.0140 Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu 728.000 TT 13/2019/TT-BYT
182 02.0283.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) 2.678.000 TT 13/2019/TT-BYT
183 02.0277.0502 Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày 2.697.000 TT 13/2019/TT-BYT
184 02.0275.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật 2.678.000 TT 13/2019/TT-BYT
185 02.0274.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng 2.678.000 TT 13/2019/TT-BYT
186 02.0265.0140 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 728.000 TT 13/2019/TT-BYT
187 02.0263.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy 2.678.000 TT 13/2019/TT-BYT
188 02.0213.0148 Nội soi niệu quản chẩn đoán (Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản) 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
189 02.0054.0118 Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
190 01.0117.0118 Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
191 01.0111.0129 Nội soi khí phế quản lấy dị vật (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) 3.261.000 TT 13/2019/TT-BYT
192 20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng [Mũi] 40.000 TT 13/2019/TT-BYT
193 20.0084.0440 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) (Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)) 1.279.000 TT 13/2019/TT-BYT
194 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) 305.000 TT 13/2019/TT-BYT
195 20.0067.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị (Nội soi dạ dày can thiệp) 728.000 TT 13/2019/TT-BYT
196 20.0063.0142 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán (Nội soi ổ bụng) 825.000 TT 13/2019/TT-BYT
197 20.0056.0141 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ (Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)) 2.678.000 TT 13/2019/TT-BYT
198 20.0022.0131 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) 1.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
199 20.0022.0127 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết (Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) 1.761.000 TT 13/2019/TT-BYT
200 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán (Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm) 213.000 TT 13/2019/TT-BYT
201 20.0008.0932 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết (Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê) 513.000 TT 13/2019/TT-BYT
202 27.0326.0420 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận (Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận) 4.170.000 TT 13/2019/TT-BYT
203 27.0325.0420 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận (Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận) 4.170.000 TT 13/2019/TT-BYT
204 15.0235.0928 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm) 318.000 TT 13/2019/TT-BYT
205 15.0235.0926 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm) 723.000 TT 13/2019/TT-BYT
206 15.0234.0927 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng) 223.000 TT 13/2019/TT-BYT
207 15.0193.0157 Nội soi nong hẹp thực quản (Nong thực quản qua nội soi) 2.277.000 TT 13/2019/TT-BYT
208 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (Nội soi trực tràng có sinh thiết) 291.000 TT 13/2019/TT-BYT
209 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết) 189.000 TT 13/2019/TT-BYT
210 02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết) 408.000 TT 13/2019/TT-BYT
211 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) 305.000 TT 13/2019/TT-BYT
212 02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết) 244.000 TT 13/2019/TT-BYT
213 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.) 433.000 TT 13/2019/TT-BYT
214 02.0295.0498 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm (Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) 1.038.000 TT 13/2019/TT-BYT
215 02.0294.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) 305.000 TT 13/2019/TT-BYT
216 02.0293.0138 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết (Nội soi trực tràng có sinh thiết) 291.000 TT 13/2019/TT-BYT
217 02.0271.0140 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu (Nội soi dạ dày can thiệp) 728.000 TT 13/2019/TT-BYT
218 02.0266.0157 Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng (Nong thực quản qua nội soi) 2.277.000 TT 13/2019/TT-BYT
219 02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết) 408.000 TT 13/2019/TT-BYT
220 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) 305.000 TT 13/2019/TT-BYT
221 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm (Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết) 189.000 TT 13/2019/TT-BYT
222 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu (Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết) 244.000 TT 13/2019/TT-BYT
223 02.0215.0149 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm (Nội soi bàng quang có sinh thiết) 649.000 TT 13/2019/TT-BYT
224 02.0212.0150 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 525.000 TT 13/2019/TT-BYT
225 02.0050.0132 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) (Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật) 2.584.000 TT 13/2019/TT-BYT
226 02.0049.0130 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (Nội soi phế quản ống mềm gây tê) 753.000 TT 13/2019/TT-BYT
227 02.0049.0128 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) 1.461.000 TT 13/2019/TT-BYT
228 02.0036.0129 Nội soi phế quản dưới gây mê (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) 3.261.000 TT 13/2019/TT-BYT
229 02.0036.0128 Nội soi phế quản dưới gây mê (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) 1.461.000 TT 13/2019/TT-BYT
230 02.0036.0127 Nội soi phế quản dưới gây mê (Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) 1.761.000 TT 13/2019/TT-BYT
231 03.4106.0436 Nội soi đặt sonde JJ (Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ) 1.751.000 TT 13/2019/TT-BYT
232 03.1087.0149 Nội soi bàng quang sinh thiết (Nội soi bàng quang có sinh thiết) 649.000 TT 13/2019/TT-BYT
233 03.1085.0148 Nội soi niệu quản chẩn đoán (Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản) 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
234 03.1078.0148 Nội soi bàng quang (Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản) 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
235 03.1076.0440 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). (Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)) 1.279.000 TT 13/2019/TT-BYT
236 03.1074.0104 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) (Đặt sonde JJ niệu quản) 917.000 TT 13/2019/TT-BYT
237 03.1067.0498 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) (Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) 1.038.000 TT 13/2019/TT-BYT
238 03.1066.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết) 408.000 TT 13/2019/TT-BYT
239 03.1062.0137 Nội soi đại tràng sigma (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) 305.000 TT 13/2019/TT-BYT
240 03.1059.0500 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật (Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi) 1.696.000 TT 13/2019/TT-BYT
241 03.1057.0140 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu (Nội soi dạ dày can thiệp) 728.000 TT 13/2019/TT-BYT
242 03.1055.0143 Nội soi ổ bụng- sinh thiết (Nội soi ổ bụng có sinh thiết) 982.000 TT 13/2019/TT-BYT
243 03.1052.0142 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán (Nội soi ổ bụng) 825.000 TT 13/2019/TT-BYT
244 03.1046.0141 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ (Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)) 2.678.000 TT 13/2019/TT-BYT
245 03.1041.0502 Nội soi mở thông dạ dày (Mở thông dạ dày qua nội soi) 2.697.000 TT 13/2019/TT-BYT
246 03.1021.0129 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) 3.261.000 TT 13/2019/TT-BYT
247 03.1014.0131 Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) 1.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
248 03.1014.0130 Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản ống mềm gây tê) 753.000 TT 13/2019/TT-BYT
249 03.1014.0129 Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) 3.261.000 TT 13/2019/TT-BYT
250 03.1014.0128 Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) 1.461.000 TT 13/2019/TT-BYT
251 03.1007.0131 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) 1.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
252 03.0998.0990 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết (Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm) 213.000 TT 13/2019/TT-BYT
253 03.0997.0932 Nội soi mũi, họng có sinh thiết (Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê) 513.000 TT 13/2019/TT-BYT
254 03.0162.0139 Nội soi trực tràng cấp cứu (Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết) 189.000 TT 13/2019/TT-BYT
255 03.0074.0125 Nội soi màng phổi sinh thiết (Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi) 5.788.000 TT 13/2019/TT-BYT
256 03.0073.0132 Nội soi khí phế quản lấy dị vật (Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật) 2.584.000 TT 13/2019/TT-BYT
257 03.0053.0131 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê có sinh thiết] 1.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
258 03.0053.0130 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê] 753.000 TT 13/2019/TT-BYT
259 03.0053.0128 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê không sinh thiết] 1.461.000 TT 13/2019/TT-BYT
260 03.0053.0127 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê có sinh thiết] 1.761.000 TT 13/2019/TT-BYT
261 01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu (Nội soi dạ dày can thiệp) 728.000 TT 13/2019/TT-BYT
262 01.0106.0128 Nội soi khí phế quản cấp cứu (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) 1.461.000 TT 13/2019/TT-BYT
263 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng (Nội soi Tai Mũi Họng) 104.000 TT 13/2019/TT-BYT
264 18.0570.0057 Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền 9.666.000 TT 13/2019/TT-BYT
265 18.0568.0057 Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền 9.666.000 TT 13/2019/TT-BYT
266 18.0561.0058 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền 9.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
267 18.0547.0058 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền 9.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
268 18.0543.0058 Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền 9.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
269 18.0538.0058 Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền 9.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
270 18.0524.0052 Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền 5.598.000 TT 13/2019/TT-BYT
271 18.0320.0065 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
272 18.0566.0057 Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.666.000 TT 13/2019/TT-BYT
273 18.0565.0057 Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.666.000 TT 13/2019/TT-BYT
274 18.0564.0057 Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.666.000 TT 13/2019/TT-BYT
275 18.0562.0057 Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.666.000 TT 13/2019/TT-BYT
276 18.0557.0057 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.666.000 TT 13/2019/TT-BYT
277 18.0556.0057 Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.666.000 TT 13/2019/TT-BYT
278 18.0555.0057 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.666.000 TT 13/2019/TT-BYT
279 18.0553.0057 Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.666.000 TT 13/2019/TT-BYT
280 18.0551.0058 Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
281 18.0550.0058 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
282 18.0544.0058 Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
283 18.0542.0058 Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
284 18.0537.0058 Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
285 18.0535.0058 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
286 18.0534.0058 Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
287 18.0532.0058 Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
288 18.0531.0058 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
289 18.0530.0058 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
290 18.0529.0058 Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
291 18.0528.0058 Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
292 18.0527.0055 Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) 9.066.000 TT 13/2019/TT-BYT
293 18.0522.0055 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) 9.066.000 TT 13/2019/TT-BYT
294 18.0520.0055 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) 9.066.000 TT 13/2019/TT-BYT
295 18.0519.0055 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) 9.066.000 TT 13/2019/TT-BYT
296 18.0518.0055 Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) 9.066.000 TT 13/2019/TT-BYT
297 18.0514.0052 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.598.000 TT 13/2019/TT-BYT
298 18.0509.0052 Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.598.000 TT 13/2019/TT-BYT
299 18.0506.0052 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.598.000 TT 13/2019/TT-BYT
300 18.0505.0052 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.598.000 TT 13/2019/TT-BYT
301 18.0503.0052 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.598.000 TT 13/2019/TT-BYT
302 18.0501.0052 Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.598.000 TT 13/2019/TT-BYT
303 18.0355.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
304 18.0353.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
305 18.0352.0066 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.311.000 TT 13/2019/TT-BYT
306 18.0351.0065 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
307 18.0346.0065 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
308 18.0345.0066 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.311.000 TT 13/2019/TT-BYT
309 18.0344.0065 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
310 18.0343.0066 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.311.000 TT 13/2019/TT-BYT
311 18.0341.0065 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
312 18.0340.0066 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.311.000 TT 13/2019/TT-BYT
313 18.0339.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
314 18.0338.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.311.000 TT 13/2019/TT-BYT
315 18.0337.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
316 18.0336.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.311.000 TT 13/2019/TT-BYT
317 18.0335.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
318 18.0334.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.311.000 TT 13/2019/TT-BYT
319 18.0329.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
320 18.0325.0065 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
321 18.0323.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
322 18.0322.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
323 18.0319.0066 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.311.000 TT 13/2019/TT-BYT
324 18.0317.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
325 18.0316.0066 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.311.000 TT 13/2019/TT-BYT
326 18.0314.0065 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
327 18.0313.0066 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.311.000 TT 13/2019/TT-BYT
328 18.0311.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
329 18.0310.0066 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.311.000 TT 13/2019/TT-BYT
330 18.0309.0065 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
331 18.0304.0065 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
332 18.0303.0066 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.311.000 TT 13/2019/TT-BYT
333 18.0302.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
334 18.0301.0065 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
335 18.0297.0065 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
336 18.0296.0066 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.311.000 TT 13/2019/TT-BYT
337 21.0014.1778 Điện tim thường (Điện tâm đồ) (LH) 32.800 TT 13/2019/TT-BYT
338 18.0670.0391 Đặt máy tạo nhịp phá rung 1.625.000 TT 13/2019/TT-BYT
339 18.0667.0054 Bít ống động mạch [dưới DSA] 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
340 18.0666.0054 Bít thông liên thất [dưới DSA] 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
341 18.0665.0054 Bít thông liên nhĩ [dưới DSA] 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
342 18.0664.0054 Nong van động mạch phổi [dưới DSA] 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
343 18.0662.0054 Nong van hai lá [dưới DSA] 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
344 18.0588.0061 Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền 3.616.000 TT 13/2019/TT-BYT
345 21.0037.1777 Ghi điện não đồ vi tính (Điện não đồ) 64.300 TT 13/2019/TT-BYT
346 18.0281.0042 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
347 18.0280.0042 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
348 18.0279.0045 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [không có thuốc cản quang] 3.128.000 TT 13/2019/TT-BYT
349 18.0279.0044 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] 3.451.000 TT 13/2019/TT-BYT
350 18.0278.0042 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
351 18.0277.0043 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1.446.000 TT 13/2019/TT-BYT
352 18.0274.0043 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.446.000 TT 13/2019/TT-BYT
353 18.0273.0042 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
354 18.0272.0043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.446.000 TT 13/2019/TT-BYT
355 18.0268.0043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.446.000 TT 13/2019/TT-BYT
356 18.0267.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
357 18.0266.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
358 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
359 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
360 18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
361 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
362 18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
363 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
364 18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
365 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
366 18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
367 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
368 18.0242.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
369 18.0236.0042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
370 18.0235.0042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
371 18.0234.0043 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.446.000 TT 13/2019/TT-BYT
372 18.0234.0042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
373 18.0233.0043 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.446.000 TT 13/2019/TT-BYT
374 18.0233.0042 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
375 18.0232.0043 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.446.000 TT 13/2019/TT-BYT
376 18.0232.0042 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
377 18.0231.0043 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.446.000 TT 13/2019/TT-BYT
378 18.0231.0042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
379 18.0230.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
380 18.0229.0041 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
381 18.0225.0041 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
382 18.0224.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
383 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
384 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
385 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
386 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
387 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
388 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
389 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
390 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
391 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
392 18.0207.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
393 18.0206.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
394 18.0205.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
395 18.0204.0043 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.446.000 TT 13/2019/TT-BYT
396 18.0201.0042 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
397 18.0200.0043 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.446.000 TT 13/2019/TT-BYT
398 18.0198.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
399 18.0197.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
400 18.0196.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
401 18.0195.0040 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
402 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
403 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
404 18.0177.0043 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.446.000 TT 13/2019/TT-BYT
405 18.0176.0043 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.446.000 TT 13/2019/TT-BYT
406 18.0176.0042 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
407 18.0174.0043 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.446.000 TT 13/2019/TT-BYT
408 18.0171.0043 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.446.000 TT 13/2019/TT-BYT
409 18.0170.0042 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
410 18.0169.0042 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
411 18.0168.0042 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
412 18.0167.0042 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
413 18.0166.0042 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.701.000 TT 13/2019/TT-BYT
414 18.0165.0043 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.446.000 TT 13/2019/TT-BYT
415 18.0161.0040 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
416 18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
417 18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
418 18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
419 18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
420 18.0157.0040 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
421 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
422 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
423 18.0153.0041 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
424 18.0151.0041 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
425 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 632.000 TT 13/2019/TT-BYT
426 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 522.000 TT 13/2019/TT-BYT
427 25.0110.1302 Phân tích tính đa hình gen DPYD 2.188.000 TT 13/2019/TT-BYT
428 25.0096.1740 Xét nghiệm đột biến gen NRAS 5.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
429 25.0095.1738 Xét nghiệm đột biến gen BRAF 4.614.000 TT 13/2019/TT-BYT
430 25.0094.1740 Xét nghiệm đột biến gen KRAS 5.214.000 TT 13/2019/TT-BYT
431 25.0093.1739 Xét nghiệm đột biến gen EGFR 5.414.000 TT 13/2019/TT-BYT
432 25.0092.1738 Xét nghiệm đột biến gen Her 2 4.614.000 TT 13/2019/TT-BYT
433 25.0090.1757 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 533.000 TT 13/2019/TT-BYT
434 25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 159.000 TT 13/2019/TT-BYT
435 25.0085.1742 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH) 4.714.000 TT 13/2019/TT-BYT
436 25.0084.1743 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) 5.414.000 TT 13/2019/TT-BYT
437 25.0081.1743 Xét nghiệm SISH 5.414.000 TT 13/2019/TT-BYT
438 25.0079.1744 Cell bloc (khối tế bào) 234.000 TT 13/2019/TT-BYT
439 25.0078.1745 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep 564.000 TT 13/2019/TT-BYT
440 25.0077.1735 Nhuộm May Grunwald – Giemsa 159.000 TT 13/2019/TT-BYT
441 25.0075.1735 Nhuộm Diff – Quick 159.000 TT 13/2019/TT-BYT
442 25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 349.000 TT 13/2019/TT-BYT
443 25.0072.1752 Nhuộm Mucicarmin 411.000 TT 13/2019/TT-BYT
444 25.0071.1750 Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid 366.000 TT 13/2019/TT-BYT
445 25.0069.1756 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 434.000 TT 13/2019/TT-BYT
446 25.0068.1754 Nhuộm Glycogen theo Best 404.000 TT 13/2019/TT-BYT
447 25.0067.1754 Nhuộm Shorr 404.000 TT 13/2019/TT-BYT
448 25.0066.1746 Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể 436.000 TT 13/2019/TT-BYT
449 25.0065.1746 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể 436.000 TT 13/2019/TT-BYT
450 25.0064.1746 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể 436.000 TT 13/2019/TT-BYT
451 25.0063.1746 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên 436.000 TT 13/2019/TT-BYT
452 25.0062.1746 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên 436.000 TT 13/2019/TT-BYT
453 25.0061.1746.K01906 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 436.000 TT 13/2019/TT-BYT
454 25.0060.1723 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 196.000 TT 13/2019/TT-BYT
455 25.0059.1749 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 282.000 TT 13/2019/TT-BYT
456 25.0055.1754 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 404.000 TT 13/2019/TT-BYT
457 25.0054.1750 Nhuộm Gomori cho sợi võng 366.000 TT 13/2019/TT-BYT
458 25.0050.1754 Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt 404.000 TT 13/2019/TT-BYT
459 25.0049.1750 Nhuộm Grocott 366.000 TT 13/2019/TT-BYT
460 25.0040.1754 Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương 404.000 TT 13/2019/TT-BYT
461 25.0038.1755 Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) 381.000 TT 13/2019/TT-BYT
462 25.0037.1751 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 328.000 TT 13/2019/TT-BYT
463 25.0036.1756 Nhuộm xanh alcian 434.000 TT 13/2019/TT-BYT
464 25.0035.1753 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 388.000 TT 13/2019/TT-BYT
465 25.0034.1752 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick 411.000 TT 13/2019/TT-BYT
466 25.0032.1748 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 297.000 TT 13/2019/TT-BYT
467 25.0030.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 328.000 TT 13/2019/TT-BYT
468 25.0027.1735 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 159.000 TT 13/2019/TT-BYT
469 25.0026.1735 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 159.000 TT 13/2019/TT-BYT
470 25.0025.1735 Tế bào học dịch rửa phế quản 159.000 TT 13/2019/TT-BYT
471 25.0024.1735 Tế bào học dịch chải phế quản 159.000 TT 13/2019/TT-BYT
472 25.0023.1735 Tế bào học đờm 159.000 TT 13/2019/TT-BYT
473 25.0022.1735 Tế bào học nước tiểu 159.000 TT 13/2019/TT-BYT
474 25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp 159.000 TT 13/2019/TT-BYT
475 25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 159.000 TT 13/2019/TT-BYT
476 25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 258.000 TT 13/2019/TT-BYT
477 25.0018.1758 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 258.000 TT 13/2019/TT-BYT
478 25.0016.1730 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 555.000 TT 13/2019/TT-BYT
479 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch 258.000 TT 13/2019/TT-BYT
480 25.0014.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 258.000 TT 13/2019/TT-BYT
481 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 258.000 TT 13/2019/TT-BYT
482 25.0007.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 258.000 TT 13/2019/TT-BYT
483 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 41.700 TT 13/2019/TT-BYT
484 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh 238.000 TT 13/2019/TT-BYT
485 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 41.700 TT 13/2019/TT-BYT
486 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 41.700 TT 13/2019/TT-BYT
487 24.0314.1674 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 41.700 TT 13/2019/TT-BYT
488 24.0313.1674 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 41.700 TT 13/2019/TT-BYT
489 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 41.700 TT 13/2019/TT-BYT
490 24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 41.700 TT 13/2019/TT-BYT
491 24.0305.1674 Demodex soi tươi 41.700 TT 13/2019/TT-BYT
492 24.0296.1717 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 298.000 TT 13/2019/TT-BYT
493 24.0294.1717 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 298.000 TT 13/2019/TT-BYT
494 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 238.000 TT 13/2019/TT-BYT
495 24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 32.100 TT 13/2019/TT-BYT
496 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 32.100 TT 13/2019/TT-BYT
497 24.0285.1717 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động 298.000 TT 13/2019/TT-BYT
498 24.0282.1703 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
499 24.0280.1717 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 298.000 TT 13/2019/TT-BYT
500 24.0278.1717 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động 298.000 TT 13/2019/TT-BYT
501 24.0276.1717 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 298.000 TT 13/2019/TT-BYT
502 24.0274.1717 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 298.000 TT 13/2019/TT-BYT
503 24.0272.1717 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động 298.000 TT 13/2019/TT-BYT
504 24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh 238.000 TT 13/2019/TT-BYT
505 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 41.700 TT 13/2019/TT-BYT
506 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 41.700 TT 13/2019/TT-BYT
507 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 41.700 TT 13/2019/TT-BYT
508 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 41.700 TT 13/2019/TT-BYT
509 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38.200 TT 13/2019/TT-BYT
510 24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh 149.000 TT 13/2019/TT-BYT
511 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
512 24.0248.1676 Measles virus Ab miễn dịch tự động 252.000 TT 13/2019/TT-BYT
513 24.0247.1676 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 252.000 TT 13/2019/TT-BYT
514 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh 170.000 TT 13/2019/TT-BYT
515 24.0233.1625 BK/JC virus Real-time PCR 458.000 TT 13/2019/TT-BYT
516 24.0232.1719 Adenovirus Real-time PCR 734.000 TT 13/2019/TT-BYT
517 24.0230.1719 Enterovirus Real-time PCR 734.000 TT 13/2019/TT-BYT
518 24.0228.1721 EV71 genotype giải trình tự gene 2.624.000 TT 13/2019/TT-BYT
519 24.0227.1719 EV71 Real-time PCR 734.000 TT 13/2019/TT-BYT
520 24.0225.2041 EV71 IgM/IgG test nhanh 114.000 TT 13/2019/TT-BYT
521 24.0217.1641 EBV IgM miễn dịch tự động 191.000 TT 13/2019/TT-BYT
522 24.0212.1668 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động 154.000 TT 13/2019/TT-BYT
523 24.0211.1668 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động 154.000 TT 13/2019/TT-BYT
524 24.0210.1669 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 154.000 TT 13/2019/TT-BYT
525 24.0209.1669 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động 154.000 TT 13/2019/TT-BYT
526 24.0206.1656 HSV 2 IgM miễn dịch tự động 214.000 TT 13/2019/TT-BYT
527 24.0202.1656 HSV 1 IgM miễn dịch tự động 214.000 TT 13/2019/TT-BYT
528 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130.000 TT 13/2019/TT-BYT
529 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 130.000 TT 13/2019/TT-BYT
530 24.0174.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 130.000 TT 13/2019/TT-BYT
531 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 53.600 TT 13/2019/TT-BYT
532 24.0164.1696 HEV IgM test nhanh 119.000 TT 13/2019/TT-BYT
533 24.0163.1696 HEV Ab test nhanh 119.000 TT 13/2019/TT-BYT
534 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 119.000 TT 13/2019/TT-BYT
535 24.0146.1622 HCV Ab miễn dịch tự động 119.000 TT 13/2019/TT-BYT
536 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 53.600 TT 13/2019/TT-BYT
537 24.0140.1718 HBV genotype Real-time PCR 1.564.000 TT 13/2019/TT-BYT
538 24.0139.1666 HBV genotype PCR 1.064.000 TT 13/2019/TT-BYT
539 24.0133.1643 HBeAb test nhanh 59.700 TT 13/2019/TT-BYT
540 24.0132.1644 HBeAg miễn dịch tự động 95.500 TT 13/2019/TT-BYT
541 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 59.700 TT 13/2019/TT-BYT
542 24.0127.1643 HBcAb test nhanh 59.700 TT 13/2019/TT-BYT
543 24.0123.1620 HBsAb miễn dịch bán tự động 71.600 TT 13/2019/TT-BYT
544 24.0122.1643 HBsAb test nhanh 59.700 TT 13/2019/TT-BYT
545 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động 74.700 TT 13/2019/TT-BYT
546 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53.600 TT 13/2019/TT-BYT
547 24.0114.1719 Virus PCR 734.000 TT 13/2019/TT-BYT
548 24.0100.1709 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
549 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh 238.000 TT 13/2019/TT-BYT
550 24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộm soi 68.000 TT 13/2019/TT-BYT
551 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 41.700 TT 13/2019/TT-BYT
552 24.0093.1703 Salmonella Widal 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
553 24.0089.1719 Mycoplasma hominis Real-time PCR 734.000 TT 13/2019/TT-BYT
554 24.0084.1719 Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR 734.000 TT 13/2019/TT-BYT
555 24.0080.1675 Leptospira test nhanh 138.000 TT 13/2019/TT-BYT
556 24.0078.1719 Helicobacter pylori Real-time PCR 734.000 TT 13/2019/TT-BYT
557 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 156.000 TT 13/2019/TT-BYT
558 24.0072.1714 Helicobacter pylori nhuộm soi 68.000 TT 13/2019/TT-BYT
559 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 71.600 TT 13/2019/TT-BYT
560 24.0057.1716 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 297.000 TT 13/2019/TT-BYT
561 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi 68.000 TT 13/2019/TT-BYT
562 24.0050.1716 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 297.000 TT 13/2019/TT-BYT
563 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 68.000 TT 13/2019/TT-BYT
564 24.0045.1716 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 297.000 TT 13/2019/TT-BYT
565 24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi 68.000 TT 13/2019/TT-BYT
566 24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi 68.000 TT 13/2019/TT-BYT
567 24.0041.1714 Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết 68.000 TT 13/2019/TT-BYT
568 24.0039.1714 Mycobacterium leprae nhuộm soi 68.000 TT 13/2019/TT-BYT
569 24.0038.1651 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR 664.000 TT 13/2019/TT-BYT
570 24.0025.1686 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng 814.000 TT 13/2019/TT-BYT
571 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68.000 TT 13/2019/TT-BYT
572 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 29.700 TT 13/2019/TT-BYT
573 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 196.000 TT 13/2019/TT-BYT
574 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 297.000 TT 13/2019/TT-BYT
575 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238.000 TT 13/2019/TT-BYT
576 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 238.000 TT 13/2019/TT-BYT
577 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 68.000 TT 13/2019/TT-BYT
578 23.9004.1599 Sắc tố mật 6.300 TT 13/2019/TT-BYT
579 23.9003.1599 Xentonic 6.300 TT 13/2019/TT-BYT
580 23.9002.1599 Muối mật 6.300 TT 13/2019/TT-BYT
581 23.9001.1599 Urobilinogen 6.300 TT 13/2019/TT-BYT
582 23.0228.1483 Định lượng CRP 53.800 TT 13/2019/TT-BYT
583 23.0222.1596 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 27.400 TT 13/2019/TT-BYT
584 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26.900 TT 13/2019/TT-BYT
585 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 8.500 TT 13/2019/TT-BYT
586 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21.500 TT 13/2019/TT-BYT
587 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26.900 TT 13/2019/TT-BYT
588 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12.900 TT 13/2019/TT-BYT
589 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21.500 TT 13/2019/TT-BYT
590 23.0213.1494 Định lượng Amylase (dịch) 21.500 TT 13/2019/TT-BYT
591 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 10.700 TT 13/2019/TT-BYT
592 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 12.900 TT 13/2019/TT-BYT
593 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.400 TT 13/2019/TT-BYT
594 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) 16.100 TT 13/2019/TT-BYT
595 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 13.900 TT 13/2019/TT-BYT
596 23.0189.1587 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 43.100 TT 13/2019/TT-BYT
597 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 43.100 TT 13/2019/TT-BYT
598 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 13.900 TT 13/2019/TT-BYT
599 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) 16.100 TT 13/2019/TT-BYT
600 23.0183.1480 Định lượng Cortisol (niệu) 91.600 TT 13/2019/TT-BYT
601 23.0180.1577 Định lượng Canxi (niệu) 24.600 TT 13/2019/TT-BYT
602 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric (niệu) 16.100 TT 13/2019/TT-BYT
603 23.0175.1576 Định lượng Amylase (niệu) 37.700 TT 13/2019/TT-BYT
604 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43.100 TT 13/2019/TT-BYT
605 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
606 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21.500 TT 13/2019/TT-BYT
607 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 59.200 TT 13/2019/TT-BYT
608 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu] 75.400 TT 13/2019/TT-BYT
609 23.0160.1569 Định lượng Troponin Ths [Máu] 75.400 TT 13/2019/TT-BYT
610 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26.900 TT 13/2019/TT-BYT
611 23.0157.1567 Định lượng Transferin [Máu] 64.600 TT 13/2019/TT-BYT
612 23.0154.1565 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 176.000 TT 13/2019/TT-BYT
613 23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu] 93.700 TT 13/2019/TT-BYT
614 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 64.600 TT 13/2019/TT-BYT
615 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 32.300 TT 13/2019/TT-BYT
616 23.0142.1557 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37.700 TT 13/2019/TT-BYT
617 23.0139.1553 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 91.600 TT 13/2019/TT-BYT
618 23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu] 80.800 TT 13/2019/TT-BYT
619 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.500 TT 13/2019/TT-BYT
620 23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 398.000 TT 13/2019/TT-BYT
621 23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 408.000 TT 13/2019/TT-BYT
622 23.0120.1541 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] 192.000 TT 13/2019/TT-BYT
623 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.900 TT 13/2019/TT-BYT
624 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26.900 TT 13/2019/TT-BYT
625 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 80.800 TT 13/2019/TT-BYT
626 23.0106.1498 Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] 521.000 TT 13/2019/TT-BYT
627 23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 96.900 TT 13/2019/TT-BYT
628 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 215.000 TT 13/2019/TT-BYT
629 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] 80.800 TT 13/2019/TT-BYT
630 23.0093.1527 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 64.600 TT 13/2019/TT-BYT
631 23.0085.1525 Định lượng HE4 [Máu] 300.000 TT 13/2019/TT-BYT
632 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.900 TT 13/2019/TT-BYT
633 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 101.000 TT 13/2019/TT-BYT
634 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19.200 TT 13/2019/TT-BYT
635 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21.500 TT 13/2019/TT-BYT
636 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64.600 TT 13/2019/TT-BYT
637 23.0066.1516 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 182.000 TT 13/2019/TT-BYT
638 23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 80.800 TT 13/2019/TT-BYT
639 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] 80.800 TT 13/2019/TT-BYT
640 23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu] 80.800 TT 13/2019/TT-BYT
641 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
642 23.0056.1488 Định lượng Digoxin [Máu] 86.200 TT 13/2019/TT-BYT
643 23.0052.1486 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 96.900 TT 13/2019/TT-BYT
644 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21.500 TT 13/2019/TT-BYT
645 23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu) 91.600 TT 13/2019/TT-BYT
646 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37.700 TT 13/2019/TT-BYT
647 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26.900 TT 13/2019/TT-BYT
648 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26.900 TT 13/2019/TT-BYT
649 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 86.200 TT 13/2019/TT-BYT
650 23.0036.1474 Định lượng Calcitonin [Máu] 134.000 TT 13/2019/TT-BYT
651 23.0035.1471 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 134.000 TT 13/2019/TT-BYT
652 23.0034.1469 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 150.000 TT 13/2019/TT-BYT
653 23.0033.1470 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 139.000 TT 13/2019/TT-BYT
654 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 139.000 TT 13/2019/TT-BYT
655 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.500 TT 13/2019/TT-BYT
656 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.500 TT 13/2019/TT-BYT
657 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 86.200 TT 13/2019/TT-BYT
658 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.500 TT 13/2019/TT-BYT
659 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.500 TT 13/2019/TT-BYT
660 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 91.600 TT 13/2019/TT-BYT
661 23.0015.1461 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 204.000 TT 13/2019/TT-BYT
662 23.0014.1460 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 269.000 TT 13/2019/TT-BYT
663 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21.500 TT 13/2019/TT-BYT
664 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21.500 TT 13/2019/TT-BYT
665 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21.500 TT 13/2019/TT-BYT
666 23.0002.1454 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] 80.800 TT 13/2019/TT-BYT
667 22.9000.1349 Thời gian máu đông (milian/Lee-White) 12.600 TT 13/2019/TT-BYT
668 22.0625.1372 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) [Máu mẹ] 92.400 TT 13/2019/TT-BYT
669 22.0583.1248 Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) 231.000 TT 13/2019/TT-BYT
670 22.0576.1331 Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh 288.000 TT 13/2019/TT-BYT
671 22.0575.1332 Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh 358.000 TT 13/2019/TT-BYT
672 22.0570.1238 Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang 516.000 TT 13/2019/TT-BYT
673 22.0504.1342 Gạn tiểu cầu điều trị 864.000 TT 13/2019/TT-BYT
674 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] 20.700 TT 13/2019/TT-BYT
675 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu] 23.100 TT 13/2019/TT-BYT
676 22.0499.0163 Rút máu để điều trị 236.000 TT 13/2019/TT-BYT
677 22.0487.1338 Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh 136.000 TT 13/2019/TT-BYT
678 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80.800 TT 13/2019/TT-BYT
679 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80.800 TT 13/2019/TT-BYT
680 22.0296.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 173.000 TT 13/2019/TT-BYT
681 22.0295.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 173.000 TT 13/2019/TT-BYT
682 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31.100 TT 13/2019/TT-BYT
683 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20.700 TT 13/2019/TT-BYT
684 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23.100 TT 13/2019/TT-BYT
685 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 39.100 TT 13/2019/TT-BYT
686 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 74.800 TT 13/2019/TT-BYT
687 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 28.800 TT 13/2019/TT-BYT
688 22.0166.1414 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 48.400 TT 13/2019/TT-BYT
689 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 34.600 TT 13/2019/TT-BYT
690 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17.300 TT 13/2019/TT-BYT
691 22.0157.1218 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 19.800 TT 13/2019/TT-BYT
692 22.0153.1610 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 91.600 TT 13/2019/TT-BYT
693 22.0151.1594 Cặn Addis 43.100 TT 13/2019/TT-BYT
694 22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 43.100 TT 13/2019/TT-BYT
695 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43.100 TT 13/2019/TT-BYT
696 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 34.600 TT 13/2019/TT-BYT
697 22.0141.1343 Tập trung bạch cầu 28.800 TT 13/2019/TT-BYT
698 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 34.600 TT 13/2019/TT-BYT
699 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36.900 TT 13/2019/TT-BYT
700 22.0135.1313 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 39.200 TT 13/2019/TT-BYT
701 22.0133.1409 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 338.000 TT 13/2019/TT-BYT
702 22.0131.0179 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1.372.000 TT 13/2019/TT-BYT
703 22.0130.0178 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) 242.000 TT 13/2019/TT-BYT
704 22.0129.1415 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 147.000 TT 13/2019/TT-BYT
705 22.0127.0091 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 530.000 TT 13/2019/TT-BYT
706 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 69.300 TT 13/2019/TT-BYT
707 22.0122.1367 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 106.000 TT 13/2019/TT-BYT
708 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46.200 TT 13/2019/TT-BYT
709 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40.400 TT 13/2019/TT-BYT
710 22.0102.1341 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 38.000 TT 13/2019/TT-BYT
711 22.0096.1522 Định lượng Haptoglobin 96.900 TT 13/2019/TT-BYT
712 22.0057.1253 Định lượng Heparin 207.000 TT 13/2019/TT-BYT
713 22.0055.1346 Thời gian phục hồi Canxi 31.100 TT 13/2019/TT-BYT
714 22.0023.1239 Định lượng D-Dimer 253.000 TT 13/2019/TT-BYT
715 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14.900 TT 13/2019/TT-BYT
716 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12.600 TT 13/2019/TT-BYT
717 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 102.000 TT 13/2019/TT-BYT
718 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40.400 TT 13/2019/TT-BYT
719 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 63.500 TT 13/2019/TT-BYT
720 03.4254.1727 Xét nghiệm cặn dư phân 53.600 TT 13/2019/TT-BYT
721 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15.200 TT 13/2019/TT-BYT
722 01.0372.1591 Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu 48.400 TT 13/2019/TT-BYT
723 01.0371.1773 Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu 72.800 TT 13/2019/TT-BYT
724 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12.600 TT 13/2019/TT-BYT
725 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.200 TT 13/2019/TT-BYT
726 26.0034.0553 Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4.634.000 TT 13/2019/TT-BYT
727 12.0402.0577 Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp (Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp) 4.616.000 TT 13/2019/TT-BYT
728 12.0112.0837 Nạo vét tổ chức hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
729 12.0073.1047 Cắt nang xương hàm khó (Cắt nang xương hàm từ 2-5cm) 2.927.000 TT 13/2019/TT-BYT
730 12.0067.1181 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình (Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ) 7.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
731 26.0058.0578 Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật 4.957.000 TT 13/2019/TT-BYT
732 26.0056.0552 Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu 6.153.000 TT 13/2019/TT-BYT
733 26.0033.0578 Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4.957.000 TT 13/2019/TT-BYT
734 26.0032.0578 Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển 4.957.000 TT 13/2019/TT-BYT
735 26.0031.0578 Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do 4.957.000 TT 13/2019/TT-BYT
736 16.0276.1095 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
737 16.0273.1095 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 2.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
738 14.0025.0735 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên [T] 312.000 TT 13/2019/TT-BYT
739 14.0032.0787 Mở bao sau đục bằng laser [T] 257.000 TT 13/2019/TT-BYT
740 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu [T] 47.500 TT 13/2019/TT-BYT
741 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo [T] 36.700 TT 13/2019/TT-BYT
742 14.0275.0758 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm [T] 59.100 TT 13/2019/TT-BYT
743 01.0209.0099 Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ 653.000 TT 13/2019/TT-BYT
744 07.0225.0205 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 240.000 TT 13/2019/TT-BYT
745 07.0225.0204 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179.000 TT 13/2019/TT-BYT
746 07.0225.0203 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 134.000 TT 13/2019/TT-BYT
747 07.0225.0202 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 112.000 TT 13/2019/TT-BYT
748 07.0225.0201 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 82.400 TT 13/2019/TT-BYT
749 07.0225.0200 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] 57.600 TT 13/2019/TT-BYT
750 14.0290.0212 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt 11.400 TT 13/2019/TT-BYT
751 10.9004.0075 Cắt chỉ 32.900 TT 13/2019/TT-BYT
752 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
753 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 257.000 TT 13/2019/TT-BYT
754 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 305.000 TT 13/2019/TT-BYT
755 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 237.000 TT 13/2019/TT-BYT
756 10.9003.0200 Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] 57.600 TT 13/2019/TT-BYT
757 10.9003.0201 Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 82.400 TT 13/2019/TT-BYT
758 10.9003.0202 Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 112.000 TT 13/2019/TT-BYT
759 10.9003.0203 Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 134.000 TT 13/2019/TT-BYT
760 10.9003.0204 Thay băng [ vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179.000 TT 13/2019/TT-BYT
761 10.9003.0205 Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm] 240.000 TT 13/2019/TT-BYT
762 10.9002.0504 Cắt phymosis [thủ thuật] 237.000 TT 13/2019/TT-BYT
763 09.9002.2050 Gây mê trong thủ thuật mắt 250.000 TT 13/2019/TT-BYT
764 09.9001.2049 Gây mê trong phẫu thuật mắt 500.000 TT 13/2019/TT-BYT
765 07.0059.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm 6.560.000 TT 13/2019/TT-BYT
766 07.0050.0359 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 4.468.000 TT 13/2019/TT-BYT
767 07.0048.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm 6.560.000 TT 13/2019/TT-BYT
768 07.0043.0356 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6.560.000 TT 13/2019/TT-BYT
769 27.0061.1209 Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng 3.469.000 TT 13/2019/TT-BYT
770 12.0448.1187 Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1.300.000 TT 13/2019/TT-BYT
771 09.9000.1894 Gây mê khác 699.000 TT 13/2019/TT-BYT
772 16.0043.1020 Lấy cao răng 134.000 TT 13/2019/TT-BYT
773 15.0234.0925 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng) 703.000 TT 13/2019/TT-BYT
774 02.0045.0132 Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật) 2.584.000 TT 13/2019/TT-BYT
775 02.0045.0131 Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) 1.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
776 02.0045.0130 Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản ống mềm gây tê) 753.000 TT 13/2019/TT-BYT
777 15.0224.1002 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 954.000 TT 13/2019/TT-BYT
778 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 954.000 TT 13/2019/TT-BYT
779 15.0211.0168 Sinh thiết u họng miệng (Sinh thiết da/ niêm mạc) 126.000 TT 13/2019/TT-BYT
780 15.0209.1041 Cắt phanh lưỡi (Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)) 295.000 TT 13/2019/TT-BYT
781 15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi (Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)) 729.000 TT 13/2019/TT-BYT
782 15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA (Nhét meche/bấc mũi) 116.000 TT 13/2019/TT-BYT
783 15.0189.0948 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản (Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong) 4.615.000 TT 13/2019/TT-BYT
784 15.0185.0883 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn (Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản) 7.148.000 TT 13/2019/TT-BYT
785 15.0179.1001 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
786 15.0179.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) 3.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
787 15.0177.1001 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
788 15.0177.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) 3.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
789 15.0175.1000 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) (Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)) 2.012.000 TT 13/2019/TT-BYT
790 15.0167.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) 2.955.000 TT 13/2019/TT-BYT
791 15.0161.0978 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) 2.955.000 TT 13/2019/TT-BYT
792 15.0160.1000 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh (Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)) 2.012.000 TT 13/2019/TT-BYT
793 15.0158.1002 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 954.000 TT 13/2019/TT-BYT
794 15.0156.0929 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) 1.574.000 TT 13/2019/TT-BYT
795 15.0151.0937 Phẫu thuật cắt u Amydal (Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện) 1.648.000 TT 13/2019/TT-BYT
796 15.0149.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1.085.000 TT 13/2019/TT-BYT
797 15.0148.0966 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) (Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)) 4.159.000 TT 13/2019/TT-BYT
798 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ (Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 140.000 TT 13/2019/TT-BYT
799 15.0145.1002 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 954.000 TT 13/2019/TT-BYT
800 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau (Nhét meche/bấc mũi) 116.000 TT 13/2019/TT-BYT
801 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm (Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)) 278.000 TT 13/2019/TT-BYT
802 15.0135.0168 Sinh thiết hốc mũi (Sinh thiết da/ niêm mạc) 126.000 TT 13/2019/TT-BYT
803 15.0130.0923 Đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê) 673.000 TT 13/2019/TT-BYT
804 15.0130.0922 Đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê) 447.000 TT 13/2019/TT-BYT
805 15.0128.1002 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 954.000 TT 13/2019/TT-BYT
806 15.0127.1002 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 954.000 TT 13/2019/TT-BYT
807 15.0126.1001 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
808 15.0125.1001 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
809 15.0123.0912 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương (Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê) 2.672.000 TT 13/2019/TT-BYT
810 15.0117.1001 Phẫu thuật mở xoang hàm (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
811 15.0114.0951 Phẫu thuật chấn thương xoang trán (Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt) 5.336.000 TT 13/2019/TT-BYT
812 15.0112.0970 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) 3.188.000 TT 13/2019/TT-BYT
813 15.0111.0970 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) 3.188.000 TT 13/2019/TT-BYT
814 15.0110.0970 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) 3.188.000 TT 13/2019/TT-BYT
815 15.0109.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 3.873.000 TT 13/2019/TT-BYT
816 15.0108.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 3.873.000 TT 13/2019/TT-BYT
817 15.0107.0969 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 3.873.000 TT 13/2019/TT-BYT
818 15.0105.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 3.873.000 TT 13/2019/TT-BYT
819 15.0104.0942 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa (Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi) 3.873.000 TT 13/2019/TT-BYT
820 15.0102.0970 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) 3.188.000 TT 13/2019/TT-BYT
821 15.0101.0969 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 3.873.000 TT 13/2019/TT-BYT
822 15.0100.1001 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
823 15.0099.1001 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
824 15.0098.0929 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) 1.574.000 TT 13/2019/TT-BYT
825 15.0094.0958 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng (Phẫu thuật nạo V.A nội soi) 2.814.000 TT 13/2019/TT-BYT
826 15.0089.0968 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi (Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang) 6.068.000 TT 13/2019/TT-BYT
827 15.0087.0968 Phẫu thuật ung thư sàng hàm (Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang) 6.068.000 TT 13/2019/TT-BYT
828 15.0086.1001 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
829 15.0082.0998 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser (Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt) 3.053.000 TT 13/2019/TT-BYT
830 15.0079.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 3.873.000 TT 13/2019/TT-BYT
831 15.0078.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) 2.955.000 TT 13/2019/TT-BYT
832 15.0077.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) 2.955.000 TT 13/2019/TT-BYT
833 15.0075.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 3.873.000 TT 13/2019/TT-BYT
834 15.0074.1081 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) (Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm) 2.777.000 TT 13/2019/TT-BYT
835 15.0072.0947 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi (Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm) 5.336.000 TT 13/2019/TT-BYT
836 15.0071.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác (Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt) 5.628.000 TT 13/2019/TT-BYT
837 15.0069.1001 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
838 15.0068.0960 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) 2.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
839 15.0067.1001 Phẫu thuật thắt động mạch sàng (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
840 15.0064.0960 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) 2.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
841 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 954.000 TT 13/2019/TT-BYT
842 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm) 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
843 15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) 3.040.000 TT 13/2019/TT-BYT
844 15.0043.0875 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (Cắt polyp ống tai gây tê) 602.000 TT 13/2019/TT-BYT
845 15.0043.0874 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (Cắt polyp ống tai gây mê) 1.990.000 TT 13/2019/TT-BYT
846 15.0042.0911 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài (Mở sào bào - thượng nhĩ) 3.720.000 TT 13/2019/TT-BYT
847 15.0036.0971 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) 3.040.000 TT 13/2019/TT-BYT
848 15.0035.0971 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) 3.040.000 TT 13/2019/TT-BYT
849 15.0033.1001 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
850 15.0032.0997 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con (Vá nhĩ đơn thuần) 3.720.000 TT 13/2019/TT-BYT
851 15.0026.0911 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm (Mở sào bào - thượng nhĩ) 3.720.000 TT 13/2019/TT-BYT
852 15.0024.0374 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) 4.948.000 TT 13/2019/TT-BYT
853 15.0022.0374 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) 4.948.000 TT 13/2019/TT-BYT
854 15.0020.0911 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần (Mở sào bào - thượng nhĩ) 3.720.000 TT 13/2019/TT-BYT
855 15.0391.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) 3.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
856 15.0367.0924 Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên 2.191.000 TT 13/2019/TT-BYT
857 15.0361.2036 Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng 3.771.000 TT 13/2019/TT-BYT
858 15.0357.1001 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 1.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
859 15.0356.1001 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 1.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
860 15.0355.1001 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 1.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
861 15.0352.0999 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 3.424.000 TT 13/2019/TT-BYT
862 15.0351.0999 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân 3.424.000 TT 13/2019/TT-BYT
863 15.0350.0970 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) 3.188.000 TT 13/2019/TT-BYT
864 15.0346.0970 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) 3.188.000 TT 13/2019/TT-BYT
865 15.0345.0970 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt) 3.188.000 TT 13/2019/TT-BYT
866 15.0331.1049 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2.627.000 TT 13/2019/TT-BYT
867 15.0323.0985 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 7.175.000 TT 13/2019/TT-BYT
868 15.0322.0985 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7.175.000 TT 13/2019/TT-BYT
869 15.0321.0912 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2.672.000 TT 13/2019/TT-BYT
870 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 186.000 TT 13/2019/TT-BYT
871 15.0303.0205 Thay băng vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 240.000 TT 13/2019/TT-BYT
872 15.0303.0204 Thay băng vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 179.000 TT 13/2019/TT-BYT
873 15.0303.0202 Thay băng vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 112.000 TT 13/2019/TT-BYT
874 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật 32.900 TT 13/2019/TT-BYT
875 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) 305.000 TT 13/2019/TT-BYT
876 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ ( tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) 257.000 TT 13/2019/TT-BYT
877 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) 237.000 TT 13/2019/TT-BYT
878 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài < l0 cm) 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
879 15.0300.0955 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 3.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
880 15.0299.0988 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 2.814.000 TT 13/2019/TT-BYT
881 15.0295.0944 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4.623.000 TT 13/2019/TT-BYT
882 15.0294.0945 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII 4.623.000 TT 13/2019/TT-BYT
883 15.0293.0945 Phẫu thuật rò khe mang I 4.623.000 TT 13/2019/TT-BYT
884 15.0291.0985 Phẫu thuật rò sống mũi 7.175.000 TT 13/2019/TT-BYT
885 15.0289.0940 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng 5.659.000 TT 13/2019/TT-BYT
886 15.0288.2036 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 3.771.000 TT 13/2019/TT-BYT
887 15.0255.0131 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê 1.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
888 15.0254.0131 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 1.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
889 15.0254.0127 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 1.761.000 TT 13/2019/TT-BYT
890 15.0251.0130 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê 753.000 TT 13/2019/TT-BYT
891 15.0250.0130 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 753.000 TT 13/2019/TT-BYT
892 15.0250.0128 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 1.461.000 TT 13/2019/TT-BYT
893 15.0249.1003 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê 865.000 TT 13/2019/TT-BYT
894 15.0248.1003 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 865.000 TT 13/2019/TT-BYT
895 15.0247.1003 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê 865.000 TT 13/2019/TT-BYT
896 15.0246.1003 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 865.000 TT 13/2019/TT-BYT
897 15.0245.1003 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê 865.000 TT 13/2019/TT-BYT
898 15.0244.1003 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 865.000 TT 13/2019/TT-BYT
899 15.0243.0932 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 513.000 TT 13/2019/TT-BYT
900 15.0242.1004 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 508.000 TT 13/2019/TT-BYT
901 15.0241.1003 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 865.000 TT 13/2019/TT-BYT
902 15.0239.1004 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 508.000 TT 13/2019/TT-BYT
903 15.0238.1004 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 508.000 TT 13/2019/TT-BYT
904 15.0233.0135 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 244.000 TT 13/2019/TT-BYT
905 15.0232.0135 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 244.000 TT 13/2019/TT-BYT
906 15.0231.0932 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 513.000 TT 13/2019/TT-BYT
907 15.0230.0932 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 513.000 TT 13/2019/TT-BYT
908 15.0229.0932 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 513.000 TT 13/2019/TT-BYT
909 15.0228.0932 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 513.000 TT 13/2019/TT-BYT
910 15.0227.1005 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 290.000 TT 13/2019/TT-BYT
911 15.0226.1005 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 290.000 TT 13/2019/TT-BYT
912 16.0348.1091 Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương một bên) 2.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
913 16.0348.1090 Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương lồi cầu) 2.759.000 TT 13/2019/TT-BYT
914 16.0348.1089 Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương hai bên) 2.822.000 TT 13/2019/TT-BYT
915 16.0323.1081 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2.777.000 TT 13/2019/TT-BYT
916 16.0295.0576 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2.598.000 TT 13/2019/TT-BYT
917 16.0294.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2.461.000 TT 13/2019/TT-BYT
918 16.0275.1095 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
919 16.0274.1095 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 2.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
920 16.0272.1095 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
921 16.0271.1095 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 2.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
922 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 37.300 TT 13/2019/TT-BYT
923 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 37.300 TT 13/2019/TT-BYT
924 16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 460.000 TT 13/2019/TT-BYT
925 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 207.000 TT 13/2019/TT-BYT
926 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190.000 TT 13/2019/TT-BYT
927 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102.000 TT 13/2019/TT-BYT
928 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 207.000 TT 13/2019/TT-BYT
929 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 342.000 TT 13/2019/TT-BYT
930 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 342.000 TT 13/2019/TT-BYT
931 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 342.000 TT 13/2019/TT-BYT
932 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 342.000 TT 13/2019/TT-BYT
933 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 207.000 TT 13/2019/TT-BYT
934 16.0057.1032 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 265.000 TT 13/2019/TT-BYT
935 16.0035.1023 Phẫu thuật nạo túi lợi 74.000 TT 13/2019/TT-BYT
936 16.0034.1038 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 820.000 TT 13/2019/TT-BYT
937 03.3911.0205 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 240.000 TT 13/2019/TT-BYT
938 03.3911.0204 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179.000 TT 13/2019/TT-BYT
939 03.3911.0203 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] 134.000 TT 13/2019/TT-BYT
940 03.3911.0202 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 112.000 TT 13/2019/TT-BYT
941 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 82.400 TT 13/2019/TT-BYT
942 03.3911.0200 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15] 57.600 TT 13/2019/TT-BYT
943 15.0225.0933 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 104.000 TT 13/2019/TT-BYT
944 03.0995.1005 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 290.000 TT 13/2019/TT-BYT
945 02.0367.0146 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 2.897.000 TT 13/2019/TT-BYT
946 03.1003.2048 Nội soi họng 104.000 TT 13/2019/TT-BYT
947 03.1002.2048 Nội soi mũi 104.000 TT 13/2019/TT-BYT
948 03.0056.0130 Nội soi khí phế quản hút đờm 753.000 TT 13/2019/TT-BYT
949 02.0272.2044 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 294.000 TT 13/2019/TT-BYT
950 02.0226.2038 Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 3.430.000 TT 13/2019/TT-BYT
951 10.1074.0567 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) 5.328.000 TT 13/2019/TT-BYT
952 05.0072.0332 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né 213.000 TT 13/2019/TT-BYT
953 28.0496.1134 Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt 3.980.000 TT 13/2019/TT-BYT
954 28.0468.1134 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 3.980.000 TT 13/2019/TT-BYT
955 28.0467.1134 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 3.980.000 TT 13/2019/TT-BYT
956 28.0466.1134 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 3.980.000 TT 13/2019/TT-BYT
957 28.0397.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
958 28.0396.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
959 28.0395.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
960 28.0394.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
961 28.0393.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
962 28.0392.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
963 28.0391.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
964 28.0390.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
965 28.0365.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
966 28.0364.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
967 28.0363.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
968 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
969 28.0350.0552 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 6.153.000 TT 13/2019/TT-BYT
970 28.0340.0559 Nối gân duỗi 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
971 28.0337.0559 Nối gân gấp 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
972 28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
973 28.0330.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
974 28.0329.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
975 28.0323.1126 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 4.907.000 TT 13/2019/TT-BYT
976 28.0320.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
977 28.0319.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
978 28.0318.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
979 28.0317.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
980 28.0316.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 4.907.000 TT 13/2019/TT-BYT
981 28.0315.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 4.907.000 TT 13/2019/TT-BYT
982 28.0284.1136 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
983 28.0283.1136 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
984 28.0282.1136 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
985 28.0281.1126 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 4.907.000 TT 13/2019/TT-BYT
986 28.0271.1136 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
987 28.0267.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 2.862.000 TT 13/2019/TT-BYT
988 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2.862.000 TT 13/2019/TT-BYT
989 28.0218.1059 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 3.093.000 TT 13/2019/TT-BYT
990 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3.093.000 TT 13/2019/TT-BYT
991 28.0201.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
992 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
993 28.0188.1064 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp 3.527.000 TT 13/2019/TT-BYT
994 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2.998.000 TT 13/2019/TT-BYT
995 28.0174.1076 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2.998.000 TT 13/2019/TT-BYT
996 28.0168.1076 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt 2.998.000 TT 13/2019/TT-BYT
997 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2.598.000 TT 13/2019/TT-BYT
998 28.0143.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
999 28.0141.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
1000 28.0126.1086 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên 2.593.000 TT 13/2019/TT-BYT
1001 28.0125.1087 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 2.493.000 TT 13/2019/TT-BYT
1002 28.0076.1136 Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
1003 28.0072.0800 Nâng sàn hốc mắt 2.756.000 TT 13/2019/TT-BYT
1004 28.0069.1134 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt 3.980.000 TT 13/2019/TT-BYT
1005 28.0068.1134 Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt 3.980.000 TT 13/2019/TT-BYT
1006 28.0066.0575 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 2.790.000 TT 13/2019/TT-BYT
1007 28.0064.0562 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 3.789.000 TT 13/2019/TT-BYT
1008 28.0053.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 643.000 TT 13/2019/TT-BYT
1009 28.0042.1136 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
1010 28.0041.0573 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
1011 28.0039.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
1012 28.0038.1136 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
1013 28.0035.0772 Khâu phục hồi bờ mi 693.000 TT 13/2019/TT-BYT
1014 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 926.000 TT 13/2019/TT-BYT
1015 28.0029.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo 4.557.000 TT 13/2019/TT-BYT
1016 28.0027.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân 4.557.000 TT 13/2019/TT-BYT
1017 28.0026.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân 4.557.000 TT 13/2019/TT-BYT
1018 28.0017.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
1019 28.0016.1136 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
1020 27.0504.0541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
1021 27.0503.0541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
1022 27.0471.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó 4.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
1023 27.0470.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 4.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
1024 27.0469.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước [T] 4.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
1025 27.0467.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 4.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
1026 27.0466.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân 4.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
1027 27.0463.0541 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
1028 27.0462.0541 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
1029 27.0461.0541 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
1030 27.0460.0541 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
1031 27.0447.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
1032 27.0440.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
1033 27.0438.0541 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
1034 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5.071.000 TT 13/2019/TT-BYT
1035 27.0421.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
1036 27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6.575.000 TT 13/2019/TT-BYT
1037 27.0417.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1038 27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6.575.000 TT 13/2019/TT-BYT
1039 27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3.950.000 TT 13/2019/TT-BYT
1040 27.0395.0433 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 3.950.000 TT 13/2019/TT-BYT
1041 27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi (Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)) 1.279.000 TT 13/2019/TT-BYT
1042 27.0386.0426 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 4.565.000 TT 13/2019/TT-BYT
1043 27.0385.0426 Nội soi bàng quang cắt u 4.565.000 TT 13/2019/TT-BYT
1044 27.0379.0440 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản [T] 1.279.000 TT 13/2019/TT-BYT
1045 27.0378.0104 Nội soi nong niệu quản hẹp (Đặt sonde JJ niệu quản) 917.000 TT 13/2019/TT-BYT
1046 27.0350.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4.170.000 TT 13/2019/TT-BYT
1047 27.0349.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4.170.000 TT 13/2019/TT-BYT
1048 27.0348.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4.170.000 TT 13/2019/TT-BYT
1049 27.0347.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4.170.000 TT 13/2019/TT-BYT
1050 27.0346.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính 4.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1051 27.0345.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 4.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1052 27.0344.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1053 27.0343.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc 4.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1054 27.0341.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1055 27.0305.0457 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
1056 27.0304.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 3.680.000 TT 13/2019/TT-BYT
1057 27.0298.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 4.390.000 TT 13/2019/TT-BYT
1058 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3.093.000 TT 13/2019/TT-BYT
1059 27.0269.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng 3.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
1060 27.0266.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
1061 27.0243.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm 5.648.000 TT 13/2019/TT-BYT
1062 27.0234.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng 4.276.000 TT 13/2019/TT-BYT
1063 27.0226.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng 4.276.000 TT 13/2019/TT-BYT
1064 27.0225.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4.276.000 TT 13/2019/TT-BYT
1065 27.0224.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1066 27.0222.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1067 27.0220.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1068 27.0219.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
1069 27.0218.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1070 27.0217.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
1071 27.0216.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1072 27.0215.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
1073 27.205b.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1074 27.0205.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
1075 27.0204.0463 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1076 27.0203.0457 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
1077 27.0202.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1078 27.0201.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
1079 27.0200.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1080 27.0199.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
1081 27.0198.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1082 27.0197.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
1083 27.0196.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1084 27.0195.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
1085 27.0194.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
1086 27.0193.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
1087 27.0192.0457 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
1088 27.0185.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
1089 27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
1090 27.0174.0457 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
1091 27.0156.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 5.090.000 TT 13/2019/TT-BYT
1092 27.0155.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 5.090.000 TT 13/2019/TT-BYT
1093 27.0154.0450 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình 5.090.000 TT 13/2019/TT-BYT
1094 27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 2.896.000 TT 13/2019/TT-BYT
1095 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2.896.000 TT 13/2019/TT-BYT
1096 27.0064.0374 Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống 4.948.000 TT 13/2019/TT-BYT
1097 27.0060.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư 7.652.000 TT 13/2019/TT-BYT
1098 27.0059.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư 7.652.000 TT 13/2019/TT-BYT
1099 27.0058.0364 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 7.761.000 TT 13/2019/TT-BYT
1100 27.0057.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 7.652.000 TT 13/2019/TT-BYT
1101 27.0056.0358 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 5.772.000 TT 13/2019/TT-BYT
1102 27.0050.0358 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 5.772.000 TT 13/2019/TT-BYT
1103 27.0049.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 5.772.000 TT 13/2019/TT-BYT
1104 27.0048.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 5.772.000 TT 13/2019/TT-BYT
1105 27.0047.0358 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 5.772.000 TT 13/2019/TT-BYT
1106 27.0046.0358 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 5.772.000 TT 13/2019/TT-BYT
1107 27.0045.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 5.772.000 TT 13/2019/TT-BYT
1108 27.0044.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 5.772.000 TT 13/2019/TT-BYT
1109 27.0043.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 5.772.000 TT 13/2019/TT-BYT
1110 27.0042.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 5.772.000 TT 13/2019/TT-BYT
1111 27.0034.0375 Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm 5.455.000 TT 13/2019/TT-BYT
1112 27.0029.0374 Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 4.948.000 TT 13/2019/TT-BYT
1113 27.0024.0372 Phẫu thuật bóc bao áp xe não 6.843.000 TT 13/2019/TT-BYT
1114 27.0020.0973 Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ 7.170.000 TT 13/2019/TT-BYT
1115 27.0019.0962 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 13.559.000 TT 13/2019/TT-BYT
1116 27.0010.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3.188.000 TT 13/2019/TT-BYT
1117 17.0241.0527 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
1118 17.0240.0527 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
1119 17.0233.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng 48.600 TT 13/2019/TT-BYT
1120 17.0232.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 48.600 TT 13/2019/TT-BYT
1121 17.0195.0226 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 58.500 TT 13/2019/TT-BYT
1122 17.0175.0238 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 45.300 TT 13/2019/TT-BYT
1123 17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 28.500 TT 13/2019/TT-BYT
1124 17.0163.0272 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 61.400 TT 13/2019/TT-BYT
1125 17.0162.0272 Thủy trị liệu có thuốc 61.400 TT 13/2019/TT-BYT
1126 17.0161.0228 Điều trị chườm ngải cứu 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
1127 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 53.600 TT 13/2019/TT-BYT
1128 17.0159.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 47.400 TT 13/2019/TT-BYT
1129 17.0158.0233 Điều trị bằng điện vi dòng 28.800 TT 13/2019/TT-BYT
1130 17.0153.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 48.600 TT 13/2019/TT-BYT
1131 17.0152.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 48.600 TT 13/2019/TT-BYT
1132 17.0151.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 48.600 TT 13/2019/TT-BYT
1133 17.0150.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 48.600 TT 13/2019/TT-BYT
1134 17.0148.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 48.600 TT 13/2019/TT-BYT
1135 17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 48.600 TT 13/2019/TT-BYT
1136 17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 48.600 TT 13/2019/TT-BYT
1137 17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 48.600 TT 13/2019/TT-BYT
1138 17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 48.600 TT 13/2019/TT-BYT
1139 17.0136.0520 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 162.000 TT 13/2019/TT-BYT
1140 17.0136.0519 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1141 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
1142 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 302.000 TT 13/2019/TT-BYT
1143 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 46.900 TT 13/2019/TT-BYT
1144 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50.700 TT 13/2019/TT-BYT
1145 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41.800 TT 13/2019/TT-BYT
1146 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 45.300 TT 13/2019/TT-BYT
1147 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 30.100 TT 13/2019/TT-BYT
1148 17.0073.0277 Tập các kiểu thở 30.100 TT 13/2019/TT-BYT
1149 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 11.200 TT 13/2019/TT-BYT
1150 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 11.200 TT 13/2019/TT-BYT
1151 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
1152 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 11.200 TT 13/2019/TT-BYT
1153 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
1154 17.0063.0268 Tập với thang tường 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
1155 17.0062.0267 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 46.900 TT 13/2019/TT-BYT
1156 17.0058.0268 Tập vận động trên bóng 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
1157 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 46.900 TT 13/2019/TT-BYT
1158 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 46.900 TT 13/2019/TT-BYT
1159 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 46.900 TT 13/2019/TT-BYT
1160 17.0051.0268 Tập đi với khung treo 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
1161 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
1162 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
1163 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
1164 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
1165 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
1166 17.0044.0268 Tập đi với gậy 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
1167 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
1168 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
1169 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 29.000 TT 13/2019/TT-BYT
1170 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 46.900 TT 13/2019/TT-BYT
1171 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 46.900 TT 13/2019/TT-BYT
1172 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 42.300 TT 13/2019/TT-BYT
1173 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45.800 TT 13/2019/TT-BYT
1174 17.0025.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 233.000 TT 13/2019/TT-BYT
1175 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 42.400 TT 13/2019/TT-BYT
1176 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 34.200 TT 13/2019/TT-BYT
1177 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 34.200 TT 13/2019/TT-BYT
1178 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp 47.400 TT 13/2019/TT-BYT
1179 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35.200 TT 13/2019/TT-BYT
1180 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa 28.800 TT 13/2019/TT-BYT
1181 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 45.600 TT 13/2019/TT-BYT
1182 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 41.400 TT 13/2019/TT-BYT
1183 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45.400 TT 13/2019/TT-BYT
1184 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 38.400 TT 13/2019/TT-BYT
1185 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 34.900 TT 13/2019/TT-BYT
1186 16.0346.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 2.493.000 TT 13/2019/TT-BYT
1187 16.0345.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 2.493.000 TT 13/2019/TT-BYT
1188 16.0344.1083 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 3.540.000 TT 13/2019/TT-BYT
1189 16.0343.1083 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 3.540.000 TT 13/2019/TT-BYT
1190 16.0342.1086 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 2.593.000 TT 13/2019/TT-BYT
1191 16.0341.1087 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2.493.000 TT 13/2019/TT-BYT
1192 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.662.000 TT 13/2019/TT-BYT
1193 16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1.662.000 TT 13/2019/TT-BYT
1194 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 103.000 TT 13/2019/TT-BYT
1195 16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
1196 16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1.014.000 TT 13/2019/TT-BYT
1197 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363.000 TT 13/2019/TT-BYT
1198 16.0291.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4.140.000 TT 13/2019/TT-BYT
1199 16.0288.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 2.644.000 TT 13/2019/TT-BYT
1200 16.0287.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 2.644.000 TT 13/2019/TT-BYT
1201 16.0286.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2.644.000 TT 13/2019/TT-BYT
1202 16.0280.1066 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) 2.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
1203 16.0279.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
1204 16.0278.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
1205 16.0277.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 2.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
1206 16.0270.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2.644.000 TT 13/2019/TT-BYT
1207 16.0269.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2.644.000 TT 13/2019/TT-BYT
1208 16.0268.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2.644.000 TT 13/2019/TT-BYT
1209 16.0255.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
1210 16.0254.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
1211 16.0253.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
1212 16.0252.1069 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
1213 16.0251.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
1214 16.0250.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
1215 16.0249.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
1216 16.0248.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
1217 16.0247.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
1218 16.0243.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2.744.000 TT 13/2019/TT-BYT
1219 16.0242.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2.744.000 TT 13/2019/TT-BYT
1220 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 97.000 TT 13/2019/TT-BYT
1221 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97.000 TT 13/2019/TT-BYT
1222 16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) 382.000 TT 13/2019/TT-BYT
1223 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa (một chân) 271.000 TT 13/2019/TT-BYT
1224 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334.000 TT 13/2019/TT-BYT
1225 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 212.000 TT 13/2019/TT-BYT
1226 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212.000 TT 13/2019/TT-BYT
1227 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212.000 TT 13/2019/TT-BYT
1228 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 212.000 TT 13/2019/TT-BYT
1229 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 212.000 TT 13/2019/TT-BYT
1230 16.0220.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535.000 TT 13/2019/TT-BYT
1231 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 295.000 TT 13/2019/TT-BYT
1232 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 295.000 TT 13/2019/TT-BYT
1233 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 295.000 TT 13/2019/TT-BYT
1234 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158.000 TT 13/2019/TT-BYT
1235 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337.000 TT 13/2019/TT-BYT
1236 16.0075.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 337.000 TT 13/2019/TT-BYT
1237 16.0074.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 337.000 TT 13/2019/TT-BYT
1238 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337.000 TT 13/2019/TT-BYT
1239 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 337.000 TT 13/2019/TT-BYT
1240 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
1241 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
1242 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
1243 16.0066.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
1244 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 954.000 TT 13/2019/TT-BYT
1245 16.0055.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
1246 16.0055.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 422.000 TT 13/2019/TT-BYT
1247 16.0055.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 795.000 TT 13/2019/TT-BYT
1248 16.0055.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 565.000 TT 13/2019/TT-BYT
1249 16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
1250 16.0054.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 422.000 TT 13/2019/TT-BYT
1251 16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 795.000 TT 13/2019/TT-BYT
1252 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 565.000 TT 13/2019/TT-BYT
1253 16.0053.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
1254 16.0053.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 422.000 TT 13/2019/TT-BYT
1255 16.0053.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 795.000 TT 13/2019/TT-BYT
1256 16.0053.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 565.000 TT 13/2019/TT-BYT
1257 16.0052.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
1258 16.0052.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 422.000 TT 13/2019/TT-BYT
1259 16.0052.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 795.000 TT 13/2019/TT-BYT
1260 16.0052.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 565.000 TT 13/2019/TT-BYT
1261 16.0051.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
1262 16.0051.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 422.000 TT 13/2019/TT-BYT
1263 16.0051.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 795.000 TT 13/2019/TT-BYT
1264 16.0051.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 565.000 TT 13/2019/TT-BYT
1265 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
1266 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 422.000 TT 13/2019/TT-BYT
1267 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 795.000 TT 13/2019/TT-BYT
1268 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 565.000 TT 13/2019/TT-BYT
1269 16.0045.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
1270 16.0045.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 422.000 TT 13/2019/TT-BYT
1271 16.0045.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 795.000 TT 13/2019/TT-BYT
1272 16.0045.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 565.000 TT 13/2019/TT-BYT
1273 16.0044.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
1274 16.0044.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 422.000 TT 13/2019/TT-BYT
1275 16.0044.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 795.000 TT 13/2019/TT-BYT
1276 16.0044.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 565.000 TT 13/2019/TT-BYT
1277 15.0360.0977 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) 3.771.000 TT 13/2019/TT-BYT
1278 15.0320.0985 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 7.175.000 TT 13/2019/TT-BYT
1279 15.0296.0980 Phẫu thuật rò xoang lê 4.615.000 TT 13/2019/TT-BYT
1280 15.0292.0957 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4.615.000 TT 13/2019/TT-BYT
1281 15.0290.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 3.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
1282 15.0282.0945 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4.623.000 TT 13/2019/TT-BYT
1283 15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 729.000 TT 13/2019/TT-BYT
1284 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 263.000 TT 13/2019/TT-BYT
1285 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 20.400 TT 13/2019/TT-BYT
1286 15.0220.0206 Thay canuyn 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
1287 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 568.000 TT 13/2019/TT-BYT
1288 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 20.500 TT 13/2019/TT-BYT
1289 15.0217.0892 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 193.000 TT 13/2019/TT-BYT
1290 15.0216.0894 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 148.000 TT 13/2019/TT-BYT
1291 15.0216.0893 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 130.000 TT 13/2019/TT-BYT
1292 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 79.100 TT 13/2019/TT-BYT
1293 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 40.800 TT 13/2019/TT-BYT
1294 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 40.800 TT 13/2019/TT-BYT
1295 15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan 729.000 TT 13/2019/TT-BYT
1296 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan 263.000 TT 13/2019/TT-BYT
1297 15.0186.0917 Nối khí quản tận - tận 7.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
1298 15.0184.0948 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong 4.615.000 TT 13/2019/TT-BYT
1299 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 719.000 TT 13/2019/TT-BYT
1300 15.0170.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4.159.000 TT 13/2019/TT-BYT
1301 15.0169.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) 4.159.000 TT 13/2019/TT-BYT
1302 15.0168.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) 4.159.000 TT 13/2019/TT-BYT
1303 15.0166.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 2.955.000 TT 13/2019/TT-BYT
1304 15.0159.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 3.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
1305 15.0157.0929 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1.574.000 TT 13/2019/TT-BYT
1306 15.0155.0958 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2.814.000 TT 13/2019/TT-BYT
1307 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 790.000 TT 13/2019/TT-BYT
1308 15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2.814.000 TT 13/2019/TT-BYT
1309 15.0150.0871 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2.355.000 TT 13/2019/TT-BYT
1310 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194.000 TT 13/2019/TT-BYT
1311 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673.000 TT 13/2019/TT-BYT
1312 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194.000 TT 13/2019/TT-BYT
1313 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673.000 TT 13/2019/TT-BYT
1314 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel 275.000 TT 13/2019/TT-BYT
1315 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel 205.000 TT 13/2019/TT-BYT
1316 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 116.000 TT 13/2019/TT-BYT
1317 15.0139.0897 Phương pháp Proetz [Hút xoang dưới áp lực] 57.600 TT 13/2019/TT-BYT
1318 15.0137.0932 Nội soi sinh thiết u vòm 513.000 TT 13/2019/TT-BYT
1319 15.0137.0931 Nội soi sinh thiết u vòm 1.559.000 TT 13/2019/TT-BYT
1320 15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1.277.000 TT 13/2019/TT-BYT
1321 15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2.672.000 TT 13/2019/TT-BYT
1322 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi 133.000 TT 13/2019/TT-BYT
1323 15.0129.0921 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 278.000 TT 13/2019/TT-BYT
1324 15.0122.0946 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 8.042.000 TT 13/2019/TT-BYT
1325 15.0118.0947 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5.336.000 TT 13/2019/TT-BYT
1326 15.0116.0947 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5.336.000 TT 13/2019/TT-BYT
1327 15.0113.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3.188.000 TT 13/2019/TT-BYT
1328 15.0106.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3.873.000 TT 13/2019/TT-BYT
1329 15.0103.0942 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3.873.000 TT 13/2019/TT-BYT
1330 15.0097.0960 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1331 15.0093.0963 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 8.559.000 TT 13/2019/TT-BYT
1332 15.0091.0961 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9.019.000 TT 13/2019/TT-BYT
1333 15.0090.0956 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4.922.000 TT 13/2019/TT-BYT
1334 15.0085.0975 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4.922.000 TT 13/2019/TT-BYT
1335 15.0084.0974 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8.042.000 TT 13/2019/TT-BYT
1336 15.0081.0919 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 457.000 TT 13/2019/TT-BYT
1337 15.0081.0918 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 663.000 TT 13/2019/TT-BYT
1338 15.0073.0973 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 7.170.000 TT 13/2019/TT-BYT
1339 15.0070.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.628.000 TT 13/2019/TT-BYT
1340 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62.900 TT 13/2019/TT-BYT
1341 15.0058.0899 Làm thuốc tai 20.500 TT 13/2019/TT-BYT
1342 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 52.600 TT 13/2019/TT-BYT
1343 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] 155.000 TT 13/2019/TT-BYT
1344 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] 514.000 TT 13/2019/TT-BYT
1345 15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ 115.000 TT 13/2019/TT-BYT
1346 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 61.200 TT 13/2019/TT-BYT
1347 15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3.040.000 TT 13/2019/TT-BYT
1348 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] 3.040.000 TT 13/2019/TT-BYT
1349 15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê] 486.000 TT 13/2019/TT-BYT
1350 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] 834.000 TT 13/2019/TT-BYT
1351 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] 1.334.000 TT 13/2019/TT-BYT
1352 15.0037.0984 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5.209.000 TT 13/2019/TT-BYT
1353 15.0034.0997 Vá nhĩ đơn thuần 3.720.000 TT 13/2019/TT-BYT
1354 15.0030.0984 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5.209.000 TT 13/2019/TT-BYT
1355 15.0029.0911 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 3.720.000 TT 13/2019/TT-BYT
1356 15.0028.0911 Mở sào bào - thượng nhĩ 3.720.000 TT 13/2019/TT-BYT
1357 15.0027.0911 Mở sào bào 3.720.000 TT 13/2019/TT-BYT
1358 15.0025.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5.215.000 TT 13/2019/TT-BYT
1359 15.0023.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên 5.215.000 TT 13/2019/TT-BYT
1360 15.0021.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5.215.000 TT 13/2019/TT-BYT
1361 15.0017.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5.215.000 TT 13/2019/TT-BYT
1362 15.0016.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5.215.000 TT 13/2019/TT-BYT
1363 15.0014.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất 4.122.000 TT 13/2019/TT-BYT
1364 19.0192.0070 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [Đo mật độ xương 2 vị trí] 141.000 TT 13/2019/TT-BYT
1365 14.0291.0212 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 11.400 TT 13/2019/TT-BYT
1366 14.0276.0752 Đo độ lồi 54.800 TT 13/2019/TT-BYT
1367 14.0274.0747 Điện nhãn cầu 94.000 TT 13/2019/TT-BYT
1368 14.0268.0752 Đo đường kính giác mạc 54.800 TT 13/2019/TT-BYT
1369 14.0267.0750 Đo độ dày giác mạc 133.000 TT 13/2019/TT-BYT
1370 14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt 63.800 TT 13/2019/TT-BYT
1371 14.0264.0751 Đo biên độ điều tiết 63.800 TT 13/2019/TT-BYT
1372 14.0263.0751 Xác định sơ đồ song thị 63.800 TT 13/2019/TT-BYT
1373 14.0262.0751 Đo độ lác 63.800 TT 13/2019/TT-BYT
1374 14.0259.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal 36.200 TT 13/2019/TT-BYT
1375 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy 9.900 TT 13/2019/TT-BYT
1376 14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29.900 TT 13/2019/TT-BYT
1377 14.0256.0843 Đo sắc giác 65.900 TT 13/2019/TT-BYT
1378 14.0255.0755 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 25.900 TT 13/2019/TT-BYT
1379 14.0254.0757 Đo thị trường chu biên 28.800 TT 13/2019/TT-BYT
1380 14.0253.0757 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28.800 TT 13/2019/TT-BYT
1381 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 107.000 TT 13/2019/TT-BYT
1382 14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc 39.600 TT 13/2019/TT-BYT
1383 14.0235.0828 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
1384 14.0224.0751 Đo thị giác tương phản 63.800 TT 13/2019/TT-BYT
1385 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng 52.500 TT 13/2019/TT-BYT
1386 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 52.500 TT 13/2019/TT-BYT
1387 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ 186.000 TT 13/2019/TT-BYT
1388 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 186.000 TT 13/2019/TT-BYT
1389 14.0211.0842 Rửa cùng đồ [T] 41.600 TT 13/2019/TT-BYT
1390 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35.200 TT 13/2019/TT-BYT
1391 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78.400 TT 13/2019/TT-BYT
1392 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 47.900 TT 13/2019/TT-BYT
1393 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 32.900 TT 13/2019/TT-BYT
1394 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32.900 TT 13/2019/TT-BYT
1395 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 35.200 TT 13/2019/TT-BYT
1396 14.0201.0769 Khâu kết mạc 809.000 TT 13/2019/TT-BYT
1397 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 64.400 TT 13/2019/TT-BYT
1398 14.0198.0784 Lấy máu làm huyết thanh 54.800 TT 13/2019/TT-BYT
1399 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo [một mắt] 59.400 TT 13/2019/TT-BYT
1400 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo [hai mắt] 94.400 TT 13/2019/TT-BYT
1401 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc 47.500 TT 13/2019/TT-BYT
1402 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 32.900 TT 13/2019/TT-BYT
1403 14.0191.0789 Mổ quặm bẩm sinh 638.000 TT 13/2019/TT-BYT
1404 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê] 1.236.000 TT 13/2019/TT-BYT
1405 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] 1.837.000 TT 13/2019/TT-BYT
1406 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] 1.640.000 TT 13/2019/TT-BYT
1407 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] 1.068.000 TT 13/2019/TT-BYT
1408 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] 845.000 TT 13/2019/TT-BYT
1409 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] 1.417.000 TT 13/2019/TT-BYT
1410 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê] 638.000 TT 13/2019/TT-BYT
1411 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] 1.235.000 TT 13/2019/TT-BYT
1412 14.0185.0798 Múc nội nhãn 539.000 TT 13/2019/TT-BYT
1413 14.0184.0774 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 740.000 TT 13/2019/TT-BYT
1414 14.0182.0746 Điện đông thể mi 474.000 TT 13/2019/TT-BYT
1415 14.0180.0805 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1.104.000 TT 13/2019/TT-BYT
1416 14.0179.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764.000 TT 13/2019/TT-BYT
1417 14.0178.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
1418 14.0177.0765 Khâu củng mạc [đơn thuần] 814.000 TT 13/2019/TT-BYT
1419 14.0176.0771 Khâu giác mạc [phức tạp] 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
1420 14.0176.0770 Khâu giác mạc [đơn thuần] 764.000 TT 13/2019/TT-BYT
1421 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc 638.000 TT 13/2019/TT-BYT
1422 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926.000 TT 13/2019/TT-BYT
1423 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi 693.000 TT 13/2019/TT-BYT
1424 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản [gây tê] 809.000 TT 13/2019/TT-BYT
1425 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò 400.000 TT 13/2019/TT-BYT
1426 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] 327.000 TT 13/2019/TT-BYT
1427 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] 82.100 TT 13/2019/TT-BYT
1428 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] 665.000 TT 13/2019/TT-BYT
1429 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 870.000 TT 13/2019/TT-BYT
1430 14.0164.0732 Cắt bỏ túi lệ 840.000 TT 13/2019/TT-BYT
1431 14.0163.0796 Rửa chất nhân tiền phòng 740.000 TT 13/2019/TT-BYT
1432 14.0162.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740.000 TT 13/2019/TT-BYT
1433 14.0161.0748 Tập nhược thị 31.700 TT 13/2019/TT-BYT
1434 14.0160.0786 áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc 57.400 TT 13/2019/TT-BYT
1435 14.0159.0857 Tiêm nhu mô giác mạc 47.500 TT 13/2019/TT-BYT
1436 14.0150.0805 Mở bè có hoặc không cắt bè 1.104.000 TT 13/2019/TT-BYT
1437 14.0148.0805 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1.104.000 TT 13/2019/TT-BYT
1438 14.0147.0731 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF 1.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
1439 14.0145.0810 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520.000 TT 13/2019/TT-BYT
1440 14.0144.0775 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1.724.000 TT 13/2019/TT-BYT
1441 14.0137.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 643.000 TT 13/2019/TT-BYT
1442 14.0136.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 643.000 TT 13/2019/TT-BYT
1443 14.0129.0575 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2.790.000 TT 13/2019/TT-BYT
1444 14.0124.0838 Vá da tạo hình mi 1.062.000 TT 13/2019/TT-BYT
1445 14.0120.0826 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1.304.000 TT 13/2019/TT-BYT
1446 14.0119.0826 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.304.000 TT 13/2019/TT-BYT
1447 14.0118.0826 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.304.000 TT 13/2019/TT-BYT
1448 14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 32.900 TT 13/2019/TT-BYT
1449 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32.900 TT 13/2019/TT-BYT
1450 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 32.900 TT 13/2019/TT-BYT
1451 14.0109.0819 Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] 1.170.000 TT 13/2019/TT-BYT
1452 14.0109.0818 Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] 740.000 TT 13/2019/TT-BYT
1453 14.0108.0820 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 793.000 TT 13/2019/TT-BYT
1454 14.0107.0827 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ 1.512.000 TT 13/2019/TT-BYT
1455 14.0102.0800 Nâng sàn hốc mắt 2.756.000 TT 13/2019/TT-BYT
1456 14.0098.0739 Chích mủ mắt 452.000 TT 13/2019/TT-BYT
1457 14.0089.0736 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1.154.000 TT 13/2019/TT-BYT
1458 14.0088.0736 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1.154.000 TT 13/2019/TT-BYT
1459 14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép 724.000 TT 13/2019/TT-BYT
1460 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép 724.000 TT 13/2019/TT-BYT
1461 14.0082.0847 Sinh thiết tổ chức kết mạc 150.000 TT 13/2019/TT-BYT
1462 14.0081.0847 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150.000 TT 13/2019/TT-BYT
1463 14.0080.0847 Sinh thiết tổ chức mi 150.000 TT 13/2019/TT-BYT
1464 14.0079.0827 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1.512.000 TT 13/2019/TT-BYT
1465 14.0078.0828 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
1466 14.0077.0828 Cố định màng xương tạo cùng đồ 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
1467 14.0076.0828 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
1468 14.0073.0783 Lấy dị vật tiền phòng 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
1469 14.0072.0781 Lấy dị vật trong củng mạc 893.000 TT 13/2019/TT-BYT
1470 14.0071.0781 Lấy dị vật hốc mắt 893.000 TT 13/2019/TT-BYT
1471 14.0070.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 2.223.000 TT 13/2019/TT-BYT
1472 14.0068.0763 Gọt giác mạc đơn thuần 770.000 TT 13/2019/TT-BYT
1473 14.0066.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [kết mạc tự thân] 840.000 TT 13/2019/TT-BYT
1474 14.0066.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] 963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1475 14.0066.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] 1.477.000 TT 13/2019/TT-BYT
1476 14.0065.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [kết mạc tự thân] 840.000 TT 13/2019/TT-BYT
1477 14.0065.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây tê] 963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1478 14.0065.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây mê] 1.477.000 TT 13/2019/TT-BYT
1479 14.0062.0802 Nối thông lệ mũi nội soi 1.040.000 TT 13/2019/TT-BYT
1480 14.0061.0802 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1.040.000 TT 13/2019/TT-BYT
1481 14.0050.0807 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 934.000 TT 13/2019/TT-BYT
1482 14.0049.0733 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1483 14.0046.0812 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1.970.000 TT 13/2019/TT-BYT
1484 14.0044.0833 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1.634.000 TT 13/2019/TT-BYT
1485 14.0043.0811 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL 1.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
1486 14.0042.0811 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL 1.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
1487 14.0029.0749 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) 406.000 TT 13/2019/TT-BYT
1488 14.0027.0735 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 312.000 TT 13/2019/TT-BYT
1489 14.0026.0735 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 312.000 TT 13/2019/TT-BYT
1490 14.0024.0831 Tháo đai độn củng mạc 1.662.000 TT 13/2019/TT-BYT
1491 14.0023.0803 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 2.240.000 TT 13/2019/TT-BYT
1492 14.0020.0733 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1493 14.0019.0733 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1494 14.0017.0733 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1495 14.0016.0806 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm 2.943.000 TT 13/2019/TT-BYT
1496 14.0015.0806 Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 2.943.000 TT 13/2019/TT-BYT
1497 14.0012.0853 Tháo dầu Silicon nội nhãn 793.000 TT 13/2019/TT-BYT
1498 14.0011.0814 Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non 1.824.000 TT 13/2019/TT-BYT
1499 14.0010.0806 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù 2.943.000 TT 13/2019/TT-BYT
1500 14.0008.0760 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên 3.324.000 TT 13/2019/TT-BYT
1501 14.0005.0815 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2.654.000 TT 13/2019/TT-BYT
1502 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384.000 TT 13/2019/TT-BYT
1503 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2.860.000 TT 13/2019/TT-BYT
1504 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 183.000 TT 13/2019/TT-BYT
1505 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396.000 TT 13/2019/TT-BYT
1506 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm 456.000 TT 13/2019/TT-BYT
1507 13.0236.0697 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1508 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 587.000 TT 13/2019/TT-BYT
1509 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1.152.000 TT 13/2019/TT-BYT
1510 13.0232.0647 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 545.000 TT 13/2019/TT-BYT
1511 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 302.000 TT 13/2019/TT-BYT
1512 13.0230.0646 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1.040.000 TT 13/2019/TT-BYT
1513 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 302.000 TT 13/2019/TT-BYT
1514 13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4.744.000 TT 13/2019/TT-BYT
1515 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2.860.000 TT 13/2019/TT-BYT
1516 13.0221.0695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5.528.000 TT 13/2019/TT-BYT
1517 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 82.100 TT 13/2019/TT-BYT
1518 13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh 119.000 TT 13/2019/TT-BYT
1519 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 90.100 TT 13/2019/TT-BYT
1520 13.0191.0079 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
1521 13.0188.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh 107.000 TT 13/2019/TT-BYT
1522 13.0187.0209 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 559.000 TT 13/2019/TT-BYT
1523 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 653.000 TT 13/2019/TT-BYT
1524 13.0184.0605 Chọc dò màng bụng sơ sinh 404.000 TT 13/2019/TT-BYT
1525 13.0183.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 653.000 TT 13/2019/TT-BYT
1526 13.0178.0727 Thay máu sơ sinh 587.000 TT 13/2019/TT-BYT
1527 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 984.000 TT 13/2019/TT-BYT
1528 13.0163.0602 Chích áp xe vú 219.000 TT 13/2019/TT-BYT
1529 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880.000 TT 13/2019/TT-BYT
1530 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 280.000 TT 13/2019/TT-BYT
1531 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 772.000 TT 13/2019/TT-BYT
1532 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204.000 TT 13/2019/TT-BYT
1533 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 790.000 TT 13/2019/TT-BYT
1534 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1.274.000 TT 13/2019/TT-BYT
1535 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 831.000 TT 13/2019/TT-BYT
1536 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.898.000 TT 13/2019/TT-BYT
1537 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388.000 TT 13/2019/TT-BYT
1538 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1.935.000 TT 13/2019/TT-BYT
1539 13.0142.0717 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1.127.000 TT 13/2019/TT-BYT
1540 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung 2.747.000 TT 13/2019/TT-BYT
1541 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.612.000 TT 13/2019/TT-BYT
1542 13.0125.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5.558.000 TT 13/2019/TT-BYT
1543 13.0124.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5.558.000 TT 13/2019/TT-BYT
1544 13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3.668.000 TT 13/2019/TT-BYT
1545 13.0122.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 5.558.000 TT 13/2019/TT-BYT
1546 13.0121.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5.558.000 TT 13/2019/TT-BYT
1547 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3.710.000 TT 13/2019/TT-BYT
1548 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2.677.000 TT 13/2019/TT-BYT
1549 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2.844.000 TT 13/2019/TT-BYT
1550 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2.619.000 TT 13/2019/TT-BYT
1551 13.0102.0678 Phẫu thuật Manchester 3.681.000 TT 13/2019/TT-BYT
1552 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen 4.012.000 TT 13/2019/TT-BYT
1553 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
1554 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3.725.000 TT 13/2019/TT-BYT
1555 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5.071.000 TT 13/2019/TT-BYT
1556 13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5.071.000 TT 13/2019/TT-BYT
1557 13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5.071.000 TT 13/2019/TT-BYT
1558 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5.071.000 TT 13/2019/TT-BYT
1559 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5.071.000 TT 13/2019/TT-BYT
1560 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5.071.000 TT 13/2019/TT-BYT
1561 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5.071.000 TT 13/2019/TT-BYT
1562 13.0079.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5.071.000 TT 13/2019/TT-BYT
1563 13.0077.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5.071.000 TT 13/2019/TT-BYT
1564 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5.071.000 TT 13/2019/TT-BYT
1565 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4.289.000 TT 13/2019/TT-BYT
1566 13.0073.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6.575.000 TT 13/2019/TT-BYT
1567 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
1568 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3.355.000 TT 13/2019/TT-BYT
1569 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3.876.000 TT 13/2019/TT-BYT
1570 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3.876.000 TT 13/2019/TT-BYT
1571 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3.736.000 TT 13/2019/TT-BYT
1572 13.0065.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6.116.000 TT 13/2019/TT-BYT
1573 13.0064.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 5.914.000 TT 13/2019/TT-BYT
1574 13.0063.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5.914.000 TT 13/2019/TT-BYT
1575 13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6.111.000 TT 13/2019/TT-BYT
1576 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 549.000 TT 13/2019/TT-BYT
1577 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 34.900 TT 13/2019/TT-BYT
1578 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 35.200 TT 13/2019/TT-BYT
1579 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344.000 TT 13/2019/TT-BYT
1580 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706.000 TT 13/2019/TT-BYT
1581 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.248.000 TT 13/2019/TT-BYT
1582 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1.564.000 TT 13/2019/TT-BYT
1583 13.0028.0617 Giác hút 952.000 TT 13/2019/TT-BYT
1584 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.227.000 TT 13/2019/TT-BYT
1585 13.0025.0638 Nội xoay thai 1.406.000 TT 13/2019/TT-BYT
1586 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
1587 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4.585.000 TT 13/2019/TT-BYT
1588 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.332.000 TT 13/2019/TT-BYT
1589 13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 5.929.000 TT 13/2019/TT-BYT
1590 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4.307.000 TT 13/2019/TT-BYT
1591 13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4.307.000 TT 13/2019/TT-BYT
1592 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4.027.000 TT 13/2019/TT-BYT
1593 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2.945.000 TT 13/2019/TT-BYT
1594 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7.919.000 TT 13/2019/TT-BYT
1595 12.0443.1161 Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang 385.000 TT 13/2019/TT-BYT
1596 12.0374.0718 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi 250.000 TT 13/2019/TT-BYT
1597 12.0373.1171 Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư (Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày)) 207.000 TT 13/2019/TT-BYT
1598 12.0368.2040 Truyền hoá chất tĩnh mạch 127.000 TT 13/2019/TT-BYT
1599 12.0340.0558 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) 3.746.000 TT 13/2019/TT-BYT
1600 12.0339.0558 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) 3.746.000 TT 13/2019/TT-BYT
1601 12.0336.0534 Cắt cụt đùi do ung thư 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
1602 12.0335.0534 Cắt cụt cẳng chân do ung thư 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
1603 12.0334.0534 Tháo khớp háng do ung thư (Phẫu thuật cắt cụt chi) 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
1604 12.0333.0551 Tháo khớp gối do ung thư (Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp) 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
1605 12.0332.1189 Tháo khớp cổ chân do ung thư (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 2.754.000 TT 13/2019/TT-BYT
1606 12.0331.1189 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 2.754.000 TT 13/2019/TT-BYT
1607 12.0330.1185 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay (Tháo khớp xương bả vai do ung thư) 6.829.000 TT 13/2019/TT-BYT
1608 12.0329.0534 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
1609 12.0328.0534 Cắt cụt cánh tay do ung thư 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
1610 12.0327.0534 Tháo khớp cổ tay do ung thư 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
1611 12.0326.0534 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
1612 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn 3.746.000 TT 13/2019/TT-BYT
1613 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) 3.746.000 TT 13/2019/TT-BYT
1614 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) (Phẫu thuật loại III (Ung bướu)) 1.206.000 TT 13/2019/TT-BYT
1615 12.0321.1190 Cắt u bao gân (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 1.784.000 TT 13/2019/TT-BYT
1616 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 1.784.000 TT 13/2019/TT-BYT
1617 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 1.784.000 TT 13/2019/TT-BYT
1618 12.0317.1190 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 1.784.000 TT 13/2019/TT-BYT
1619 12.0316.1059 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 3.093.000 TT 13/2019/TT-BYT
1620 12.0315.1059 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3.093.000 TT 13/2019/TT-BYT
1621 12.0314.1189 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 2.754.000 TT 13/2019/TT-BYT
1622 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 1.784.000 TT 13/2019/TT-BYT
1623 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1.274.000 TT 13/2019/TT-BYT
1624 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 2.048.000 TT 13/2019/TT-BYT
1625 12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.761.000 TT 13/2019/TT-BYT
1626 12.0300.0661 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng 6.130.000 TT 13/2019/TT-BYT
1627 12.0298.1184 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 9.029.000 TT 13/2019/TT-BYT
1628 12.0295.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6.111.000 TT 13/2019/TT-BYT
1629 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3.876.000 TT 13/2019/TT-BYT
1630 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
1631 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 2.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
1632 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
1633 12.0272.0599 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 4.803.000 TT 13/2019/TT-BYT
1634 12.0270.0599 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4.803.000 TT 13/2019/TT-BYT
1635 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 984.000 TT 13/2019/TT-BYT
1636 12.0266.0434 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch (Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác) 4.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
1637 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
1638 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo (Phẫu thuật loại III (Ung bướu)) 1.206.000 TT 13/2019/TT-BYT
1639 12.0260.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4.232.000 TT 13/2019/TT-BYT
1640 12.0256.0582 Cắt u thận lành (Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)) 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
1641 12.0252.0434 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ (Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác) 4.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
1642 12.0241.0486 Cắt thân và đuôi tuỵ 4.485.000 TT 13/2019/TT-BYT
1643 12.0240.0482 Cắt bỏ khối u tá tuỵ 10.817.000 TT 13/2019/TT-BYT
1644 12.0239.0486 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 4.485.000 TT 13/2019/TT-BYT
1645 12.0234.0471 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5.273.000 TT 13/2019/TT-BYT
1646 12.0232.0087 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm (Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm) 152.000 TT 13/2019/TT-BYT
1647 12.0229.0062 Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­ gan (Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner) 1.735.000 TT 13/2019/TT-BYT
1648 12.0216.0487 Cắt u sau phúc mạc 5.712.000 TT 13/2019/TT-BYT
1649 12.0214.1184 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá 9.029.000 TT 13/2019/TT-BYT
1650 12.0210.0460 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6.933.000 TT 13/2019/TT-BYT
1651 12.0206.0454 Cắt lại đại tràng do ung thư 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
1652 12.0203.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
1653 12.0197.0446 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay 7.548.000 TT 13/2019/TT-BYT
1654 12.0196.0446 Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) 7.548.000 TT 13/2019/TT-BYT
1655 12.0195.0441 Cắt u lành thực quản 5.441.000 TT 13/2019/TT-BYT
1656 12.0194.1189 Phẫu thuật vét hạch nách (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 2.754.000 TT 13/2019/TT-BYT
1657 12.0193.1183 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm 8.329.000 TT 13/2019/TT-BYT
1658 12.0191.0407 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm (Phẫu thuật u máu các vị trí) 3.014.000 TT 13/2019/TT-BYT
1659 12.0190.0583 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
1660 12.0186.0408 Cắt phổi và màng phổi 8.641.000 TT 13/2019/TT-BYT
1661 12.0185.0408 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực 8.641.000 TT 13/2019/TT-BYT
1662 12.0183.0408 Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật 8.641.000 TT 13/2019/TT-BYT
1663 12.0178.0411 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản (Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác) 6.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
1664 12.0173.0558 Cắt u xương sườn nhiều xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) 3.746.000 TT 13/2019/TT-BYT
1665 12.0172.0583 Phẫu thuật bóc u thành ngực (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
1666 12.0171.0400 Phẫu thuật cắt kén khí phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) 3.285.000 TT 13/2019/TT-BYT
1667 12.0170.0400 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) 3.285.000 TT 13/2019/TT-BYT
1668 12.0169.0400 Phẫu thuật bóc kén màng phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) 3.285.000 TT 13/2019/TT-BYT
1669 12.0168.0411 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản (Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác) 6.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
1670 12.0167.0558 Cắt u xương sườn 1 xương 3.746.000 TT 13/2019/TT-BYT
1671 12.0166.0400 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3.285.000 TT 13/2019/TT-BYT
1672 12.0164.0898 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 20.400 TT 13/2019/TT-BYT
1673 12.0162.0918 Cắt polyp mũi (Nội soi cắt polype mũi gây mê) 663.000 TT 13/2019/TT-BYT
1674 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai 602.000 TT 13/2019/TT-BYT
1675 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai 1.990.000 TT 13/2019/TT-BYT
1676 12.0159.1063 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi (Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch) 3.243.000 TT 13/2019/TT-BYT
1677 12.0151.0877 Cắt u cuộn cảnh 7.539.000 TT 13/2019/TT-BYT
1678 12.0142.1189 Cắt bỏ khối u màn hầu (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 2.754.000 TT 13/2019/TT-BYT
1679 12.0141.1189 Cắt khối u khẩu cái (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 2.754.000 TT 13/2019/TT-BYT
1680 12.0111.0371 Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … (Phẫu thuật u hố mắt) 5.529.000 TT 13/2019/TT-BYT
1681 12.0110.0837 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1682 12.0108.0824 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc (Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân) 840.000 TT 13/2019/TT-BYT
1683 12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá 755.000 TT 13/2019/TT-BYT
1684 12.0105.0562 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình (Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình) 3.789.000 TT 13/2019/TT-BYT
1685 12.0104.0562 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình (Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình) 3.789.000 TT 13/2019/TT-BYT
1686 12.0103.0834 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1687 12.0102.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1688 12.0100.0371 Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ (Phẫu thuật u hố mắt) 5.529.000 TT 13/2019/TT-BYT
1689 12.0099.0837 Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1690 12.0097.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá (Phẫu thuật u mi không vá da) 724.000 TT 13/2019/TT-BYT
1691 12.0096.0371 Cắt u nội nhãn 5.529.000 TT 13/2019/TT-BYT
1692 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê) 834.000 TT 13/2019/TT-BYT
1693 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê) 1.334.000 TT 13/2019/TT-BYT
1694 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê) 834.000 TT 13/2019/TT-BYT
1695 12.0091.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê) 1.334.000 TT 13/2019/TT-BYT
1696 12.0090.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) 3.144.000 TT 13/2019/TT-BYT
1697 12.0089.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4.623.000 TT 13/2019/TT-BYT
1698 12.0088.1060 Cắt u tuyến nước bọt phụ (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) 3.144.000 TT 13/2019/TT-BYT
1699 12.0088.0944 Cắt u tuyến nước bọt phụ (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) 4.623.000 TT 13/2019/TT-BYT
1700 12.0087.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) 3.144.000 TT 13/2019/TT-BYT
1701 12.0087.0944 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) 4.623.000 TT 13/2019/TT-BYT
1702 12.0086.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) 3.144.000 TT 13/2019/TT-BYT
1703 12.0086.0944 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) 4.623.000 TT 13/2019/TT-BYT
1704 12.0085.1039 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) 455.000 TT 13/2019/TT-BYT
1705 12.0084.1039 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) 455.000 TT 13/2019/TT-BYT
1706 12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm (Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả) 415.000 TT 13/2019/TT-BYT
1707 12.0080.1059 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt (Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt) 3.093.000 TT 13/2019/TT-BYT
1708 12.0077.0834 Cắt u môi lành tính có tạo hình (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1709 12.0072.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2.927.000 TT 13/2019/TT-BYT
1710 12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm (Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng) 820.000 TT 13/2019/TT-BYT
1711 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) 455.000 TT 13/2019/TT-BYT
1712 12.0069.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1713 12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1714 12.0066.1182 Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ (Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa) 8.529.000 TT 13/2019/TT-BYT
1715 12.0065.0944 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) 4.623.000 TT 13/2019/TT-BYT
1716 12.0064.1046 Cắt nang vùng sàn miệng 2.777.000 TT 13/2019/TT-BYT
1717 12.0062.0834 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1718 12.0061.1093 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 844.000 TT 13/2019/TT-BYT
1719 12.0060.1093 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm 844.000 TT 13/2019/TT-BYT
1720 12.0059.1093 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt 844.000 TT 13/2019/TT-BYT
1721 12.0058.1093 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 844.000 TT 13/2019/TT-BYT
1722 12.0055.1059 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 3.093.000 TT 13/2019/TT-BYT
1723 12.0050.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa 7.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
1724 12.0049.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
1725 12.0048.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 7.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
1726 12.0047.1061 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp (Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt) 2.993.000 TT 13/2019/TT-BYT
1727 12.0045.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2.627.000 TT 13/2019/TT-BYT
1728 12.0043.0390 Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính 6.849.000 TT 13/2019/TT-BYT
1729 12.0016.0944 Cắt các u ác tuyến dưới hàm 4.623.000 TT 13/2019/TT-BYT
1730 12.0013.0834 Cắt các u nang mang (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1731 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng 2.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
1732 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 1.784.000 TT 13/2019/TT-BYT
1733 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ 2.627.000 TT 13/2019/TT-BYT
1734 12.0008.0834 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1735 12.0007.1045 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1.126.000 TT 13/2019/TT-BYT
1736 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705.000 TT 13/2019/TT-BYT
1737 12.0004.0834 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1738 12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1.126.000 TT 13/2019/TT-BYT
1739 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705.000 TT 13/2019/TT-BYT
1740 11.0168.1134 Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3.980.000 TT 13/2019/TT-BYT
1741 11.0166.1136 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
1742 11.0165.1136 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
1743 11.0164.1136 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
1744 11.0163.1141 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính 17.842.000 TT 13/2019/TT-BYT
1745 11.0162.1120 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 2.818.000 TT 13/2019/TT-BYT
1746 11.0161.1144 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 2.477.000 TT 13/2019/TT-BYT
1747 11.0160.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính 3.601.000 TT 13/2019/TT-BYT
1748 11.0159.1144 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2.477.000 TT 13/2019/TT-BYT
1749 11.0154.1136 Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
1750 11.0153.1141 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo 17.842.000 TT 13/2019/TT-BYT
1751 11.0137.1146 Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng 886.000 TT 13/2019/TT-BYT
1752 11.0135.1893 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 387.000 TT 13/2019/TT-BYT
1753 11.0134.1892 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể 570.000 TT 13/2019/TT-BYT
1754 11.0133.1891 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể 764.000 TT 13/2019/TT-BYT
1755 11.0132.1890 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp 1.075.000 TT 13/2019/TT-BYT
1756 11.0119.1133 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 517.000 TT 13/2019/TT-BYT
1757 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 246.000 TT 13/2019/TT-BYT
1758 11.0115.1137 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 3.601.000 TT 13/2019/TT-BYT
1759 11.0113.1137 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng 3.601.000 TT 13/2019/TT-BYT
1760 11.0112.1137 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 3.601.000 TT 13/2019/TT-BYT
1761 11.0111.1137 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3.601.000 TT 13/2019/TT-BYT
1762 11.0109.1136 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
1763 11.0107.1135 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết 3.895.000 TT 13/2019/TT-BYT
1764 11.0106.1135 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng 3.895.000 TT 13/2019/TT-BYT
1765 11.0105.1142 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4.288.000 TT 13/2019/TT-BYT
1766 11.0104.1113 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3.609.000 TT 13/2019/TT-BYT
1767 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 3.288.000 TT 13/2019/TT-BYT
1768 11.0101.1159 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
1769 11.0100.0111 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng 185.000 TT 13/2019/TT-BYT
1770 11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 653.000 TT 13/2019/TT-BYT
1771 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 719.000 TT 13/2019/TT-BYT
1772 11.0076.1143 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ 3.661.000 TT 13/2019/TT-BYT
1773 11.0075.1143 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3.661.000 TT 13/2019/TT-BYT
1774 11.0074.0534 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
1775 11.0073.0534 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
1776 11.0072.0534 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
1777 11.0069.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 3.601.000 TT 13/2019/TT-BYT
1778 11.0068.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 3.601.000 TT 13/2019/TT-BYT
1779 11.0067.1111 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.274.000 TT 13/2019/TT-BYT
1780 11.0066.1110 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.010.000 TT 13/2019/TT-BYT
1781 11.0065.1111 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3.274.000 TT 13/2019/TT-BYT
1782 11.0064.1110 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 4.010.000 TT 13/2019/TT-BYT
1783 11.0063.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4.288.000 TT 13/2019/TT-BYT
1784 11.0062.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4.288.000 TT 13/2019/TT-BYT
1785 11.0061.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4.288.000 TT 13/2019/TT-BYT
1786 11.0060.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4.288.000 TT 13/2019/TT-BYT
1787 11.0058.1133 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng 517.000 TT 13/2019/TT-BYT
1788 11.0042.1130 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.344.000 TT 13/2019/TT-BYT
1789 11.0041.1129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.907.000 TT 13/2019/TT-BYT
1790 11.0040.1129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.907.000 TT 13/2019/TT-BYT
1791 11.0039.1128 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.321.000 TT 13/2019/TT-BYT
1792 11.0038.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.907.000 TT 13/2019/TT-BYT
1793 11.0037.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.907.000 TT 13/2019/TT-BYT
1794 11.0036.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.907.000 TT 13/2019/TT-BYT
1795 11.0035.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.907.000 TT 13/2019/TT-BYT
1796 11.0034.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.818.000 TT 13/2019/TT-BYT
1797 11.0033.1122 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.506.000 TT 13/2019/TT-BYT
1798 11.0032.1123 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.982.000 TT 13/2019/TT-BYT
1799 11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.818.000 TT 13/2019/TT-BYT
1800 11.0030.1123 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.982.000 TT 13/2019/TT-BYT
1801 11.0029.1121 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.267.000 TT 13/2019/TT-BYT
1802 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.298.000 TT 13/2019/TT-BYT
1803 11.0027.1108 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.920.000 TT 13/2019/TT-BYT
1804 11.0026.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.285.000 TT 13/2019/TT-BYT
1805 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2.298.000 TT 13/2019/TT-BYT
1806 11.0024.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.285.000 TT 13/2019/TT-BYT
1807 11.0023.1107 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.755.000 TT 13/2019/TT-BYT
1808 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.269.000 TT 13/2019/TT-BYT
1809 11.0021.1104 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.886.000 TT 13/2019/TT-BYT
1810 11.0020.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.268.000 TT 13/2019/TT-BYT
1811 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.269.000 TT 13/2019/TT-BYT
1812 11.0018.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.268.000 TT 13/2019/TT-BYT
1813 11.0017.1103 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.818.000 TT 13/2019/TT-BYT
1814 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242.000 TT 13/2019/TT-BYT
1815 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 410.000 TT 13/2019/TT-BYT
1816 11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 547.000 TT 13/2019/TT-BYT
1817 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242.000 TT 13/2019/TT-BYT
1818 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410.000 TT 13/2019/TT-BYT
1819 11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 547.000 TT 13/2019/TT-BYT
1820 10.1113.0398 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7.275.000 TT 13/2019/TT-BYT
1821 10.1101.0369 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
1822 10.1086.0568 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống 5.413.000 TT 13/2019/TT-BYT
1823 10.1085.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan 5.413.000 TT 13/2019/TT-BYT
1824 10.1084.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng 5.413.000 TT 13/2019/TT-BYT
1825 10.1083.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống 5.413.000 TT 13/2019/TT-BYT
1826 10.1077.0369 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
1827 10.1072.0567 Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động 5.328.000 TT 13/2019/TT-BYT
1828 10.1068.0567 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5.328.000 TT 13/2019/TT-BYT
1829 10.1055.0565 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) 8.871.000 TT 13/2019/TT-BYT
1830 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259.000 TT 13/2019/TT-BYT
1831 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm 399.000 TT 13/2019/TT-BYT
1832 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399.000 TT 13/2019/TT-BYT
1833 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1834 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 319.000 TT 13/2019/TT-BYT
1835 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1836 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 144.000 TT 13/2019/TT-BYT
1837 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày 162.000 TT 13/2019/TT-BYT
1838 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1839 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 254.000 TT 13/2019/TT-BYT
1840 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
1841 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 254.000 TT 13/2019/TT-BYT
1842 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
1843 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 254.000 TT 13/2019/TT-BYT
1844 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
1845 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối 159.000 TT 13/2019/TT-BYT
1846 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 259.000 TT 13/2019/TT-BYT
1847 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144.000 TT 13/2019/TT-BYT
1848 10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 624.000 TT 13/2019/TT-BYT
1849 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 644.000 TT 13/2019/TT-BYT
1850 10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 624.000 TT 13/2019/TT-BYT
1851 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu 624.000 TT 13/2019/TT-BYT
1852 10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259.000 TT 13/2019/TT-BYT
1853 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng 714.000 TT 13/2019/TT-BYT
1854 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234.000 TT 13/2019/TT-BYT
1855 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
1856 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
1857 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
1858 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
1859 10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
1860 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
1861 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399.000 TT 13/2019/TT-BYT
1862 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
1863 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 254.000 TT 13/2019/TT-BYT
1864 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
1865 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
1866 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 319.000 TT 13/2019/TT-BYT
1867 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống 624.000 TT 13/2019/TT-BYT
1868 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 624.000 TT 13/2019/TT-BYT
1869 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 624.000 TT 13/2019/TT-BYT
1870 10.0988.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
1871 10.0987.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
1872 10.0986.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 624.000 TT 13/2019/TT-BYT
1873 10.0984.0563 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1.731.000 TT 13/2019/TT-BYT
1874 10.0972.0407 Phẫu thuật U máu 3.014.000 TT 13/2019/TT-BYT
1875 10.0969.0553 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo 4.634.000 TT 13/2019/TT-BYT
1876 10.0968.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân 4.634.000 TT 13/2019/TT-BYT
1877 10.0967.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3.746.000 TT 13/2019/TT-BYT
1878 10.0966.0572 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2.973.000 TT 13/2019/TT-BYT
1879 10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1880 10.0963.0559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1881 10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4.228.000 TT 13/2019/TT-BYT
1882 10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2.790.000 TT 13/2019/TT-BYT
1883 10.0958.0549 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3.649.000 TT 13/2019/TT-BYT
1884 10.0956.0551 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
1885 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.616.000 TT 13/2019/TT-BYT
1886 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2.598.000 TT 13/2019/TT-BYT
1887 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
1888 10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1889 10.0948.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1890 10.0944.0550 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3.570.000 TT 13/2019/TT-BYT
1891 10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
1892 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
1893 10.0941.0556 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1894 10.0939.0539 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2.106.000 TT 13/2019/TT-BYT
1895 10.0938.0540 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
1896 10.0937.0537 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2.829.000 TT 13/2019/TT-BYT
1897 10.0936.0573 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
1898 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1.731.000 TT 13/2019/TT-BYT
1899 10.0930.0545 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp háng bán phần] [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1900 10.0929.0547 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng [T] 5.122.000 TT 13/2019/TT-BYT
1901 10.0926.0556 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1902 10.0925.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1903 10.0922.0556 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1904 10.0921.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1905 10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1906 10.0919.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1907 10.0918.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1908 10.0917.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1909 10.0916.0543 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
1910 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1911 10.0914.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1912 10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1913 10.0912.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1914 10.0911.0548 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1915 10.0910.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1916 10.0909.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [T] 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1917 10.0908.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1918 10.0906.0548 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1919 10.0904.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1920 10.0893.0573 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
1921 10.0892.0537 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI 2.829.000 TT 13/2019/TT-BYT
1922 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [T] 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1923 10.0884.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1924 10.0883.0559 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1925 10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1926 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1927 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1928 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1929 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [T] 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1930 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1931 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1932 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân [T] 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
1933 10.0873.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1934 10.0872.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1935 10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [T] 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1936 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1937 10.0869.0548 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1938 10.0868.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1939 10.0867.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1940 10.0866.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1941 10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1942 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
1943 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
1944 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp 4.616.000 TT 13/2019/TT-BYT
1945 10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [T] 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
1946 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
1947 10.0849.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay 3.649.000 TT 13/2019/TT-BYT
1948 10.0846.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3.649.000 TT 13/2019/TT-BYT
1949 10.0845.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3.649.000 TT 13/2019/TT-BYT
1950 10.0843.0550 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3.570.000 TT 13/2019/TT-BYT
1951 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [T] 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1952 10.0841.0559 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1953 10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1954 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1955 10.0821.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1956 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1957 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1958 10.0817.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1959 10.0816.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1960 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1961 10.0813.0573 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
1962 10.0812.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 4.616.000 TT 13/2019/TT-BYT
1963 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1964 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [T] 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
1965 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4.616.000 TT 13/2019/TT-BYT
1966 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4.616.000 TT 13/2019/TT-BYT
1967 10.0804.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [T] 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1968 10.0803.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1969 10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1970 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1971 10.0800.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1972 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1973 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1974 10.0797.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1975 10.0796.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1976 10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1977 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1978 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1979 10.0792.0556 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1980 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân [T] 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1981 10.0790.0548 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1982 10.0789.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1983 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1984 10.0787.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1985 10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1986 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1987 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1988 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1989 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1990 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1991 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1992 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1993 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1994 10.0777.0556 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1995 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1996 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
1997 10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [T] 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1998 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
1999 10.0771.0556 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2000 10.0770.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2001 10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2002 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2003 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2004 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2005 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2006 10.0764.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2007 10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2008 10.0762.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2009 10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2010 10.0760.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2011 10.0759.0556 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2012 10.0758.0556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2013 10.0757.0556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2014 10.0756.0556 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2015 10.0755.0548 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
2016 10.0753.0556 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2017 10.0752.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
2018 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
2019 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [T] 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
2020 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [T] 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
2021 10.0747.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2022 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2023 10.0745.0556 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2024 10.0744.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [T] 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
2025 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2026 10.0741.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2027 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2028 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2029 10.0738.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2030 10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2031 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2032 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [T] 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
2033 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2034 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2035 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2036 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2037 10.0729.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2038 10.0726.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2039 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2040 10.0724.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2041 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2042 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2043 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2044 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn [T] 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2045 10.0718.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2046 10.0717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2047 10.0705.0489 Bóc phúc mạc bên phải 4.670.000 TT 13/2019/TT-BYT
2048 10.0704.0489 Bóc phúc mạc bên trái 4.670.000 TT 13/2019/TT-BYT
2049 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
2050 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3.258.000 TT 13/2019/TT-BYT
2051 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3.258.000 TT 13/2019/TT-BYT
2052 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3.258.000 TT 13/2019/TT-BYT
2053 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3.258.000 TT 13/2019/TT-BYT
2054 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [T] 3.258.000 TT 13/2019/TT-BYT
2055 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [T] 3.258.000 TT 13/2019/TT-BYT
2056 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3.258.000 TT 13/2019/TT-BYT
2057 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3.258.000 TT 13/2019/TT-BYT
2058 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [T] 3.258.000 TT 13/2019/TT-BYT
2059 10.0674.0484 Cắt lách bệnh lý 4.472.000 TT 13/2019/TT-BYT
2060 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương 4.472.000 TT 13/2019/TT-BYT
2061 10.0660.0486 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y 4.485.000 TT 13/2019/TT-BYT
2062 10.0658.0486 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác 4.485.000 TT 13/2019/TT-BYT
2063 10.0657.0486 Cắt một phần tuỵ 4.485.000 TT 13/2019/TT-BYT
2064 10.0655.0486 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 4.485.000 TT 13/2019/TT-BYT
2065 10.0649.0482 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị 10.817.000 TT 13/2019/TT-BYT
2066 10.0648.0482 Cắt khối tá tụy 10.817.000 TT 13/2019/TT-BYT
2067 10.0645.0486 Cắt bỏ nang tụy 4.485.000 TT 13/2019/TT-BYT
2068 10.0644.0464 Nối nang tụy với hỗng tràng 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
2069 10.0643.0464 Nối nang tụy với dạ dày 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
2070 10.0642.0464 Nối nang tụy với tá tràng 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
2071 10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
2072 10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4.485.000 TT 13/2019/TT-BYT
2073 10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
2074 10.0634.0481 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 4.399.000 TT 13/2019/TT-BYT
2075 10.0633.0481 Nối mật ruột tận - bên 4.399.000 TT 13/2019/TT-BYT
2076 10.0632.0481 Nối mật ruột bên - bên 4.399.000 TT 13/2019/TT-BYT
2077 10.0630.0475 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 6.827.000 TT 13/2019/TT-BYT
2078 10.0626.0479 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da 4.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
2079 10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4.499.000 TT 13/2019/TT-BYT
2080 10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4.499.000 TT 13/2019/TT-BYT
2081 10.0621.0472 Cắt túi mật 4.523.000 TT 13/2019/TT-BYT
2082 10.0617.0493 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2.832.000 TT 13/2019/TT-BYT
2083 10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan 2.832.000 TT 13/2019/TT-BYT
2084 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5.273.000 TT 13/2019/TT-BYT
2085 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan 5.273.000 TT 13/2019/TT-BYT
2086 10.0607.0466 Cắt lọc nhu mô gan 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
2087 10.0606.0466 Lấy bỏ u gan 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
2088 10.0597.0468 Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) 6.728.000 TT 13/2019/TT-BYT
2089 10.0593.0466 Cắt gan nhỏ 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
2090 10.0588.0466 Cắt hạ phân thuỳ 8 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
2091 10.0587.0466 Cắt hạ phân thuỳ 7 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
2092 10.0586.0466 Cắt hạ phân thuỳ 6 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
2093 10.0585.0466 Cắt hạ phân thuỳ 5 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
2094 10.0584.0466 Cắt hạ phân thuỳ 4 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
2095 10.0580.0466 Cắt thuỳ gan trái 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
2096 10.0579.0466 Cắt gan phân thuỳ trước 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
2097 10.0578.0466 Cắt gan phân thuỳ sau 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
2098 10.0577.0466 Cắt gan trái 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
2099 10.0576.0466 Cắt gan phải 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
2100 10.0562.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
2101 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
2102 10.0559.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
2103 10.0558.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
2104 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
2105 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
2106 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
2107 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2.254.000 TT 13/2019/TT-BYT
2108 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 2.254.000 TT 13/2019/TT-BYT
2109 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
2110 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
2111 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
2112 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
2113 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
2114 10.0545.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
2115 10.0544.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
2116 10.0543.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
2117 10.0542.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
2118 10.0541.0465 Đóng rò trực tràng – bàng quang 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
2119 10.0540.0465 Đóng rò trực tràng – âm đạo 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
2120 10.0538.0489 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng 4.670.000 TT 13/2019/TT-BYT
2121 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
2122 10.0532.0460 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 6.933.000 TT 13/2019/TT-BYT
2123 10.0531.0454 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
2124 10.0530.0454 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
2125 10.0529.0454 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
2126 10.0528.0454 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
2127 10.0527.0454 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
2128 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
2129 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
2130 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
2131 10.0523.0454 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
2132 10.0522.0454 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
2133 10.0521.0454 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
2134 10.0520.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
2135 10.0519.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
2136 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
2137 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
2138 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
2139 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
2140 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
2141 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2.561.000 TT 13/2019/TT-BYT
2142 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2.832.000 TT 13/2019/TT-BYT
2143 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2.561.000 TT 13/2019/TT-BYT
2144 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.561.000 TT 13/2019/TT-BYT
2145 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2.561.000 TT 13/2019/TT-BYT
2146 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4.670.000 TT 13/2019/TT-BYT
2147 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn 4.670.000 TT 13/2019/TT-BYT
2148 10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non 4.293.000 TT 13/2019/TT-BYT
2149 10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4.293.000 TT 13/2019/TT-BYT
2150 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2.832.000 TT 13/2019/TT-BYT
2151 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non 4.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
2152 10.0489.0458 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
2153 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
2154 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
2155 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
2156 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
2157 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
2158 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
2159 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
2160 10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
2161 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
2162 10.0461.0488 Nạo vét hạch D3 3.817.000 TT 13/2019/TT-BYT
2163 10.0460.0488 Nạo vét hạch D2 3.817.000 TT 13/2019/TT-BYT
2164 10.0459.0488 Nạo vét hạch D1 3.817.000 TT 13/2019/TT-BYT
2165 10.0458.0449 Cắt lại dạ dày 7.266.000 TT 13/2019/TT-BYT
2166 10.0457.0449 Cắt toàn bộ dạ dày 7.266.000 TT 13/2019/TT-BYT
2167 10.0456.0449 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 7.266.000 TT 13/2019/TT-BYT
2168 10.0455.0449 Cắt đoạn dạ dày 7.266.000 TT 13/2019/TT-BYT
2169 10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
2170 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
2171 10.0445.0488 Nạo vét hạch cổ 3.817.000 TT 13/2019/TT-BYT
2172 10.0436.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực 7.283.000 TT 13/2019/TT-BYT
2173 10.0433.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực 7.283.000 TT 13/2019/TT-BYT
2174 10.0432.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ 7.283.000 TT 13/2019/TT-BYT
2175 10.0416.0491 Mở thông dạ dày 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
2176 10.0415.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3.285.000 TT 13/2019/TT-BYT
2177 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [T] 1.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
2178 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [T] 2.321.000 TT 13/2019/TT-BYT
2179 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn [T] 2.321.000 TT 13/2019/TT-BYT
2180 10.0405.0156 Nong niệu đạo 241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2181 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [T] 2.321.000 TT 13/2019/TT-BYT
2182 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2.321.000 TT 13/2019/TT-BYT
2183 10.0376.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4.947.000 TT 13/2019/TT-BYT
2184 10.0375.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4.947.000 TT 13/2019/TT-BYT
2185 10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 4.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
2186 10.0368.0434 Cắt nối niệu đạo sau 4.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
2187 10.0364.0434 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 4.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
2188 10.0360.0425 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 5.434.000 TT 13/2019/TT-BYT
2189 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
2190 10.0352.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5.434.000 TT 13/2019/TT-BYT
2191 10.0349.0424 Cắt cổ bàng quang 5.305.000 TT 13/2019/TT-BYT
2192 10.0346.0429 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
2193 10.0337.0424 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey 5.305.000 TT 13/2019/TT-BYT
2194 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 917.000 TT 13/2019/TT-BYT
2195 10.0332.0422 Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột 5.390.000 TT 13/2019/TT-BYT
2196 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [T] 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
2197 10.0326.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [T] 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
2198 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [T] 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
2199 10.0320.0423 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes [T] 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
2200 10.0311.0439 Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung lần 3 2.388.000 TT 13/2019/TT-BYT
2201 10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [T] 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
2202 10.0308.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
2203 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [P] 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
2204 10.0306.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [T] 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
2205 10.0304.0416 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4.232.000 TT 13/2019/TT-BYT
2206 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần [T] 4.232.000 TT 13/2019/TT-BYT
2207 10.0302.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4.232.000 TT 13/2019/TT-BYT
2208 10.0301.0416 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 4.232.000 TT 13/2019/TT-BYT
2209 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
2210 10.0292.0411 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 6.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
2211 10.0291.0411 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 6.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
2212 10.0290.0411 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi 6.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
2213 10.0289.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3.285.000 TT 13/2019/TT-BYT
2214 10.0287.0411 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi 6.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
2215 10.0286.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 6.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
2216 10.0285.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 6.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
2217 10.0274.0408 Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch 8.641.000 TT 13/2019/TT-BYT
2218 10.0272.0408 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý 8.641.000 TT 13/2019/TT-BYT
2219 10.0260.0399 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 3.732.000 TT 13/2019/TT-BYT
2220 10.0223.0403 Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ 17.144.000 TT 13/2019/TT-BYT
2221 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
2222 10.0168.0393 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh 14.645.000 TT 13/2019/TT-BYT
2223 10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
2224 10.0160.0411 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 6.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
2225 10.0159.0411 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
2226 10.0158.0580 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực 12.173.000 TT 13/2019/TT-BYT
2227 10.0157.0580 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ 12.173.000 TT 13/2019/TT-BYT
2228 10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13.836.000 TT 13/2019/TT-BYT
2229 10.0154.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 6.799.000 TT 13/2019/TT-BYT
2230 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6.799.000 TT 13/2019/TT-BYT
2231 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1.756.000 TT 13/2019/TT-BYT
2232 10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2.318.000 TT 13/2019/TT-BYT
2233 10.0122.0385 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 5.019.000 TT 13/2019/TT-BYT
2234 10.0117.0381 Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ 6.653.000 TT 13/2019/TT-BYT
2235 10.0107.0382 Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não 7.145.000 TT 13/2019/TT-BYT
2236 10.0079.0377 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy 5.414.000 TT 13/2019/TT-BYT
2237 10.0070.0377 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá 5.414.000 TT 13/2019/TT-BYT
2238 10.0064.0373 Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) 4.122.000 TT 13/2019/TT-BYT
2239 10.0057.0083 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 107.000 TT 13/2019/TT-BYT
2240 10.0034.0372 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 6.843.000 TT 13/2019/TT-BYT
2241 10.0033.0372 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 6.843.000 TT 13/2019/TT-BYT
2242 10.0025.0372 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não 6.843.000 TT 13/2019/TT-BYT
2243 10.0021.0376 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN 5.713.000 TT 13/2019/TT-BYT
2244 10.0017.0384 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 4.557.000 TT 13/2019/TT-BYT
2245 10.0016.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) 4.122.000 TT 13/2019/TT-BYT
2246 10.0014.0386 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ 5.383.000 TT 13/2019/TT-BYT
2247 10.0010.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 5.081.000 TT 13/2019/TT-BYT
2248 10.0009.0370 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 5.081.000 TT 13/2019/TT-BYT
2249 10.0008.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 5.081.000 TT 13/2019/TT-BYT
2250 10.0007.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não 5.081.000 TT 13/2019/TT-BYT
2251 10.0006.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) 5.081.000 TT 13/2019/TT-BYT
2252 10.0005.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 5.081.000 TT 13/2019/TT-BYT
2253 10.0004.0386 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5.383.000 TT 13/2019/TT-BYT
2254 10.0003.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 5.383.000 TT 13/2019/TT-BYT
2255 10.0002.0386 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5.383.000 TT 13/2019/TT-BYT
2256 08.0486.0238 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT 45.300 TT 13/2019/TT-BYT
2257 08.0485.0235 Giác hơi 33.200 TT 13/2019/TT-BYT
2258 08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 28.500 TT 13/2019/TT-BYT
2259 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2260 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm 33.200 TT 13/2019/TT-BYT
2261 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 33.200 TT 13/2019/TT-BYT
2262 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 33.200 TT 13/2019/TT-BYT
2263 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 33.200 TT 13/2019/TT-BYT
2264 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2265 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2266 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2267 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2268 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2269 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2270 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2271 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2272 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2273 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2274 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2275 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2276 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2277 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2278 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2279 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2280 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2281 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2282 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2283 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2284 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2285 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2286 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2287 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2288 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2289 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2290 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2291 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2292 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2293 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2294 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2295 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2296 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2297 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2298 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2299 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2300 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2301 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2302 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2303 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2304 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2305 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2306 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2307 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2308 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2309 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2310 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2311 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2312 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2313 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2314 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2315 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2316 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2317 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2318 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2319 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2320 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2321 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2322 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2323 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2324 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2325 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2326 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2327 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2328 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2329 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2330 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2331 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2332 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2333 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2334 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2335 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2336 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2337 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2338 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2339 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2340 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2341 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2342 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2343 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2344 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2345 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2346 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2347 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2348 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2349 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65.500 TT 13/2019/TT-BYT
2350 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2351 08.0387.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2352 08.0386.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dương 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2353 08.0385.0271 Thuỷ châm điều trị di tinh 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2354 08.0384.0271 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2355 08.0383.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2356 08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2357 08.0381.0271 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2358 08.0380.0271 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2359 08.0379.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2360 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2361 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2362 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2363 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2364 08.0374.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2365 08.0373.0271 Thuỷ châm điều trị đau răng 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2366 08.0372.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2367 08.0371.0271 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2368 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2369 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2370 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2371 08.0364.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2372 08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2373 08.0362.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2374 08.0361.0271 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2375 08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2376 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2377 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2378 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2379 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2380 08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2381 08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2382 08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2383 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2384 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2385 08.0350.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2386 08.0349.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2387 08.0348.0271 Thuỷ châm điều trị thống kinh 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2388 08.0347.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2389 08.0346.0271 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2390 08.0345.0271 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2391 08.0344.0271 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2392 08.0343.0271 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2393 08.0342.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2394 08.0341.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2395 08.0340.0271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2396 08.0339.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2397 08.0338.0271 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2398 08.0337.0271 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2399 08.0336.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2400 08.0335.0271 Thuỷ châm điều trị mày đay 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2401 08.0334.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2402 08.0333.0271 Thuỷ châm điều trị trĩ 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2403 08.0332.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2404 08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2405 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2406 08.0328.0271 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2407 08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2408 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2409 08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2410 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2411 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2412 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2413 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2414 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2415 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2416 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2417 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2418 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2419 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2420 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2421 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2422 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2423 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2424 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2425 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2426 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2427 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2428 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2429 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2430 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2431 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2432 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2433 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2434 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2435 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2436 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2437 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2438 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2439 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2440 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2441 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2442 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2443 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2444 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2445 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2446 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2447 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2448 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2449 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2450 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2451 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2452 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2453 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2454 08.0277.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2455 08.0276.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dương 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2456 08.0275.0227 Cấy chỉ điều trị di tinh 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2457 08.0274.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2458 08.0273.0227 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2459 08.0272.0227 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2460 08.0271.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2461 08.0270.0227 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2462 08.0269.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2463 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2464 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2465 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2466 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2467 08.0264.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2468 08.0263.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2469 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2470 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2471 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2472 08.0256.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2473 08.0255.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2474 08.0254.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2475 08.0253.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2476 08.0252.0227 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2477 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2478 08.0250.0227 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2479 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2480 08.0248.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2481 08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2482 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2483 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2484 08.0244.0227 Cấy chỉ điều trị nấc 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2485 08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2486 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2487 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2488 08.0240.0227 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2489 08.0239.0227 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2490 08.0238.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2491 08.0237.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2492 08.0236.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2493 08.0235.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2494 08.0234.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2495 08.0233.0227 Cấy chỉ điều trị mày đay 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2496 08.0232.0227 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2497 08.0231.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2498 08.0230.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2499 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2500 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2501 08.0227.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2502 08.0226.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2503 08.0225.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2504 08.0224.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2505 08.0223.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2506 08.0222.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2507 08.0221.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2508 08.0220.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2509 08.0219.0230 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2510 08.0218.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2511 08.0217.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2512 08.0216.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2513 08.0215.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2514 08.0213.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2515 08.0212.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2516 08.0211.0230 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2517 08.0209.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2518 08.0208.0230 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2519 08.0206.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2520 08.0205.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2521 08.0204.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2522 08.0203.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2523 08.0202.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2524 08.0201.0230 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2525 08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2526 08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2527 08.0196.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2528 08.0195.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2529 08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2530 08.0193.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2531 08.0192.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2532 08.0191.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2533 08.0190.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2534 08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2535 08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2536 08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2537 08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2538 08.0185.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2539 08.0184.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2540 08.0183.0230 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2541 08.0182.0230 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2542 08.0181.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2543 08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2544 08.0179.0230 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2545 08.0178.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2546 08.0177.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2547 08.0174.0230 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2548 08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2549 08.0172.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2550 08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2551 08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2552 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2553 08.0168.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2554 08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2555 08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2556 08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2557 08.0164.0230 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2558 08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2559 08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2560 08.0157.2046 Điện mãng châm điều trị đau lưng 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2561 08.0156.2046 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2562 08.0155.2046 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2563 08.0154.2046 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2564 08.0151.2046 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2565 08.0145.2046 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2566 08.0143.2046 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2567 08.0142.2046 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2568 08.0141.2046 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2569 08.0139.2046 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2570 08.0138.2046 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2571 08.0137.2046 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2572 PTTT3006 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2573 08.0135.2046 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2574 08.0133.2046 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2575 08.0130.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2576 08.0129.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2577 08.0128.2046 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2578 08.0127.2046 Điện mãng châm điều trị thống kinh 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2579 08.0126.2046 Điện mãng châm điều trị đái dầm 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2580 08.0125.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2581 08.0124.2046 Điện mãng châm điều trị sa tử cung 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2582 08.0122.2046 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2583 08.0121.2046 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2584 08.0119.2046 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2585 08.0117.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2586 08.0116.2046 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2587 08.0114.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2588 08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh 23.800 TT 13/2019/TT-BYT
2589 08.0027.0228 Chườm ngải 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2590 08.0026.0222 Bó thuốc 50.500 TT 13/2019/TT-BYT
2591 08.0025.0229 Đặt thuốc YHCT 45.400 TT 13/2019/TT-BYT
2592 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 49.400 TT 13/2019/TT-BYT
2593 08.0023.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 49.400 TT 13/2019/TT-BYT
2594 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 12.500 TT 13/2019/TT-BYT
2595 08.0021.0285 Xông khói thuốc 37.900 TT 13/2019/TT-BYT
2596 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 42.900 TT 13/2019/TT-BYT
2597 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy 42.900 TT 13/2019/TT-BYT
2598 08.0018.0246 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 105.000 TT 13/2019/TT-BYT
2599 08.0017.0248 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 105.000 TT 13/2019/TT-BYT
2600 08.0016.0247 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 105.000 TT 13/2019/TT-BYT
2601 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12.500 TT 13/2019/TT-BYT
2602 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45.300 TT 13/2019/TT-BYT
2603 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 45.300 TT 13/2019/TT-BYT
2604 08.0012.0224 Từ châm 65.300 TT 13/2019/TT-BYT
2605 08.0011.0243 Laser châm 47.400 TT 13/2019/TT-BYT
2606 08.0010.0224 Chích lể 65.300 TT 13/2019/TT-BYT
2607 08.0009.0228 Cứu 35.500 TT 13/2019/TT-BYT
2608 08.0008.0224 Ôn châm (kim ngắn) 65.300 TT 13/2019/TT-BYT
2609 08.0007.0227 Cấy chỉ 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2610 08.0006.0271 Thủy châm 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2611 08.0005.0230 Điện châm (kim ngắn) 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2612 08.0004.0224 Nhĩ châm 65.300 TT 13/2019/TT-BYT
2613 08.0003.0224 Mãng châm 74.300 TT 13/2019/TT-BYT
2614 08.0002.0224 Hào châm 65.300 TT 13/2019/TT-BYT
2615 08.0001.0224 Mai hoa châm 65.300 TT 13/2019/TT-BYT
2616 07.0245.0090 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 151.000 TT 13/2019/TT-BYT
2617 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp 110.000 TT 13/2019/TT-BYT
2618 07.0243.0085 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 221.000 TT 13/2019/TT-BYT
2619 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166.000 TT 13/2019/TT-BYT
2620 07.0067.0356 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6.560.000 TT 13/2019/TT-BYT
2621 07.0065.0356 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6.560.000 TT 13/2019/TT-BYT
2622 07.0061.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 7.761.000 TT 13/2019/TT-BYT
2623 07.0060.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 6.560.000 TT 13/2019/TT-BYT
2624 07.0058.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 7.761.000 TT 13/2019/TT-BYT
2625 07.0057.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6.560.000 TT 13/2019/TT-BYT
2626 07.0056.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6.560.000 TT 13/2019/TT-BYT
2627 07.0055.0488 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm 3.817.000 TT 13/2019/TT-BYT
2628 07.0054.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 7.761.000 TT 13/2019/TT-BYT
2629 07.0053.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 7.761.000 TT 13/2019/TT-BYT
2630 07.0052.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6.560.000 TT 13/2019/TT-BYT
2631 07.0047.0356 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm 6.560.000 TT 13/2019/TT-BYT
2632 07.0046.0356 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm 6.560.000 TT 13/2019/TT-BYT
2633 07.0045.0359 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm 4.468.000 TT 13/2019/TT-BYT
2634 07.0044.0356 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6.560.000 TT 13/2019/TT-BYT
2635 07.0042.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 6.560.000 TT 13/2019/TT-BYT
2636 07.0041.0359 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4.468.000 TT 13/2019/TT-BYT
2637 07.0040.0359 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4.468.000 TT 13/2019/TT-BYT
2638 07.0039.0361 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4.281.000 TT 13/2019/TT-BYT
2639 07.0038.0356 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm 6.560.000 TT 13/2019/TT-BYT
2640 07.0037.0363 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên 5.485.000 TT 13/2019/TT-BYT
2641 07.0036.0357 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4.166.000 TT 13/2019/TT-BYT
2642 07.0035.0363 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên 5.485.000 TT 13/2019/TT-BYT
2643 07.0034.0357 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4.166.000 TT 13/2019/TT-BYT
2644 07.0025.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 4.166.000 TT 13/2019/TT-BYT
2645 07.0024.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4.166.000 TT 13/2019/TT-BYT
2646 07.0020.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4.166.000 TT 13/2019/TT-BYT
2647 07.0018.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3.345.000 TT 13/2019/TT-BYT
2648 07.0013.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3.345.000 TT 13/2019/TT-BYT
2649 07.0012.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4.166.000 TT 13/2019/TT-BYT
2650 07.0011.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4.166.000 TT 13/2019/TT-BYT
2651 07.0010.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4.166.000 TT 13/2019/TT-BYT
2652 07.0009.0360 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3.345.000 TT 13/2019/TT-BYT
2653 07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3.345.000 TT 13/2019/TT-BYT
2654 07.0007.0362 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2.772.000 TT 13/2019/TT-BYT
2655 07.0006.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4.166.000 TT 13/2019/TT-BYT
2656 06.0038.1777 Đo điện não vi tính 64.300 TT 13/2019/TT-BYT
2657 05.0073.0332 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né 213.000 TT 13/2019/TT-BYT
2658 05.0071.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 195.000 TT 13/2019/TT-BYT
2659 05.0063.0345 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3.337.000 TT 13/2019/TT-BYT
2660 05.0056.0535 Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong 2.925.000 TT 13/2019/TT-BYT
2661 05.0055.0538 Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong 2.925.000 TT 13/2019/TT-BYT
2662 05.0054.0343 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 752.000 TT 13/2019/TT-BYT
2663 05.0053.0176 Sinh thiết móng 311.000 TT 13/2019/TT-BYT
2664 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 332.000 TT 13/2019/TT-BYT
2665 05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
2666 05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
2667 05.0048.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
2668 05.0047.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
2669 05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
2670 05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
2671 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
2672 05.0043.0333 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 285.000 TT 13/2019/TT-BYT
2673 05.0040.0325 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ 240.000 TT 13/2019/TT-BYT
2674 05.0024.0333 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 285.000 TT 13/2019/TT-BYT
2675 05.0023.0333 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 285.000 TT 13/2019/TT-BYT
2676 05.0013.0326 Điều trị hạt cơm bằng Plasma 358.000 TT 13/2019/TT-BYT
2677 05.0011.0329 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
2678 05.0009.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
2679 05.0008.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
2680 05.0007.0329 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
2681 05.0002.0076 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 158.000 TT 13/2019/TT-BYT
2682 09.0130.0118 Lọc máu liên tục 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
2683 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 20.400 TT 13/2019/TT-BYT
2684 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 653.000 TT 13/2019/TT-BYT
2685 04.0058.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2686 04.0054.0541 Phẫu thuật nội soi lao khớp háng 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
2687 04.0053.0541 Phẫu thuật nội soi lao khớp gối 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
2688 04.0051.0563 Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống 1.731.000 TT 13/2019/TT-BYT
2689 04.0042.0583 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
2690 04.0041.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2691 04.0040.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2692 04.0039.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2693 04.0038.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2694 04.0036.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3.288.000 TT 13/2019/TT-BYT
2695 04.0035.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3.288.000 TT 13/2019/TT-BYT
2696 04.0034.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 3.817.000 TT 13/2019/TT-BYT
2697 04.0033.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 3.817.000 TT 13/2019/TT-BYT
2698 04.0032.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 3.817.000 TT 13/2019/TT-BYT
2699 04.0031.0488 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 3.817.000 TT 13/2019/TT-BYT
2700 04.0030.0207 Bơm rửa ổ lao khớp 92.900 TT 13/2019/TT-BYT
2701 04.0029.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 2.832.000 TT 13/2019/TT-BYT
2702 04.0028.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2.832.000 TT 13/2019/TT-BYT
2703 04.0027.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2704 04.0026.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2705 04.0025.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2706 04.0024.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
2707 04.0023.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
2708 04.0022.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
2709 04.0021.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2710 04.0020.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
2711 04.0019.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2712 04.0018.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2713 04.0017.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2714 04.0016.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
2715 04.0015.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
2716 04.0014.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
2717 04.0013.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
2718 04.0012.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
2719 04.0009.0369 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực 4.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
2720 04.0008.0546 Phẫu thuật thay khớp gối do lao 5.122.000 TT 13/2019/TT-BYT
2721 04.0007.0551 Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
2722 04.0006.0547 Phẫu thuật thay khớp háng do lao 5.122.000 TT 13/2019/TT-BYT
2723 04.0006.0545 Phẫu thuật thay khớp háng do lao 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2724 04.0005.0543 Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
2725 04.0001.0369 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ 4.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
2726 03.4246.0198 Tháo bột các loại 52.900 TT 13/2019/TT-BYT
2727 03.4241.0561 Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ 5.589.000 TT 13/2019/TT-BYT
2728 03.4239.0951 Tạo hình hộp sọ sau chấn thương 5.336.000 TT 13/2019/TT-BYT
2729 03.4232.0936 Phẫu thuật bóc bao áp xe não 5.937.000 TT 13/2019/TT-BYT
2730 03.4230.0373 Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng 4.122.000 TT 13/2019/TT-BYT
2731 03.4227.0437 Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật 4.235.000 TT 13/2019/TT-BYT
2732 03.4215.0754 Đo khúc xạ khách quan 9.900 TT 13/2019/TT-BYT
2733 03.4212.0076 Chăm sóc da cho bn steven jonhson 158.000 TT 13/2019/TT-BYT
2734 03.4211.0168 Kỹ thuật sinh thiết da 126.000 TT 13/2019/TT-BYT
2735 03.4210.0302 Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà 885.000 TT 13/2019/TT-BYT
2736 03.4209.0302 Giảm mẫn cảm với sữa 885.000 TT 13/2019/TT-BYT
2737 03.4208.0302 Giảm mẫn cảm với thức ăn 885.000 TT 13/2019/TT-BYT
2738 03.4207.0302 Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm 885.000 TT 13/2019/TT-BYT
2739 03.4196.0312 Test lẩy da với các dị nguyên sữa 334.000 TT 13/2019/TT-BYT
2740 03.4195.0312 Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn 334.000 TT 13/2019/TT-BYT
2741 03.4194.0312 Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp 334.000 TT 13/2019/TT-BYT
2742 03.4190.0192 Tạo nhịp tim qua da 989.000 TT 13/2019/TT-BYT
2743 03.4186.1894 Gây mê rút canuyn ECMO 699.000 TT 13/2019/TT-BYT
2744 03.4185.1894 Gây mê đặt canuyn ECMO 699.000 TT 13/2019/TT-BYT
2745 03.4183.0271 Thủy châm điều trị sa trực tràng 66.100 TT 13/2019/TT-BYT
2746 03.4182.0230 Điện châm điều trị sa trực tràng 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2747 03.4181.0227 Cấy chỉ điều trị sa trực tràng 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
2748 03.4180.0230 Điện nhĩ châm điều trị táo bón 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2749 03.4179.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2750 03.4178.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện 67.300 TT 13/2019/TT-BYT
2751 03.4177.0292 Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO) 1.293.000 TT 13/2019/TT-BYT
2752 03.4176.0292 Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO) 1.293.000 TT 13/2019/TT-BYT
2753 03.4175.0292 Chạy máy ECMO mỗi 12h/lần 1.293.000 TT 13/2019/TT-BYT
2754 03.4165.0919 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 457.000 TT 13/2019/TT-BYT
2755 03.4165.0918 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 663.000 TT 13/2019/TT-BYT
2756 03.4163.0358 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp 5.772.000 TT 13/2019/TT-BYT
2757 03.4163.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp 4.166.000 TT 13/2019/TT-BYT
2758 03.4162.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản 3.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
2759 03.4161.0968 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 6.068.000 TT 13/2019/TT-BYT
2760 03.4160.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản 3.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
2761 03.4159.0962 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 13.559.000 TT 13/2019/TT-BYT
2762 03.4156.0541 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
2763 03.4154.0541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
2764 03.4153.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
2765 03.4151.0541 Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
2766 03.4150.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
2767 03.4149.0550 Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm 3.570.000 TT 13/2019/TT-BYT
2768 03.4146.0541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
2769 03.4145.0542 Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi 4.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
2770 03.4144.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
2771 03.4143.0541 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
2772 03.4142.0344 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 2.318.000 TT 13/2019/TT-BYT
2773 03.4141.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5.071.000 TT 13/2019/TT-BYT
2774 03.4139.0689 Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn 5.071.000 TT 13/2019/TT-BYT
2775 03.4138.0148 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản) 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
2776 03.4137.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5.071.000 TT 13/2019/TT-BYT
2777 03.4136.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng 5.071.000 TT 13/2019/TT-BYT
2778 03.4135.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần 5.914.000 TT 13/2019/TT-BYT
2779 03.4134.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 5.914.000 TT 13/2019/TT-BYT
2780 03.4133.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6.575.000 TT 13/2019/TT-BYT
2781 03.4131.0691 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 7.923.000 TT 13/2019/TT-BYT
2782 03.4123.0691 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên 7.923.000 TT 13/2019/TT-BYT
2783 03.4122.0435 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng 2.321.000 TT 13/2019/TT-BYT
2784 03.4121.0433 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 3.950.000 TT 13/2019/TT-BYT
2785 03.4120.0423 Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
2786 03.4119.0440 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) 1.279.000 TT 13/2019/TT-BYT
2787 03.4112.0427 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang 5.818.000 TT 13/2019/TT-BYT
2788 03.4109.0440 Tán sỏi niệu quản qua nội soi 1.279.000 TT 13/2019/TT-BYT
2789 03.4108.0440 Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi 1.279.000 TT 13/2019/TT-BYT
2790 03.4103.0440 Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser 1.279.000 TT 13/2019/TT-BYT
2791 03.4098.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc 4.027.000 TT 13/2019/TT-BYT
2792 03.4097.0420 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận 4.170.000 TT 13/2019/TT-BYT
2793 03.4096.0420 Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên 4.170.000 TT 13/2019/TT-BYT
2794 03.4095.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 4.027.000 TT 13/2019/TT-BYT
2795 03.4090.0419 Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm) 4.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
2796 03.4089.0419 Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi 4.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
2797 03.4087.0419 Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc 4.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
2798 03.4086.0419 Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc 4.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
2799 03.4085.0419 Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi 4.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
2800 03.4083.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận 4.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
2801 03.4080.0457 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2802 03.4079.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2803 03.4077.0457 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2804 03.4076.0451 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) 2.896.000 TT 13/2019/TT-BYT
2805 03.4075.0457 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2806 03.4074.0457 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2807 03.4068.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2.896.000 TT 13/2019/TT-BYT
2808 03.4065.0462 Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực tràng 4.276.000 TT 13/2019/TT-BYT
2809 03.4064.0462 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng 4.276.000 TT 13/2019/TT-BYT
2810 03.4062.0461 Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì 4.661.000 TT 13/2019/TT-BYT
2811 03.4061.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2812 03.4060.0463 Phẫu thuật Miles qua nội soi 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
2813 03.4059.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2814 03.4057.0457 Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2815 03.4056.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor) 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2816 03.4055.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2817 03.4054.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele) 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2818 03.4052.0457 Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2819 03.4051.0457 Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2820 03.4050.0457 Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2821 03.4049.0457 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2822 03.4048.0457 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2823 03.4047.0443 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản 5.814.000 TT 13/2019/TT-BYT
2824 03.4046.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột 3.680.000 TT 13/2019/TT-BYT
2825 03.4045.0457 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2826 03.4042.0457 Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2827 03.4041.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2828 03.4040.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2829 03.4039.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2830 03.4038.0457 Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2831 03.4037.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
2832 03.4036.0457 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2833 03.4035.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống 5.090.000 TT 13/2019/TT-BYT
2834 03.4030.0450 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày 5.090.000 TT 13/2019/TT-BYT
2835 03.4028.0445 Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị 5.964.000 TT 13/2019/TT-BYT
2836 03.4027.0452 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X 3.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2837 03.4024.0477 Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật 4.464.000 TT 13/2019/TT-BYT
2838 03.4023.0478 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
2839 03.4022.0476 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr 3.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
2840 03.4021.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3.093.000 TT 13/2019/TT-BYT
2841 03.4020.0477 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột 4.464.000 TT 13/2019/TT-BYT
2842 03.4016.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 4.390.000 TT 13/2019/TT-BYT
2843 03.4014.0470 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
2844 03.4013.0470 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
2845 03.4012.0467 Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ 5.648.000 TT 13/2019/TT-BYT
2846 03.4011.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn 3.680.000 TT 13/2019/TT-BYT
2847 03.4009.0457 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2848 03.4007.0457 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2849 03.4005.0457 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2850 03.4004.0457 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
2851 03.4003.0450 Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) 5.090.000 TT 13/2019/TT-BYT
2852 03.4000.0443 Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng 5.814.000 TT 13/2019/TT-BYT
2853 03.3999.0445 Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản 5.964.000 TT 13/2019/TT-BYT
2854 03.3961.0958 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 2.814.000 TT 13/2019/TT-BYT
2855 03.3960.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3.188.000 TT 13/2019/TT-BYT
2856 03.3959.0918 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 663.000 TT 13/2019/TT-BYT
2857 03.3958.0969 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 3.873.000 TT 13/2019/TT-BYT
2858 03.3957.0975 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 4.922.000 TT 13/2019/TT-BYT
2859 03.3956.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 3.873.000 TT 13/2019/TT-BYT
2860 03.3955.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3.188.000 TT 13/2019/TT-BYT
2861 03.3947.0963 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng 8.559.000 TT 13/2019/TT-BYT
2862 03.3946.0961 Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm 9.019.000 TT 13/2019/TT-BYT
2863 03.3943.0358 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow 5.772.000 TT 13/2019/TT-BYT
2864 03.3943.0357 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow 4.166.000 TT 13/2019/TT-BYT
2865 03.3942.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 7.652.000 TT 13/2019/TT-BYT
2866 03.3935.0375 Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm 5.455.000 TT 13/2019/TT-BYT
2867 03.3919.0491 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
2868 03.3919.0400 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 3.285.000 TT 13/2019/TT-BYT
2869 03.3917.0980 Cắt rò xoang lê 4.615.000 TT 13/2019/TT-BYT
2870 03.3913.1048 Cắt nang giáp móng 2.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
2871 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 186.000 TT 13/2019/TT-BYT
2872 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 186.000 TT 13/2019/TT-BYT
2873 03.3908.0573 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
2874 03.3907.0573 Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
2875 03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức 1.731.000 TT 13/2019/TT-BYT
2876 03.3901.0563 Rút đinh các loại 1.731.000 TT 13/2019/TT-BYT
2877 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1.731.000 TT 13/2019/TT-BYT
2878 03.3896.0344 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 2.318.000 TT 13/2019/TT-BYT
2879 03.3892.0553 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo 4.634.000 TT 13/2019/TT-BYT
2880 03.3889.0556 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2881 03.3887.0556 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2882 03.3886.0553 Ghép trong mất đoạn xương 4.634.000 TT 13/2019/TT-BYT
2883 03.3884.0573 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
2884 03.3882.0568 Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement 5.413.000 TT 13/2019/TT-BYT
2885 03.3879.0407 Cắt u máu trong xương 3.014.000 TT 13/2019/TT-BYT
2886 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259.000 TT 13/2019/TT-BYT
2887 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 399.000 TT 13/2019/TT-BYT
2888 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399.000 TT 13/2019/TT-BYT
2889 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234.000 TT 13/2019/TT-BYT
2890 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 144.000 TT 13/2019/TT-BYT
2891 03.3870.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 162.000 TT 13/2019/TT-BYT
2892 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234.000 TT 13/2019/TT-BYT
2893 03.3869.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia 212.000 TT 13/2019/TT-BYT
2894 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2895 03.3868.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 254.000 TT 13/2019/TT-BYT
2896 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2897 03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày 254.000 TT 13/2019/TT-BYT
2898 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2899 03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 254.000 TT 13/2019/TT-BYT
2900 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2901 03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 254.000 TT 13/2019/TT-BYT
2902 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2903 03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 254.000 TT 13/2019/TT-BYT
2904 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2905 03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối 159.000 TT 13/2019/TT-BYT
2906 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 259.000 TT 13/2019/TT-BYT
2907 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144.000 TT 13/2019/TT-BYT
2908 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 624.000 TT 13/2019/TT-BYT
2909 03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 644.000 TT 13/2019/TT-BYT
2910 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 624.000 TT 13/2019/TT-BYT
2911 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2912 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259.000 TT 13/2019/TT-BYT
2913 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng 644.000 TT 13/2019/TT-BYT
2914 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234.000 TT 13/2019/TT-BYT
2915 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2916 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2917 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2918 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2919 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2920 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399.000 TT 13/2019/TT-BYT
2921 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 399.000 TT 13/2019/TT-BYT
2922 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399.000 TT 13/2019/TT-BYT
2923 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2924 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2925 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2926 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 319.000 TT 13/2019/TT-BYT
2927 03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống 624.000 TT 13/2019/TT-BYT
2928 03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 624.000 TT 13/2019/TT-BYT
2929 03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 624.000 TT 13/2019/TT-BYT
2930 03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 624.000 TT 13/2019/TT-BYT
2931 03.3832.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2932 03.3831.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
2933 03.3830.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 624.000 TT 13/2019/TT-BYT
2934 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm) 257.000 TT 13/2019/TT-BYT
2935 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm) 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
2936 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 240.000 TT 13/2019/TT-BYT
2937 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 179.000 TT 13/2019/TT-BYT
2938 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) 134.000 TT 13/2019/TT-BYT
2939 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 112.000 TT 13/2019/TT-BYT
2940 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm) 57.600 TT 13/2019/TT-BYT
2941 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 82.400 TT 13/2019/TT-BYT
2942 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm) 305.000 TT 13/2019/TT-BYT
2943 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm) 237.000 TT 13/2019/TT-BYT
2944 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
2945 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
2946 03.3819.0559 Nối gân duỗi 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
2947 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 257.000 TT 13/2019/TT-BYT
2948 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 186.000 TT 13/2019/TT-BYT
2949 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2950 03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2.832.000 TT 13/2019/TT-BYT
2951 03.3813.0551 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
2952 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2953 03.3809.1052 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 2.841.000 TT 13/2019/TT-BYT
2954 03.3808.0573 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
2955 03.3806.0572 Gỡ dính thần kinh 2.973.000 TT 13/2019/TT-BYT
2956 03.3805.0572 Khâu nối thần kinh 2.973.000 TT 13/2019/TT-BYT
2957 03.3804.0559 Gỡ dính gân 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
2958 03.3803.0559 Nối gân gấp 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
2959 03.3802.0573 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
2960 03.3801.0573 Chuyển vạt da có cuống mạch 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
2961 03.3800.0577 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 4.616.000 TT 13/2019/TT-BYT
2962 03.3798.0571 Tháo đốt bàn 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2963 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2964 03.3796.0534 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
2965 03.3794.0556 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2966 03.3793.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4.616.000 TT 13/2019/TT-BYT
2967 03.3792.0534 Tháo một nửa bàn chân trước 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
2968 03.3791.0537 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 2.829.000 TT 13/2019/TT-BYT
2969 03.3790.0537 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 2.829.000 TT 13/2019/TT-BYT
2970 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2971 03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2972 03.3787.0556 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2973 03.3786.0556 Đặt vít gãy thân xương sên 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2974 03.3785.0556 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2975 03.3784.0556 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2976 03.3783.0575 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) 2.790.000 TT 13/2019/TT-BYT
2977 03.3782.0556 Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2978 03.3780.0537 Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não 2.829.000 TT 13/2019/TT-BYT
2979 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2980 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2981 03.3777.0571 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2982 03.3776.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
2983 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
2984 03.3774.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4.616.000 TT 13/2019/TT-BYT
2985 03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2986 03.3769.0538 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2.925.000 TT 13/2019/TT-BYT
2987 03.3768.0538 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông 2.925.000 TT 13/2019/TT-BYT
2988 03.3765.0556 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2989 03.3763.0559 Phẫu thuật co gân Achille 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
2990 03.3762.0556 Phẫu thuật chân chữ X 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2991 03.3761.0556 Phẫu thuật chân chữ O 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2992 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2993 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2994 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2995 03.3755.0534 Tháo khớp gối 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
2996 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
2997 03.3752.0550 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh 3.570.000 TT 13/2019/TT-BYT
2998 03.3751.0540 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối 3.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
2999 03.3750.0550 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 3.570.000 TT 13/2019/TT-BYT
3000 03.3748.0550 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh 3.570.000 TT 13/2019/TT-BYT
3001 03.3747.0540 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 3.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
3002 03.3746.0540 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 3.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
3003 03.3744.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3004 03.3743.0556 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3005 03.3742.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 3.570.000 TT 13/2019/TT-BYT
3006 03.3741.0571 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
3007 03.3740.0534 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3008 03.3737.0557 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 5.122.000 TT 13/2019/TT-BYT
3009 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3010 03.3731.0556 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3011 03.3730.0543 Phẫu thuật trật khớp háng 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
3012 03.3729.0571 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
3013 03.3728.0548 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
3014 03.3727.0556 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3015 03.3726.0534 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3016 03.3725.0556 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3017 03.3724.0549 Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng 3.649.000 TT 13/2019/TT-BYT
3018 03.3723.0534 Tháo khớp háng 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3019 03.3722.0548 Phẫu thuật toác khớp mu 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
3020 03.3719.0555 Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi 4.672.000 TT 13/2019/TT-BYT
3021 03.3718.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3022 03.3717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3023 03.3716.0550 Phẫu thuật cứng cơ may 3.570.000 TT 13/2019/TT-BYT
3024 03.3715.0556 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3025 03.3714.0556 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3026 03.3713.0543 Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
3027 03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3028 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
3029 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
3030 03.3709.0578 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 4.957.000 TT 13/2019/TT-BYT
3031 03.3708.0552 Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái 6.153.000 TT 13/2019/TT-BYT
3032 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3033 03.3701.0550 Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ 3.570.000 TT 13/2019/TT-BYT
3034 03.3700.0550 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 3.570.000 TT 13/2019/TT-BYT
3035 03.3699.0555 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài 4.672.000 TT 13/2019/TT-BYT
3036 03.3692.0577 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 4.616.000 TT 13/2019/TT-BYT
3037 03.3691.0577 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 4.616.000 TT 13/2019/TT-BYT
3038 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3039 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3040 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3041 03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
3042 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
3043 03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
3044 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3045 03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3046 03.3682.0534 Cắt cụt cẳng tay 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3047 03.3681.0534 Tháo khớp khuỷu 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3048 03.3680.0534 Cắt cụt cánh tay 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3049 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3050 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3051 03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3052 03.3673.0556 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3053 03.3672.0551 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
3054 03.3671.0551 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
3055 03.3670.0550 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não 3.570.000 TT 13/2019/TT-BYT
3056 03.3669.0548 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
3057 03.3668.0534 Cắt đoạn khớp khuỷu 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3058 03.3667.0551 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
3059 03.3666.0550 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3.570.000 TT 13/2019/TT-BYT
3060 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3061 03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
3062 03.3663.0556 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3063 03.3662.0556 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3064 03.3661.0548 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 3.985.000 TT 13/2019/TT-BYT
3065 03.3656.0557 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm 5.122.000 TT 13/2019/TT-BYT
3066 03.3651.0558 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3.746.000 TT 13/2019/TT-BYT
3067 03.3650.0553 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 4.634.000 TT 13/2019/TT-BYT
3068 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3069 03.3648.0534 Tháo khớp vai 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3070 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3071 03.3646.0556 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
3072 03.3645.0550 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 3.570.000 TT 13/2019/TT-BYT
3073 03.3642.0567 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng 5.328.000 TT 13/2019/TT-BYT
3074 03.3641.0567 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực 5.328.000 TT 13/2019/TT-BYT
3075 03.3636.0369 Mở cung sau cột sống ngực 4.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
3076 03.3635.0369 Cắt bỏ dây chằng vàng 4.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
3077 03.3634.0369 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng 4.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
3078 03.3633.0369 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
3079 03.3632.0567 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) 5.328.000 TT 13/2019/TT-BYT
3080 03.3631.0567 Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) 5.328.000 TT 13/2019/TT-BYT
3081 03.3625.0565 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống 8.871.000 TT 13/2019/TT-BYT
3082 03.3620.0565 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau 8.871.000 TT 13/2019/TT-BYT
3083 03.3619.0565 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau 8.871.000 TT 13/2019/TT-BYT
3084 03.3618.0565 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) 8.871.000 TT 13/2019/TT-BYT
3085 03.3616.0567 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 5.328.000 TT 13/2019/TT-BYT
3086 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 186.000 TT 13/2019/TT-BYT
3087 03.3607.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2.321.000 TT 13/2019/TT-BYT
3088 03.3606.0156 Nong niệu đạo 241.000 TT 13/2019/TT-BYT
3089 03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2.321.000 TT 13/2019/TT-BYT
3090 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3.258.000 TT 13/2019/TT-BYT
3091 03.3595.0662 Tách màng ngăn âm hộ 2.660.000 TT 13/2019/TT-BYT
3092 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 257.000 TT 13/2019/TT-BYT
3093 03.3587.0435 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2.321.000 TT 13/2019/TT-BYT
3094 03.3586.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2.321.000 TT 13/2019/TT-BYT
3095 03.3545.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 4.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
3096 03.3544.0434 Cắt nối niệu đạo sau 4.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
3097 03.3538.0434 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh 4.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
3098 03.3537.0434 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh 4.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
3099 03.3536.0434 Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh 4.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
3100 03.3532.0121 Mở thông bàng quang 373.000 TT 13/2019/TT-BYT
3101 03.3531.0421 Mổ lấy sỏi bàng quang 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
3102 03.3530.0429 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 4.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
3103 03.3527.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5.434.000 TT 13/2019/TT-BYT
3104 03.3521.0429 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
3105 03.3517.0421 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
3106 03.3516.0429 Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang 4.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
3107 03.3510.0424 Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột 5.305.000 TT 13/2019/TT-BYT
3108 03.3501.0422 Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng 5.390.000 TT 13/2019/TT-BYT
3109 03.3498.0464 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
3110 03.3494.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
3111 03.3493.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
3112 03.3492.0421 Lấy sỏi niệu quản 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
3113 03.3491.0422 Cắt nối niệu quản 5.390.000 TT 13/2019/TT-BYT
3114 03.3490.0422 Nối niệu quản - đài thận 5.390.000 TT 13/2019/TT-BYT
3115 03.3489.0464 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
3116 03.3482.0464 Dẫn lưu đài bể thận qua da 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
3117 03.3480.0439 Tán sỏi ngoài cơ thể 2.388.000 TT 13/2019/TT-BYT
3118 03.3479.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
3119 03.3478.0421 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
3120 03.3477.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
3121 03.3476.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
3122 03.3475.0421 Lấy sỏi san hô thận 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
3123 03.3474.0422 Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản 5.390.000 TT 13/2019/TT-BYT
3124 03.3472.0416 Cắt một nửa thận 4.232.000 TT 13/2019/TT-BYT
3125 03.3471.0416 Cắt thận đơn thuần 4.232.000 TT 13/2019/TT-BYT
3126 03.3470.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4.232.000 TT 13/2019/TT-BYT
3127 03.3469.0416 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi 4.232.000 TT 13/2019/TT-BYT
3128 03.3466.0439 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi 2.388.000 TT 13/2019/TT-BYT
3129 03.3465.0421 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
3130 03.3463.0484 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 4.472.000 TT 13/2019/TT-BYT
3131 03.3461.0484 Cắt lách bán phần do chấn thương 4.472.000 TT 13/2019/TT-BYT
3132 03.3460.0464 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
3133 03.3458.0493 Dẫn lưu áp xe tụy 2.832.000 TT 13/2019/TT-BYT
3134 03.3457.0486 Cắt thân+ đuôi tuỵ 4.485.000 TT 13/2019/TT-BYT
3135 03.3456.0486 Cắt đuôi tuỵ 4.485.000 TT 13/2019/TT-BYT
3136 03.3455.0481 Nối nang tụy - hỗng tràng 4.399.000 TT 13/2019/TT-BYT
3137 03.3454.0464 Nối nang tụy - dạ dày 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
3138 03.3453.0484 Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán… 4.472.000 TT 13/2019/TT-BYT
3139 03.3451.0486 Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng 4.485.000 TT 13/2019/TT-BYT
3140 03.3450.0481 Nối ống tuỵ-hỗng tràng 4.399.000 TT 13/2019/TT-BYT
3141 03.3449.0481 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng 4.399.000 TT 13/2019/TT-BYT
3142 03.3444.0464 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
3143 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
3144 03.3442.0481 Nối túi mật - hỗng tràng 4.399.000 TT 13/2019/TT-BYT
3145 03.3438.0464 Dẫn lưu đường mật ra da 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
3146 03.3437.0481 Nối ống mật chủ - hỗng tràng 4.399.000 TT 13/2019/TT-BYT
3147 03.3436.0481 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 4.399.000 TT 13/2019/TT-BYT
3148 03.3434.0475 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 6.827.000 TT 13/2019/TT-BYT
3149 03.3433.0466 Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
3150 03.3429.0474 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun 4.499.000 TT 13/2019/TT-BYT
3151 03.3427.0472 Cắt túi mật 4.523.000 TT 13/2019/TT-BYT
3152 03.3426.0469 Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh 4.699.000 TT 13/2019/TT-BYT
3153 03.3425.0466 Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
3154 03.3424.0469 Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan 4.699.000 TT 13/2019/TT-BYT
3155 03.3423.0469 Phẫu thuật sỏi trong gan 4.699.000 TT 13/2019/TT-BYT
3156 03.3422.0474 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi 4.499.000 TT 13/2019/TT-BYT
3157 03.3421.0481 Nối ống mật chủ - tá tràng 4.399.000 TT 13/2019/TT-BYT
3158 03.3420.0466 Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
3159 03.3418.0481 Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật 4.399.000 TT 13/2019/TT-BYT
3160 03.3417.0481 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 4.399.000 TT 13/2019/TT-BYT
3161 03.3416.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2.832.000 TT 13/2019/TT-BYT
3162 03.3415.0471 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 5.273.000 TT 13/2019/TT-BYT
3163 03.3413.0466 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
3164 03.3412.0466 Cắt hạ phân thùy gan 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
3165 03.3411.0466 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
3166 03.3410.0466 Cắt gan phải hoặc gan trái 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
3167 03.3409.0466 Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới 8.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
3168 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 807.000 TT 13/2019/TT-BYT
3169 03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 280.000 TT 13/2019/TT-BYT
3170 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
3171 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3.258.000 TT 13/2019/TT-BYT
3172 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2.248.000 TT 13/2019/TT-BYT
3173 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 807.000 TT 13/2019/TT-BYT
3174 03.3398.0465 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
3175 03.3396.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3.258.000 TT 13/2019/TT-BYT
3176 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3.258.000 TT 13/2019/TT-BYT
3177 03.3394.0464 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
3178 03.3393.0489 Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt 4.670.000 TT 13/2019/TT-BYT
3179 03.3392.0417 Cắt u tuyến thượng thận 6.117.000 TT 13/2019/TT-BYT
3180 03.3390.0487 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 5.712.000 TT 13/2019/TT-BYT
3181 03.3389.0456 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 4.293.000 TT 13/2019/TT-BYT
3182 03.3388.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 4.670.000 TT 13/2019/TT-BYT
3183 03.3387.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 4.670.000 TT 13/2019/TT-BYT
3184 03.3386.0686 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4.289.000 TT 13/2019/TT-BYT
3185 03.3385.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 2.832.000 TT 13/2019/TT-BYT
3186 03.3383.0584 Cắt nang/polyp rốn 1.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
3187 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng 1.038.000 TT 13/2019/TT-BYT
3188 03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
3189 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
3190 03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
3191 03.3371.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
3192 03.3370.0494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
3193 03.3369.0494 Cắt bỏ trĩ vòng 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
3194 03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
3195 03.3364.0494 Cắt cơ tròn trong 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
3196 03.3359.0494 Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
3197 03.3356.0669 Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) 2.844.000 TT 13/2019/TT-BYT
3198 03.3352.0461 Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng 4.661.000 TT 13/2019/TT-BYT
3199 03.3351.0460 Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng 6.933.000 TT 13/2019/TT-BYT
3200 03.3350.0494 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
3201 03.3349.0494 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
3202 03.3348.0494 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
3203 03.3346.0663 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 3.710.000 TT 13/2019/TT-BYT
3204 03.3342.0456 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 4.293.000 TT 13/2019/TT-BYT
3205 03.3341.0495 Phẫu thuật Longo 2.254.000 TT 13/2019/TT-BYT
3206 03.3333.0461 Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng 4.661.000 TT 13/2019/TT-BYT
3207 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2.832.000 TT 13/2019/TT-BYT
3208 03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non 4.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
3209 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2.832.000 TT 13/2019/TT-BYT
3210 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4.289.000 TT 13/2019/TT-BYT
3211 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 137.000 TT 13/2019/TT-BYT
3212 03.3323.0453 Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 2.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
3213 03.3320.0454 Cắt đoạn đại tràng 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
3214 03.3319.0454 Cắt lại đại tràng 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
3215 03.3318.0458 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 4.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
3216 03.3317.0583 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
3217 03.3316.0491 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
3218 03.3315.0491 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
3219 03.3314.0456 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 4.293.000 TT 13/2019/TT-BYT
3220 03.3313.0455 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 2.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
3221 03.3312.0458 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 4.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
3222 03.3310.0465 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
3223 03.3309.0465 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
3224 03.3307.0456 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 4.293.000 TT 13/2019/TT-BYT
3225 03.3306.0456 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 4.293.000 TT 13/2019/TT-BYT
3226 03.3305.0456 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 4.293.000 TT 13/2019/TT-BYT
3227 03.3304.0458 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 4.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
3228 03.3304.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 2.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
3229 03.3303.0465 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
3230 03.3302.0458 Phẫu thuật điều trị teo ruột 4.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
3231 03.3301.0458 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh 4.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
3232 03.3299.0454 Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
3233 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
3234 03.3297.0491 Mở thông dạ dày 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
3235 03.3295.0465 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
3236 03.3294.0448 Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi 4.913.000 TT 13/2019/TT-BYT
3237 03.3293.0456 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) 4.293.000 TT 13/2019/TT-BYT
3238 03.3292.0491 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
3239 03.3290.0456 Cắt túi thừa tá tràng 4.293.000 TT 13/2019/TT-BYT
3240 03.3289.0491 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
3241 03.3286.0449 Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính 7.266.000 TT 13/2019/TT-BYT
3242 03.3285.0448 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 4.913.000 TT 13/2019/TT-BYT
3243 03.3284.0448 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 4.913.000 TT 13/2019/TT-BYT
3244 03.3283.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 2.832.000 TT 13/2019/TT-BYT
3245 03.3266.0442 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi 7.283.000 TT 13/2019/TT-BYT
3246 03.3264.0411 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 6.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
3247 03.3259.0583 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
3248 03.3251.0411 Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi 6.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
3249 03.3250.0411 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 6.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
3250 03.3248.0095 Dẫn lưu áp xe phổi 678.000 TT 13/2019/TT-BYT
3251 03.3234.0400 Mở lồng ngực thăm dò 3.285.000 TT 13/2019/TT-BYT
3252 03.3219.1187 Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất điều trị ung thư 1.300.000 TT 13/2019/TT-BYT
3253 03.3216.0399 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 3.732.000 TT 13/2019/TT-BYT
3254 03.3136.0404 Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín 13.836.000 TT 13/2019/TT-BYT
3255 03.3134.0394 Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ 14.352.000 TT 13/2019/TT-BYT
3256 03.3090.0394 Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt 14.352.000 TT 13/2019/TT-BYT
3257 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2.598.000 TT 13/2019/TT-BYT
3258 03.3077.0572 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 2.973.000 TT 13/2019/TT-BYT
3259 03.3073.0369 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy 4.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
3260 03.3072.0370 Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng 5.081.000 TT 13/2019/TT-BYT
3261 03.3071.0370 Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp 5.081.000 TT 13/2019/TT-BYT
3262 03.3070.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5.383.000 TT 13/2019/TT-BYT
3263 03.3068.0370 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 5.081.000 TT 13/2019/TT-BYT
3264 03.3065.0377 Phẫu thuật thoát vị não và màng não 5.414.000 TT 13/2019/TT-BYT
3265 03.3064.0372 Phẫu thuật áp xe não 6.843.000 TT 13/2019/TT-BYT
3266 03.3063.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 4.122.000 TT 13/2019/TT-BYT
3267 03.3062.0373 Dẫn lưu não thất 4.122.000 TT 13/2019/TT-BYT
3268 03.3060.0384 Ghép khuyết xương sọ 4.557.000 TT 13/2019/TT-BYT
3269 03.3059.0369 Khoan sọ thăm dò 4.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
3270 03.3052.0387 Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não 6.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3271 03.3047.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
3272 03.3046.0329 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
3273 03.3045.0329 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
3274 03.3044.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
3275 03.3043.0329 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
3276 03.3042.0329 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
3277 03.3041.0329 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
3278 03.3040.0329 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
3279 03.3039.0329 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
3280 03.3038.0329 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
3281 03.3037.0329 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
3282 03.3036.0329 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
3283 03.3035.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 TT 13/2019/TT-BYT
3284 03.3034.0339 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 628.000 TT 13/2019/TT-BYT
3285 03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 546.000 TT 13/2019/TT-BYT
3286 03.3026.1150 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 547.000 TT 13/2019/TT-BYT
3287 03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 410.000 TT 13/2019/TT-BYT
3288 03.3010.0333 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 285.000 TT 13/2019/TT-BYT
3289 03.3009.0333 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 285.000 TT 13/2019/TT-BYT
3290 03.3008.0333 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất 285.000 TT 13/2019/TT-BYT
3291 03.2955.1134 Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da 3.980.000 TT 13/2019/TT-BYT
3292 03.2953.1137 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ 3.601.000 TT 13/2019/TT-BYT
3293 03.2952.1136 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
3294 03.2948.0437 Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật 4.235.000 TT 13/2019/TT-BYT
3295 03.2933.1136 Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
3296 03.2932.1136 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
3297 03.2925.1087 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 2.493.000 TT 13/2019/TT-BYT
3298 03.2924.1086 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 2.593.000 TT 13/2019/TT-BYT
3299 03.2923.0772 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 693.000 TT 13/2019/TT-BYT
3300 03.2919.1136 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ 4.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
3301 03.2917.0828 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
3302 03.2913.0337 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2.192.000 TT 13/2019/TT-BYT
3303 03.2909.1064 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp 3.527.000 TT 13/2019/TT-BYT
3304 03.2890.0085 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 221.000 TT 13/2019/TT-BYT
3305 03.2890.0084 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 166.000 TT 13/2019/TT-BYT
3306 03.2824.1162 Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh 472.000 TT 13/2019/TT-BYT
3307 03.2822.1166 Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh 1.079.000 TT 13/2019/TT-BYT
3308 03.2821.1164 Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ 1.079.000 TT 13/2019/TT-BYT
3309 03.2815.0180 Sinh thiết tủy xương 2.677.000 TT 13/2019/TT-BYT
3310 03.2815.0179 Sinh thiết tủy xương 1.372.000 TT 13/2019/TT-BYT
3311 03.2815.0178 Sinh thiết tủy xương 242.000 TT 13/2019/TT-BYT
3312 03.2804.1871 Điều trị K giáp biệt hoá sau phẫu thuật bằng I¹³¹ 920.000 TT 13/2019/TT-BYT
3313 03.2803.1870 Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng I¹³¹ 767.000 TT 13/2019/TT-BYT
3314 03.2802.1870 Điều trị bệnh Basedow bằng 1 13i 767.000 TT 13/2019/TT-BYT
3315 03.2798.0718 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi 250.000 TT 13/2019/TT-BYT
3316 03.2793.2040 Truyền hoá chất tĩnh mạch 127.000 TT 13/2019/TT-BYT
3317 03.2792.1170 Truyền hoá động mạch 350.000 TT 13/2019/TT-BYT
3318 03.2791.1171 Truyền hoá chất màng phổi 207.000 TT 13/2019/TT-BYT
3319 03.2790.1171 Truyền hoá chất vào ổ bụng 207.000 TT 13/2019/TT-BYT
3320 03.2789.1165 Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy 1nfuso Mate-P 405.000 TT 13/2019/TT-BYT
3321 03.2785.1870 Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng 1 13i 767.000 TT 13/2019/TT-BYT
3322 03.2777.1180 Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát 1.392.000 TT 13/2019/TT-BYT
3323 03.2777.1179 Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát 3.321.000 TT 13/2019/TT-BYT
3324 03.2777.1178 Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát 5.196.000 TT 13/2019/TT-BYT
3325 03.2764.0562 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 3.789.000 TT 13/2019/TT-BYT
3326 03.2762.1059 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 3.093.000 TT 13/2019/TT-BYT
3327 03.2759.0534 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3328 03.2758.0558 Cắt u xương, sụn 3.746.000 TT 13/2019/TT-BYT
3329 03.2754.0345 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs 3.337.000 TT 13/2019/TT-BYT
3330 03.2750.0534 Tháo khớp gối do ung thư 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3331 03.2749.0534 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3332 03.2748.0534 Căt cụt cẳng chân do ung thư 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3333 03.2747.0534 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3334 03.2746.0534 Tháo khớp cổ tay do ung thư 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3335 03.2745.0534 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3336 03.2744.0534 Cắt cụt cánh tay do ung thư 3.741.000 TT 13/2019/TT-BYT
3337 03.2743.1185 Tháo khớp vai do ung thư chi trên 6.829.000 TT 13/2019/TT-BYT
3338 03.2739.1059 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3.093.000 TT 13/2019/TT-BYT
3339 03.2737.1181 Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên 7.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
3340 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 984.000 TT 13/2019/TT-BYT
3341 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1.274.000 TT 13/2019/TT-BYT
3342 03.2732.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
3343 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
3344 03.2728.0661 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 6.130.000 TT 13/2019/TT-BYT
3345 03.2727.0692 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn 8.063.000 TT 13/2019/TT-BYT
3346 03.2726.0627 Cắt cụt cổ tử cung 2.747.000 TT 13/2019/TT-BYT
3347 03.2725.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3.876.000 TT 13/2019/TT-BYT
3348 03.2723.0661 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng 6.130.000 TT 13/2019/TT-BYT
3349 03.2721.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6.111.000 TT 13/2019/TT-BYT
3350 03.2715.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4.232.000 TT 13/2019/TT-BYT
3351 03.2714.0416 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới 4.232.000 TT 13/2019/TT-BYT
3352 03.2713.0416 Cắt ung thư thận 4.232.000 TT 13/2019/TT-BYT
3353 03.2709.0424 Cắt một phần bàng quang 5.305.000 TT 13/2019/TT-BYT
3354 03.2708.0416 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất 4.232.000 TT 13/2019/TT-BYT
3355 03.2699.0484 Cắt lách do u, ung thư, 4.472.000 TT 13/2019/TT-BYT
3356 03.2698.0486 Cắt thân và đuôi tuỵ 4.485.000 TT 13/2019/TT-BYT
3357 03.2697.0482 Cắt bỏ khối u tá tuỵ 10.817.000 TT 13/2019/TT-BYT
3358 03.2696.0486 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 4.485.000 TT 13/2019/TT-BYT
3359 03.2692.0471 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5.273.000 TT 13/2019/TT-BYT
3360 03.2688.0464 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
3361 03.2675.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
3362 03.2671.0491 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
3363 03.2670.0458 Cắt đoạn ruột non do u 4.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
3364 03.2669.0417 Cắt u thượng thận 6.117.000 TT 13/2019/TT-BYT
3365 03.2666.0487 Cắt u sau phúc mạc 5.712.000 TT 13/2019/TT-BYT
3366 03.2665.0460 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6.933.000 TT 13/2019/TT-BYT
3367 03.2664.0454 Cắt một nửa đại tràng phải, trái 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
3368 03.2661.0448 Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống 4.913.000 TT 13/2019/TT-BYT
3369 03.2660.0448 Cắt 2/3 dạ dày do ung thư 4.913.000 TT 13/2019/TT-BYT
3370 03.2659.1184 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá 9.029.000 TT 13/2019/TT-BYT
3371 03.2656.0460 Cắt đoạn trực tràng do ung thư 6.933.000 TT 13/2019/TT-BYT
3372 03.2655.0454 Cắt lại đại tràng do ung thư 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
3373 03.2654.0454 Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư 4.470.000 TT 13/2019/TT-BYT
3374 03.2652.0449 Cắt lại dạ dày do ung thư 7.266.000 TT 13/2019/TT-BYT
3375 03.2651.0449 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư 7.266.000 TT 13/2019/TT-BYT
3376 03.2650.0448 Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư 4.913.000 TT 13/2019/TT-BYT
3377 03.2648.0446 Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) 7.548.000 TT 13/2019/TT-BYT
3378 03.2647.0446 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay 7.548.000 TT 13/2019/TT-BYT
3379 03.2645.0441 Cắt u lành thực quản 5.441.000 TT 13/2019/TT-BYT
3380 03.2643.0558 Cắt u xương sườn 1 xương 3.746.000 TT 13/2019/TT-BYT
3381 03.2640.0407 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 3.014.000 TT 13/2019/TT-BYT
3382 03.2639.0558 Cắt u xương sườn nhiều xương 3.746.000 TT 13/2019/TT-BYT
3383 03.2632.0400 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3.285.000 TT 13/2019/TT-BYT
3384 03.2629.0407 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm 3.014.000 TT 13/2019/TT-BYT
3385 03.2628.1059 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn 3.093.000 TT 13/2019/TT-BYT
3386 03.2627.0408 Cắt phổi và cắt màng phổi 8.641.000 TT 13/2019/TT-BYT
3387 03.2626.0408 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực 8.641.000 TT 13/2019/TT-BYT
3388 03.2625.0408 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất 8.641.000 TT 13/2019/TT-BYT
3389 03.2613.0875 Cắt polyp ống tai 602.000 TT 13/2019/TT-BYT
3390 03.2613.0874 Cắt polyp ống tai 1.990.000 TT 13/2019/TT-BYT
3391 03.2611.0898 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 20.400 TT 13/2019/TT-BYT
3392 03.2602.0877 Cắt u cuộn cảnh 7.539.000 TT 13/2019/TT-BYT
3393 03.2596.0940 Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ 5.659.000 TT 13/2019/TT-BYT
3394 03.2594.0944 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 4.623.000 TT 13/2019/TT-BYT
3395 03.2581.0488 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 3.817.000 TT 13/2019/TT-BYT
3396 03.2549.0737 Cắt u kết mạc không vá 755.000 TT 13/2019/TT-BYT
3397 03.2548.0737 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 755.000 TT 13/2019/TT-BYT
3398 03.2543.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá 724.000 TT 13/2019/TT-BYT
3399 03.2540.0371 Cắt u nội nhãn 5.529.000 TT 13/2019/TT-BYT
3400 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2.927.000 TT 13/2019/TT-BYT
3401 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2.627.000 TT 13/2019/TT-BYT
3402 03.2534.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 2.927.000 TT 13/2019/TT-BYT
3403 03.2533.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 2.627.000 TT 13/2019/TT-BYT
3404 03.2532.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 2.627.000 TT 13/2019/TT-BYT
3405 03.2531.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3.144.000 TT 13/2019/TT-BYT
3406 03.2529.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 7.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
3407 03.2528.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa 7.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
3408 03.2527.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
3409 03.2523.0944 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4.623.000 TT 13/2019/TT-BYT
3410 03.2522.1046 Cắt nang vùng sàn miệng 2.777.000 TT 13/2019/TT-BYT
3411 03.2521.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4.623.000 TT 13/2019/TT-BYT
3412 03.2518.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3.144.000 TT 13/2019/TT-BYT
3413 03.2515.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2.927.000 TT 13/2019/TT-BYT
3414 03.2512.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2.627.000 TT 13/2019/TT-BYT
3415 03.2510.1059 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 3.093.000 TT 13/2019/TT-BYT
3416 03.2508.1049 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 2.627.000 TT 13/2019/TT-BYT
3417 03.2489.0390 Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính 6.849.000 TT 13/2019/TT-BYT
3418 03.2460.0379 Cắt u não có sử dụng vi phẫu 7.447.000 TT 13/2019/TT-BYT
3419 03.2459.1174 Điều trị các u sọ não bằng dao gamma 28.790.000 TT 13/2019/TT-BYT
3420 03.2457.1044 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 705.000 TT 13/2019/TT-BYT
3421 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 705.000 TT 13/2019/TT-BYT
3422 03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1.126.000 TT 13/2019/TT-BYT
3423 03.2454.1048 Cắt nang giáp móng 2.133.000 TT 13/2019/TT-BYT
3424 03.2453.1093 Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết 844.000 TT 13/2019/TT-BYT
3425 03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ 2.627.000 TT 13/2019/TT-BYT
3426 03.2450.0945 Cắt u vùng tuyến mang tai 4.623.000 TT 13/2019/TT-BYT
3427 03.2449.0834 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
3428 03.2448.1181 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 7.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
3429 03.2447.1181 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 7.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
3430 03.2445.0562 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm 3.789.000 TT 13/2019/TT-BYT
3431 03.2444.1045 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1.126.000 TT 13/2019/TT-BYT
3432 03.2443.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 1.126.000 TT 13/2019/TT-BYT
3433 03.2442.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1.126.000 TT 13/2019/TT-BYT
3434 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 21.400 TT 13/2019/TT-BYT
3435 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 11.400 TT 13/2019/TT-BYT
3436 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 11.400 TT 13/2019/TT-BYT
3437 03.2388.0212 Tiêm dưới da 11.400 TT 13/2019/TT-BYT
3438 03.2387.0212 Tiêm trong da 11.400 TT 13/2019/TT-BYT
3439 03.2384.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 521.000 TT 13/2019/TT-BYT
3440 03.2383.0315 Test nội bì 389.000 TT 13/2019/TT-BYT
3441 03.2383.0314 Test nội bì 475.000 TT 13/2019/TT-BYT
3442 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 377.000 TT 13/2019/TT-BYT
3443 03.2381.0305 Phản ứng phân hủy Mastocyte 290.000 TT 13/2019/TT-BYT
3444 03.2380.0302 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da 885.000 TT 13/2019/TT-BYT
3445 03.2379.0313 Test lẩy da với các dị nguyên 377.000 TT 13/2019/TT-BYT
3446 03.2379.0312 Test lẩy da với các dị nguyên 334.000 TT 13/2019/TT-BYT
3447 03.2372.0214 Tiêm corticoide vào khớp 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
3448 03.2372.0213 Tiêm corticoide vào khớp 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3449 03.2371.0214 Tiêm chất nhờn vào khớp 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
3450 03.2371.0213 Tiêm chất nhờn vào khớp 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3451 03.2367.0112 Chọc dịch khớp 114.000 TT 13/2019/TT-BYT
3452 03.2365.0116 Lọc màng bụng chu kỳ 562.000 TT 13/2019/TT-BYT
3453 03.2363.0169 Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm 1.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
3454 03.2361.0054 Nong động mạch thận 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
3455 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 82.100 TT 13/2019/TT-BYT
3456 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 186.000 TT 13/2019/TT-BYT
3457 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 137.000 TT 13/2019/TT-BYT
3458 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 137.000 TT 13/2019/TT-BYT
3459 03.2352.0087 Chọc áp xe gan qua siêu âm 152.000 TT 13/2019/TT-BYT
3460 03.2350.0061 Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da 3.616.000 TT 13/2019/TT-BYT
3461 03.2344.0166 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan 558.000 TT 13/2019/TT-BYT
3462 03.2342.0169 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm 1.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
3463 03.2340.0157 Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng 2.277.000 TT 13/2019/TT-BYT
3464 03.2337.0165 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 597.000 TT 13/2019/TT-BYT
3465 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000 TT 13/2019/TT-BYT
3466 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000 TT 13/2019/TT-BYT
3467 03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
3468 03.2329.0095 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678.000 TT 13/2019/TT-BYT
3469 03.2327.0096 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính 1.199.000 TT 13/2019/TT-BYT
3470 03.2326.0095 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678.000 TT 13/2019/TT-BYT
3471 03.2325.0096 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.199.000 TT 13/2019/TT-BYT
3472 03.2324.0109 Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất 196.000 TT 13/2019/TT-BYT
3473 03.2312.0391 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1.625.000 TT 13/2019/TT-BYT
3474 03.2298.0054 Nong van động mạch phổi 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
3475 03.2297.0054 Nong hẹp eo động mạch chủ 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
3476 03.2296.0054 Nong van động mạch chủ 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
3477 03.2265.0618 Phong bế ngoài màng cứng 649.000 TT 13/2019/TT-BYT
3478 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.898.000 TT 13/2019/TT-BYT
3479 03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 280.000 TT 13/2019/TT-BYT
3480 03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 831.000 TT 13/2019/TT-BYT
3481 03.2257.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3.710.000 TT 13/2019/TT-BYT
3482 03.2256.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2.844.000 TT 13/2019/TT-BYT
3483 03.2255.0616 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 4.113.000 TT 13/2019/TT-BYT
3484 03.2254.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4.289.000 TT 13/2019/TT-BYT
3485 03.2253.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2.619.000 TT 13/2019/TT-BYT
3486 03.2252.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2.660.000 TT 13/2019/TT-BYT
3487 03.2249.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3.876.000 TT 13/2019/TT-BYT
3488 03.2247.0627 Cắt cụt cổ tử cung 2.747.000 TT 13/2019/TT-BYT
3489 03.2246.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 790.000 TT 13/2019/TT-BYT
3490 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 305.000 TT 13/2019/TT-BYT
3491 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 257.000 TT 13/2019/TT-BYT
3492 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 237.000 TT 13/2019/TT-BYT
3493 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
3494 03.2241.0871 Cắt Amidan bằng Coblator 2.355.000 TT 13/2019/TT-BYT
3495 03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê 790.000 TT 13/2019/TT-BYT
3496 03.2239.0893 Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh) 130.000 TT 13/2019/TT-BYT
3497 03.2238.0894 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 148.000 TT 13/2019/TT-BYT
3498 03.2236.1085 Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu 2.493.000 TT 13/2019/TT-BYT
3499 03.2233.0980 Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) 4.615.000 TT 13/2019/TT-BYT
3500 03.2229.0945 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 4.623.000 TT 13/2019/TT-BYT
3501 03.2228.0945 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4.623.000 TT 13/2019/TT-BYT
3502 03.2224.0946 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng 8.042.000 TT 13/2019/TT-BYT
3503 03.2222.0966 FESS giải quyết các u lành tính 4.159.000 TT 13/2019/TT-BYT
3504 03.2218.0876 Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 6.819.000 TT 13/2019/TT-BYT
3505 03.2217.0896 Ghép thanh khí quản đặt stent 5.952.000 TT 13/2019/TT-BYT
3506 03.2212.0912 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 2.672.000 TT 13/2019/TT-BYT
3507 03.2205.0955 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản 3.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
3508 03.2200.0939 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi 9.424.000 TT 13/2019/TT-BYT
3509 03.2199.0979 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 7.788.000 TT 13/2019/TT-BYT
3510 03.2198.0982 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 5.937.000 TT 13/2019/TT-BYT
3511 03.2197.0963 Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng 8.559.000 TT 13/2019/TT-BYT
3512 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20.500 TT 13/2019/TT-BYT
3513 03.2183.0893 Đốt lạnh họng hạt 130.000 TT 13/2019/TT-BYT
3514 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt 79.100 TT 13/2019/TT-BYT
3515 03.2181.0995 Chích áp xe quanh Amidan 729.000 TT 13/2019/TT-BYT
3516 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan 263.000 TT 13/2019/TT-BYT
3517 03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] 3.040.000 TT 13/2019/TT-BYT
3518 03.2179.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng dao điện] 1.648.000 TT 13/2019/TT-BYT
3519 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1.085.000 TT 13/2019/TT-BYT
3520 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 40.800 TT 13/2019/TT-BYT
3521 03.2177.0965 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 3.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
3522 03.2176.0892 Áp lạnh Amidan 193.000 TT 13/2019/TT-BYT
3523 03.2175.0996 Chích áp xe thành sau họng 729.000 TT 13/2019/TT-BYT
3524 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng 263.000 TT 13/2019/TT-BYT
3525 03.2160.0938 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần 5.030.000 TT 13/2019/TT-BYT
3526 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 275.000 TT 13/2019/TT-BYT
3527 03.2154.0897 Làm Proetz 57.600 TT 13/2019/TT-BYT
3528 03.2152.0867 Bẻ cuốn dưới 133.000 TT 13/2019/TT-BYT
3529 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 116.000 TT 13/2019/TT-BYT
3530 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 116.000 TT 13/2019/TT-BYT
3531 03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương 2.672.000 TT 13/2019/TT-BYT
3532 03.2131.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.628.000 TT 13/2019/TT-BYT
3533 03.2126.0884 Đo điện thính giác thân não 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
3534 03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ 61.200 TT 13/2019/TT-BYT
3535 03.2120.0899 Làm thuốc tai 20.500 TT 13/2019/TT-BYT
3536 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 186.000 TT 13/2019/TT-BYT
3537 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 52.600 TT 13/2019/TT-BYT
3538 03.2117.0903 Lấy dị vật tai 155.000 TT 13/2019/TT-BYT
3539 03.2117.0902 Lấy dị vật tai 514.000 TT 13/2019/TT-BYT
3540 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 62.900 TT 13/2019/TT-BYT
3541 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ 86.600 TT 13/2019/TT-BYT
3542 03.2113.0936 Phẫu thuật áp xe não do tai 5.937.000 TT 13/2019/TT-BYT
3543 03.2112.0984 Chỉnh hình tai giữa 5.209.000 TT 13/2019/TT-BYT
3544 03.2111.0981 Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 5.937.000 TT 13/2019/TT-BYT
3545 03.2107.0935 Thủ thuật nong vòi nhĩ 117.000 TT 13/2019/TT-BYT
3546 03.2107.0934 Thủ thuật nong vòi nhĩ 37.900 TT 13/2019/TT-BYT
3547 03.2104.0997 Vá nhĩ đơn thuần 3.720.000 TT 13/2019/TT-BYT
3548 03.2103.0911 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 3.720.000 TT 13/2019/TT-BYT
3549 03.2102.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5.215.000 TT 13/2019/TT-BYT
3550 03.2101.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5.215.000 TT 13/2019/TT-BYT
3551 03.2100.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5.215.000 TT 13/2019/TT-BYT
3552 03.2093.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5.215.000 TT 13/2019/TT-BYT
3553 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363.000 TT 13/2019/TT-BYT
3554 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 103.000 TT 13/2019/TT-BYT
3555 03.2067.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1.014.000 TT 13/2019/TT-BYT
3556 03.2064.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2.461.000 TT 13/2019/TT-BYT
3557 03.2061.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4.140.000 TT 13/2019/TT-BYT
3558 03.2059.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy 2.644.000 TT 13/2019/TT-BYT
3559 03.2058.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2.644.000 TT 13/2019/TT-BYT
3560 03.2056.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.662.000 TT 13/2019/TT-BYT
3561 03.2055.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1.662.000 TT 13/2019/TT-BYT
3562 03.2044.1081 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2.777.000 TT 13/2019/TT-BYT
3563 03.2043.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
3564 03.2034.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
3565 03.2033.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
3566 03.2032.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
3567 03.2031.1066 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) 2.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
3568 03.2030.1066 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
3569 03.2029.1066 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
3570 03.2028.1066 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 2.944.000 TT 13/2019/TT-BYT
3571 03.2021.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2.644.000 TT 13/2019/TT-BYT
3572 03.2020.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2.644.000 TT 13/2019/TT-BYT
3573 03.2019.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2.644.000 TT 13/2019/TT-BYT
3574 03.2018.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít 2.644.000 TT 13/2019/TT-BYT
3575 03.2016.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm 2.493.000 TT 13/2019/TT-BYT
3576 03.2008.1054 Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương 2.859.000 TT 13/2019/TT-BYT
3577 03.2006.1054 Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt 2.859.000 TT 13/2019/TT-BYT
3578 03.2003.1056 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới 4.066.000 TT 13/2019/TT-BYT
3579 03.1997.1064 Phẫu thuật mở xương 2 hàm 3.527.000 TT 13/2019/TT-BYT
3580 03.1986.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
3581 03.1985.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
3582 03.1984.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
3583 03.1983.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
3584 03.1982.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
3585 03.1981.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
3586 03.1980.1067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân 2.744.000 TT 13/2019/TT-BYT
3587 03.1979.1067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế 2.744.000 TT 13/2019/TT-BYT
3588 03.1978.1067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2.744.000 TT 13/2019/TT-BYT
3589 03.1977.1067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2.744.000 TT 13/2019/TT-BYT
3590 03.1976.1067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2.744.000 TT 13/2019/TT-BYT
3591 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
3592 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
3593 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 32.300 TT 13/2019/TT-BYT
3594 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 37.300 TT 13/2019/TT-BYT
3595 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 37.300 TT 13/2019/TT-BYT
3596 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 97.000 TT 13/2019/TT-BYT
3597 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 212.000 TT 13/2019/TT-BYT
3598 03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97.000 TT 13/2019/TT-BYT
3599 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212.000 TT 13/2019/TT-BYT
3600 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) 382.000 TT 13/2019/TT-BYT
3601 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa (một chân) 271.000 TT 13/2019/TT-BYT
3602 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334.000 TT 13/2019/TT-BYT
3603 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212.000 TT 13/2019/TT-BYT
3604 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 212.000 TT 13/2019/TT-BYT
3605 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 212.000 TT 13/2019/TT-BYT
3606 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337.000 TT 13/2019/TT-BYT
3607 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 337.000 TT 13/2019/TT-BYT
3608 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
3609 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158.000 TT 13/2019/TT-BYT
3610 03.1859.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
3611 03.1859.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 422.000 TT 13/2019/TT-BYT
3612 03.1859.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 795.000 TT 13/2019/TT-BYT
3613 03.1859.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 565.000 TT 13/2019/TT-BYT
3614 03.1858.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
3615 03.1858.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 422.000 TT 13/2019/TT-BYT
3616 03.1858.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 795.000 TT 13/2019/TT-BYT
3617 03.1858.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 565.000 TT 13/2019/TT-BYT
3618 03.1853.1011 Điều trị tủy lại 954.000 TT 13/2019/TT-BYT
3619 03.1850.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
3620 03.1850.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 422.000 TT 13/2019/TT-BYT
3621 03.1850.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 795.000 TT 13/2019/TT-BYT
3622 03.1850.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 565.000 TT 13/2019/TT-BYT
3623 03.1849.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
3624 03.1849.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 422.000 TT 13/2019/TT-BYT
3625 03.1849.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 795.000 TT 13/2019/TT-BYT
3626 03.1849.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 565.000 TT 13/2019/TT-BYT
3627 03.1848.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
3628 03.1848.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 422.000 TT 13/2019/TT-BYT
3629 03.1848.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 795.000 TT 13/2019/TT-BYT
3630 03.1848.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 565.000 TT 13/2019/TT-BYT
3631 03.1846.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
3632 03.1846.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 422.000 TT 13/2019/TT-BYT
3633 03.1846.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 795.000 TT 13/2019/TT-BYT
3634 03.1846.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 565.000 TT 13/2019/TT-BYT
3635 03.1841.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 337.000 TT 13/2019/TT-BYT
3636 03.1840.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser 337.000 TT 13/2019/TT-BYT
3637 03.1839.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
3638 03.1838.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
3639 03.1836.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
3640 03.1817.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 295.000 TT 13/2019/TT-BYT
3641 03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 295.000 TT 13/2019/TT-BYT
3642 03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 295.000 TT 13/2019/TT-BYT
3643 03.1809.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535.000 TT 13/2019/TT-BYT
3644 03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337.000 TT 13/2019/TT-BYT
3645 03.1727.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
3646 03.1727.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 422.000 TT 13/2019/TT-BYT
3647 03.1727.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 795.000 TT 13/2019/TT-BYT
3648 03.1727.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 565.000 TT 13/2019/TT-BYT
3649 03.1726.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
3650 03.1726.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 422.000 TT 13/2019/TT-BYT
3651 03.1726.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 795.000 TT 13/2019/TT-BYT
3652 03.1726.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 565.000 TT 13/2019/TT-BYT
3653 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 64.400 TT 13/2019/TT-BYT
3654 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 32.900 TT 13/2019/TT-BYT
3655 03.1702.0849 Soi góc tiền phòng 52.500 TT 13/2019/TT-BYT
3656 03.1700.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 52.500 TT 13/2019/TT-BYT
3657 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 52.500 TT 13/2019/TT-BYT
3658 03.1695.0842 Rửa cùng đồ 41.600 TT 13/2019/TT-BYT
3659 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35.200 TT 13/2019/TT-BYT
3660 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 78.400 TT 13/2019/TT-BYT
3661 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo 36.700 TT 13/2019/TT-BYT
3662 03.1691.0759 Đốt lông xiêu 47.900 TT 13/2019/TT-BYT
3663 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 32.900 TT 13/2019/TT-BYT
3664 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc 35.200 TT 13/2019/TT-BYT
3665 03.1688.0769 Khâu kết mạc 809.000 TT 13/2019/TT-BYT
3666 03.1688.0768 Khâu kết mạc 1.440.000 TT 13/2019/TT-BYT
3667 03.1686.0784 Lấy máu làm huyết thanh 54.800 TT 13/2019/TT-BYT
3668 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo 94.400 TT 13/2019/TT-BYT
3669 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 47.500 TT 13/2019/TT-BYT
3670 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc 47.500 TT 13/2019/TT-BYT
3671 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 32.900 TT 13/2019/TT-BYT
3672 03.1680.0795 Mổ quặm bẩm sinh 1.236.000 TT 13/2019/TT-BYT
3673 03.1680.0794 Mổ quặm bẩm sinh 1.837.000 TT 13/2019/TT-BYT
3674 03.1680.0793 Mổ quặm bẩm sinh 1.640.000 TT 13/2019/TT-BYT
3675 03.1680.0792 Mổ quặm bẩm sinh 1.068.000 TT 13/2019/TT-BYT
3676 03.1680.0791 Mổ quặm bẩm sinh 845.000 TT 13/2019/TT-BYT
3677 03.1680.0790 Mổ quặm bẩm sinh 1.417.000 TT 13/2019/TT-BYT
3678 03.1680.0789 Mổ quặm bẩm sinh 638.000 TT 13/2019/TT-BYT
3679 03.1680.0788 Mổ quặm bẩm sinh 1.235.000 TT 13/2019/TT-BYT
3680 03.1678.0795 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1.236.000 TT 13/2019/TT-BYT
3681 03.1678.0794 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1.837.000 TT 13/2019/TT-BYT
3682 03.1677.0795 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1.236.000 TT 13/2019/TT-BYT
3683 03.1677.0794 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1.837.000 TT 13/2019/TT-BYT
3684 03.1677.0793 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1.640.000 TT 13/2019/TT-BYT
3685 03.1677.0792 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1.068.000 TT 13/2019/TT-BYT
3686 03.1677.0791 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 845.000 TT 13/2019/TT-BYT
3687 03.1677.0790 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1.417.000 TT 13/2019/TT-BYT
3688 03.1677.0789 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 638.000 TT 13/2019/TT-BYT
3689 03.1677.0788 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1.235.000 TT 13/2019/TT-BYT
3690 03.1676.0774 Cắt thị thần kinh 740.000 TT 13/2019/TT-BYT
3691 03.1675.0798 Múc nội nhãn 539.000 TT 13/2019/TT-BYT
3692 03.1674.0774 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 740.000 TT 13/2019/TT-BYT
3693 03.1673.0740 Bơm hơi tiền phòng 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
3694 03.1672.0746 Điện đông thể mi 474.000 TT 13/2019/TT-BYT
3695 03.1670.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764.000 TT 13/2019/TT-BYT
3696 03.1669.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
3697 03.1668.0766 Khâu củng mạc 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
3698 03.1667.0771 Khâu giác mạc [phức tạp] 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
3699 03.1667.0770 Khâu giác mạc [đơn thuần] 764.000 TT 13/2019/TT-BYT
3700 03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc 638.000 TT 13/2019/TT-BYT
3701 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926.000 TT 13/2019/TT-BYT
3702 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi 693.000 TT 13/2019/TT-BYT
3703 03.1663.0769 Khâu da mi [gây tê] 809.000 TT 13/2019/TT-BYT
3704 03.1663.0768 Khâu da mi [gây mê] 1.440.000 TT 13/2019/TT-BYT
3705 03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò 400.000 TT 13/2019/TT-BYT
3706 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc 327.000 TT 13/2019/TT-BYT
3707 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc 862.000 TT 13/2019/TT-BYT
3708 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc 82.100 TT 13/2019/TT-BYT
3709 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc 665.000 TT 13/2019/TT-BYT
3710 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 870.000 TT 13/2019/TT-BYT
3711 03.1656.0732 Cắt bỏ túi lệ 840.000 TT 13/2019/TT-BYT
3712 03.1655.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740.000 TT 13/2019/TT-BYT
3713 03.1654.0748 Tập nhược thị 31.700 TT 13/2019/TT-BYT
3714 03.1652.0751 Đo thị giác tương phản 63.800 TT 13/2019/TT-BYT
3715 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ 186.000 TT 13/2019/TT-BYT
3716 03.1649.0805 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1.104.000 TT 13/2019/TT-BYT
3717 03.1636.0805 Mở bè ± cắt bè 1.104.000 TT 13/2019/TT-BYT
3718 03.1627.0816 Điều trị di lệch góc mắt 840.000 TT 13/2019/TT-BYT
3719 03.1622.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 643.000 TT 13/2019/TT-BYT
3720 03.1621.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 643.000 TT 13/2019/TT-BYT
3721 03.1615.0575 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2.790.000 TT 13/2019/TT-BYT
3722 03.1610.0826 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1.304.000 TT 13/2019/TT-BYT
3723 03.1609.0826 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.304.000 TT 13/2019/TT-BYT
3724 03.1608.0826 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.304.000 TT 13/2019/TT-BYT
3725 03.1602.0819 Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] 1.170.000 TT 13/2019/TT-BYT
3726 03.1602.0818 Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] 740.000 TT 13/2019/TT-BYT
3727 03.1601.0820 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 793.000 TT 13/2019/TT-BYT
3728 03.1600.0827 Tạo hình đường lệ ± điểm lệ 1.512.000 TT 13/2019/TT-BYT
3729 03.1597.0828 Tái tạo cùng đồ 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
3730 03.1596.0828 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
3731 03.1595.0800 Nâng sàn hốc mắt 2.756.000 TT 13/2019/TT-BYT
3732 03.1591.0739 Chích mủ mắt 452.000 TT 13/2019/TT-BYT
3733 03.1589.0827 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1.512.000 TT 13/2019/TT-BYT
3734 03.1588.0828 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
3735 03.1587.0828 Cố định màng xương tạo cùng đồ 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
3736 03.1586.0828 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
3737 03.1583.0783 Lấy dị vật tiền phòng 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
3738 03.1582.0781 Lấy dị vật trong củng mạc 893.000 TT 13/2019/TT-BYT
3739 03.1581.0781 Lấy dị vật hốc mắt 893.000 TT 13/2019/TT-BYT
3740 03.1580.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối 2.223.000 TT 13/2019/TT-BYT
3741 03.1578.0763 Gọt giác mạc đơn thuần 770.000 TT 13/2019/TT-BYT
3742 03.1575.0802 Nối thông lệ mũi nội soi 1.040.000 TT 13/2019/TT-BYT
3743 03.1574.0802 Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC 1.040.000 TT 13/2019/TT-BYT
3744 03.1568.0804 Mở bao sau bằng phẫu thuật 590.000 TT 13/2019/TT-BYT
3745 03.1567.0807 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 934.000 TT 13/2019/TT-BYT
3746 03.1565.0812 Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic) 1.970.000 TT 13/2019/TT-BYT
3747 03.1564.0733 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
3748 03.1563.0812 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1.970.000 TT 13/2019/TT-BYT
3749 03.1562.0821 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL 1.812.000 TT 13/2019/TT-BYT
3750 03.1560.0812 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định 1OL 1.970.000 TT 13/2019/TT-BYT
3751 03.1559.0815 Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± 1OL 2.654.000 TT 13/2019/TT-BYT
3752 03.1552.0787 Mở bao sau đục bằng laser 257.000 TT 13/2019/TT-BYT
3753 03.1546.0735 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 312.000 TT 13/2019/TT-BYT
3754 03.1545.0831 Tháo đai độn củng mạc 1.662.000 TT 13/2019/TT-BYT
3755 03.1544.0803 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 2.240.000 TT 13/2019/TT-BYT
3756 03.1542.0806 Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy 2.943.000 TT 13/2019/TT-BYT
3757 03.1539.0733 Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
3758 03.1538.0733 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
3759 03.1537.0806 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm 2.943.000 TT 13/2019/TT-BYT
3760 03.1536.0806 Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 2.943.000 TT 13/2019/TT-BYT
3761 03.1535.0733 Cắt dịch kính + laser nội nhãn 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
3762 03.1533.0853 Tháo dầu Silicon nội nhãn 793.000 TT 13/2019/TT-BYT
3763 03.1532.0814 Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non 1.824.000 TT 13/2019/TT-BYT
3764 03.1531.0806 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù 2.943.000 TT 13/2019/TT-BYT
3765 03.1529.0806 Phẫu thuật bong võng mạc tái phát 2.943.000 TT 13/2019/TT-BYT
3766 03.1527.0815 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL 2.654.000 TT 13/2019/TT-BYT
3767 03.1526.0815 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù 2.654.000 TT 13/2019/TT-BYT
3768 03.1525.0806 Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù 2.943.000 TT 13/2019/TT-BYT
3769 03.1524.0760 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên 3.324.000 TT 13/2019/TT-BYT
3770 03.1523.0858 Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn) 3.152.000 TT 13/2019/TT-BYT
3771 03.1245.1823 Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 784.000 TT 13/2019/TT-BYT
3772 03.1244.1876 Điều trị u tuyến thượng thận bằng I-123 -MiBG 587.000 TT 13/2019/TT-BYT
3773 03.1243.1876 Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I-123-MiBG 587.000 TT 13/2019/TT-BYT
3774 03.1242.1876 Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹³¹ -MiBG 587.000 TT 13/2019/TT-BYT
3775 03.1237.1872 Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32 566.000 TT 13/2019/TT-BYT
3776 03.1232.1882 Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo ⁹⁰Y 470.000 TT 13/2019/TT-BYT
3777 03.1231.1882 Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ 470.000 TT 13/2019/TT-BYT
3778 03.1228.1885 Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạ 500.000 TT 13/2019/TT-BYT
3779 03.1227.1880 Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I 15.346.000 TT 13/2019/TT-BYT
3780 03.1223.1879 Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹⁸⁸Re 664.000 TT 13/2019/TT-BYT
3781 03.1222.1875 Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ 1.798.000 TT 13/2019/TT-BYT
3782 03.1220.1875 Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ 1.798.000 TT 13/2019/TT-BYT
3783 03.1214.1825 Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 TT 13/2019/TT-BYT
3784 03.1213.1827 Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 374.000 TT 13/2019/TT-BYT
3785 03.1212.1824 Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284.000 TT 13/2019/TT-BYT
3786 03.1211.1825 Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 TT 13/2019/TT-BYT
3787 03.1210.1825 Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 TT 13/2019/TT-BYT
3788 03.1209.1825 Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 TT 13/2019/TT-BYT
3789 03.1208.1826 Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189.000 TT 13/2019/TT-BYT
3790 03.1207.1825 Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 TT 13/2019/TT-BYT
3791 03.1206.1825 Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 TT 13/2019/TT-BYT
3792 03.1205.1825 Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 TT 13/2019/TT-BYT
3793 03.1204.1825 Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 TT 13/2019/TT-BYT
3794 03.1203.1827 Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 374.000 TT 13/2019/TT-BYT
3795 03.1202.1826 Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189.000 TT 13/2019/TT-BYT
3796 03.1201.1826 Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189.000 TT 13/2019/TT-BYT
3797 03.1200.1826 Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189.000 TT 13/2019/TT-BYT
3798 03.1199.1826 Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189.000 TT 13/2019/TT-BYT
3799 03.1198.1826 Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189.000 TT 13/2019/TT-BYT
3800 03.1197.1825 Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 TT 13/2019/TT-BYT
3801 03.1196.1825 Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 TT 13/2019/TT-BYT
3802 03.1195.1825 Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 TT 13/2019/TT-BYT
3803 03.1194.1826 Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189.000 TT 13/2019/TT-BYT
3804 03.1193.1827 Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 374.000 TT 13/2019/TT-BYT
3805 03.1192.1824 Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284.000 TT 13/2019/TT-BYT
3806 03.1191.1825 Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 TT 13/2019/TT-BYT
3807 03.1188.1824 Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284.000 TT 13/2019/TT-BYT
3808 03.1187.1824 Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284.000 TT 13/2019/TT-BYT
3809 03.1184.1824 Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284.000 TT 13/2019/TT-BYT
3810 03.1119.0050 PET/CT 19.770.000 TT 13/2019/TT-BYT
3811 03.1117.1829 SPECT/CT 909.000 TT 13/2019/TT-BYT
3812 03.1111.1833 SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép 639.000 TT 13/2019/TT-BYT
3813 03.1093.1830 SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAO 439.000 TT 13/2019/TT-BYT
3814 03.1092.1830 SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – DTPA 439.000 TT 13/2019/TT-BYT
3815 03.1091.1830 SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – ECD 439.000 TT 13/2019/TT-BYT
3816 03.1071.0139 Soi trực tràng 189.000 TT 13/2019/TT-BYT
3817 03.0272.0243 Laser châm 47.400 TT 13/2019/TT-BYT
3818 03.0240.1814 Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) 34.900 TT 13/2019/TT-BYT
3819 03.0239.1808 Trắc nghiệm tâm lý Raven 24.900 TT 13/2019/TT-BYT
3820 03.0238.1809 Trắc nghiệm tâm lý Zung 19.900 TT 13/2019/TT-BYT
3821 03.0237.1809 Trắc nghiệm tâm lý Beck 19.900 TT 13/2019/TT-BYT
3822 03.0234.1814 Test hành vi cảm xúc CBCL 34.900 TT 13/2019/TT-BYT
3823 03.0233.1814 Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động 34.900 TT 13/2019/TT-BYT
3824 03.0179.0211 Thụt tháo phân 82.100 TT 13/2019/TT-BYT
3825 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 82.100 TT 13/2019/TT-BYT
3826 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589.000 TT 13/2019/TT-BYT
3827 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119.000 TT 13/2019/TT-BYT
3828 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 90.100 TT 13/2019/TT-BYT
3829 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 137.000 TT 13/2019/TT-BYT
3830 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 137.000 TT 13/2019/TT-BYT
3831 03.0161.0136 Soi đại tràng sinh thiết 408.000 TT 13/2019/TT-BYT
3832 03.0160.0184 Soi đại tràng cầm máu 576.000 TT 13/2019/TT-BYT
3833 03.0159.0140 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 728.000 TT 13/2019/TT-BYT
3834 03.0158.0137 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 305.000 TT 13/2019/TT-BYT
3835 03.0157.0140 Cầm máu thực quản qua nội soi 728.000 TT 13/2019/TT-BYT
3836 03.0154.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2.697.000 TT 13/2019/TT-BYT
3837 03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 52.500 TT 13/2019/TT-BYT
3838 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống 107.000 TT 13/2019/TT-BYT
3839 03.0146.0083 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh 107.000 TT 13/2019/TT-BYT
3840 03.0144.1775 Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên 128.000 TT 13/2019/TT-BYT
3841 03.0138.1777 Điện não đồ thường quy 64.300 TT 13/2019/TT-BYT
3842 03.0133.0210 Thông tiểu 90.100 TT 13/2019/TT-BYT
3843 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 198.000 TT 13/2019/TT-BYT
3844 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 302.000 TT 13/2019/TT-BYT
3845 03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 373.000 TT 13/2019/TT-BYT
3846 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 110.000 TT 13/2019/TT-BYT
3847 03.0124.0148 Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi 925.000 TT 13/2019/TT-BYT
3848 03.0119.0116 Lọc màng bụng chu kỳ 562.000 TT 13/2019/TT-BYT
3849 03.0118.0117 Lọc màng bụng cấp cứu 964.000 TT 13/2019/TT-BYT
3850 03.0117.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1.126.000 TT 13/2019/TT-BYT
3851 03.0115.0118 Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
3852 03.0114.0118 Lọc máu liên tục (CRRT) 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
3853 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 479.000 TT 13/2019/TT-BYT
3854 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49.900 TT 13/2019/TT-BYT
3855 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 57.600 TT 13/2019/TT-BYT
3856 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
3857 03.0099.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng 568.000 TT 13/2019/TT-BYT
3858 03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
3859 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu 719.000 TT 13/2019/TT-BYT
3860 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy 20.400 TT 13/2019/TT-BYT
3861 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 20.400 TT 13/2019/TT-BYT
3862 03.0088.1791 Thăm dò chức năng hô hấp 126.000 TT 13/2019/TT-BYT
3863 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu 596.000 TT 13/2019/TT-BYT
3864 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 137.000 TT 13/2019/TT-BYT
3865 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 559.000 TT 13/2019/TT-BYT
3866 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 559.000 TT 13/2019/TT-BYT
3867 03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi 216.000 TT 13/2019/TT-BYT
3868 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 137.000 TT 13/2019/TT-BYT
3869 03.0078.0120 Mở khí quản 719.000 TT 13/2019/TT-BYT
3870 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản 568.000 TT 13/2019/TT-BYT
3871 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 11.100 TT 13/2019/TT-BYT
3872 03.0066.1888 Bơm rửa phế quản không bàn chải 568.000 TT 13/2019/TT-BYT
3873 03.0065.1888 Bơm rửa phế quản có bàn chải 568.000 TT 13/2019/TT-BYT
3874 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập 559.000 TT 13/2019/TT-BYT
3875 03.0040.0081 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
3876 03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
3877 03.0038.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
3878 03.0035.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1.126.000 TT 13/2019/TT-BYT
3879 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 653.000 TT 13/2019/TT-BYT
3880 03.0033.0097 Đặt catheter động mạch 546.000 TT 13/2019/TT-BYT
3881 03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 198.000 TT 13/2019/TT-BYT
3882 03.0018.0081 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
3883 03.0011.0196 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) 556.000 TT 13/2019/TT-BYT
3884 02.0622.1364 Tìm tế bào Hargraves 64.600 TT 13/2019/TT-BYT
3885 02.0621.1531 Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT 215.000 TT 13/2019/TT-BYT
3886 02.0620.1787 Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography 855.000 TT 13/2019/TT-BYT
3887 02.0619.1789 Đo các thể tích phổi - Lung Volumes 2.809.000 TT 13/2019/TT-BYT
3888 02.0618.1795 Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity 1.344.000 TT 13/2019/TT-BYT
3889 02.0617.1796 Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP 778.000 TT 13/2019/TT-BYT
3890 02.0616.1796 Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV 778.000 TT 13/2019/TT-BYT
3891 02.0614.1796 Đo dung tích sống gắng sức - FVC 778.000 TT 13/2019/TT-BYT
3892 02.0613.1796 Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) 778.000 TT 13/2019/TT-BYT
3893 02.0612.1794 Đo FeNO 398.000 TT 13/2019/TT-BYT
3894 02.0611.0310 Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine 878.000 TT 13/2019/TT-BYT
3895 02.0610.0308 Test hồi phục phế quản. 172.000 TT 13/2019/TT-BYT
3896 02.0609.0309 Test huyết thanh tự thân 668.000 TT 13/2019/TT-BYT
3897 02.0608.0311 Test kích thích với thức ăn 838.000 TT 13/2019/TT-BYT
3898 02.0607.0311 Test kích thích với sữa 838.000 TT 13/2019/TT-BYT
3899 02.0606.0311 Test kích thích với thuốc đường uống 838.000 TT 13/2019/TT-BYT
3900 02.0605.0311 Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch 838.000 TT 13/2019/TT-BYT
3901 02.0604.0302 Giảm mẫn cảm với thức ăn 885.000 TT 13/2019/TT-BYT
3902 02.0603.0302 Giảm mẫn cảm với sữa 885.000 TT 13/2019/TT-BYT
3903 02.0602.0302 Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống 885.000 TT 13/2019/TT-BYT
3904 02.0601.0302 Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch 885.000 TT 13/2019/TT-BYT
3905 02.0600.0301 Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ 1.392.000 TT 13/2019/TT-BYT
3906 02.0599.0304 Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - Thời gian điều trị trung bình 3 tháng) 5.103.000 TT 13/2019/TT-BYT
3907 02.0598.0303 Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung bình 15 ngày) 2.372.000 TT 13/2019/TT-BYT
3908 02.0597.0306 Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu 160.000 TT 13/2019/TT-BYT
3909 02.0596.0305 Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) 290.000 TT 13/2019/TT-BYT
3910 02.0595.0307 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm 521.000 TT 13/2019/TT-BYT
3911 02.0594.0307 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 521.000 TT 13/2019/TT-BYT
3912 02.0593.0314 Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 475.000 TT 13/2019/TT-BYT
3913 02.0592.0314 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc 475.000 TT 13/2019/TT-BYT
3914 02.0591.0315 Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 389.000 TT 13/2019/TT-BYT
3915 02.0590.0315 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc 389.000 TT 13/2019/TT-BYT
3916 02.0589.0313 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 377.000 TT 13/2019/TT-BYT
3917 02.0588.0313 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 377.000 TT 13/2019/TT-BYT
3918 02.0587.0312 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa 334.000 TT 13/2019/TT-BYT
3919 02.0586.0312 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn 334.000 TT 13/2019/TT-BYT
3920 02.0585.0312 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp 334.000 TT 13/2019/TT-BYT
3921 02.0582.1425 Định lượng Interleukin - 8 human 768.000 TT 13/2019/TT-BYT
3922 02.0519.0173 Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở 262.000 TT 13/2019/TT-BYT
3923 02.0515.0112 Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat 114.000 TT 13/2019/TT-BYT
3924 02.0514.0112 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp 114.000 TT 13/2019/TT-BYT
3925 02.0510.0213 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3926 02.0506.0499 Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM 1.885.000 TT 13/2019/TT-BYT
3927 02.0496.0195 Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) 1.541.000 TT 13/2019/TT-BYT
3928 02.0495.0196 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) 556.000 TT 13/2019/TT-BYT
3929 02.0484.0104 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê 917.000 TT 13/2019/TT-BYT
3930 02.0483.0164 Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
3931 02.0456.0391 Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng 1.625.000 TT 13/2019/TT-BYT
3932 02.0455.0391 Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng 1.625.000 TT 13/2019/TT-BYT
3933 02.0454.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng 1.625.000 TT 13/2019/TT-BYT
3934 02.0453.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng 1.625.000 TT 13/2019/TT-BYT
3935 02.0452.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng 1.625.000 TT 13/2019/TT-BYT
3936 02.0439.0009 Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) 1.998.000 TT 13/2019/TT-BYT
3937 02.0434.0171 Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.900.000 TT 13/2019/TT-BYT
3938 02.0433.0088 Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 732.000 TT 13/2019/TT-BYT
3939 02.0432.0078 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000 TT 13/2019/TT-BYT
3940 02.0423.0214 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
3941 02.0422.0214 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
3942 02.0421.0214 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
3943 02.0420.0214 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
3944 02.0419.0214 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
3945 02.0418.0214 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
3946 02.0417.0214 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
3947 02.0416.0214 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
3948 02.0415.0214 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
3949 02.0414.0214 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
3950 02.0413.0214 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
3951 02.0412.0214 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
3952 02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
3953 02.0395.0213 Tiêm khớp cùng chậu 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3954 02.0393.0213 Tiêm khớp thái dương hàm 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3955 02.0392.0213 Tiêm khớp đòn- cùng vai 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3956 02.0391.0213 Tiêm khớp ức - sườn 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3957 02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3958 02.0389.0213 Tiêm khớp vai 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3959 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3960 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3961 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3962 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3963 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3964 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3965 02.0382.0213 Tiêm khớp háng 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3966 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
3967 02.0379.0170 Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm 828.000 TT 13/2019/TT-BYT
3968 02.0378.0174 Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 1.104.000 TT 13/2019/TT-BYT
3969 02.0375.0168 Sinh thiết tuyến nứớc bọt 126.000 TT 13/2019/TT-BYT
3970 02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 TT 13/2019/TT-BYT
3971 02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000 TT 13/2019/TT-BYT
3972 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 114.000 TT 13/2019/TT-BYT
3973 02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000 TT 13/2019/TT-BYT
3974 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai 114.000 TT 13/2019/TT-BYT
3975 02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000 TT 13/2019/TT-BYT
3976 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 114.000 TT 13/2019/TT-BYT
3977 02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000 TT 13/2019/TT-BYT
3978 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 114.000 TT 13/2019/TT-BYT
3979 02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000 TT 13/2019/TT-BYT
3980 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 114.000 TT 13/2019/TT-BYT
3981 02.0351.0112 Hút dịch khớp háng 114.000 TT 13/2019/TT-BYT
3982 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000 TT 13/2019/TT-BYT
3983 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 114.000 TT 13/2019/TT-BYT
3984 02.0348.1289 Đo độ nhớt dịch khớp 51.900 TT 13/2019/TT-BYT
3985 02.0347.0087 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 TT 13/2019/TT-BYT
3986 02.0346.0087 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 TT 13/2019/TT-BYT
3987 02.0345.0087 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 TT 13/2019/TT-BYT
3988 02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 TT 13/2019/TT-BYT
3989 02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 TT 13/2019/TT-BYT
3990 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 110.000 TT 13/2019/TT-BYT
3991 02.0341.0086 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 110.000 TT 13/2019/TT-BYT
3992 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 110.000 TT 13/2019/TT-BYT
3993 02.0339.0211 Thụt tháo phân 82.100 TT 13/2019/TT-BYT
3994 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 82.100 TT 13/2019/TT-BYT
3995 02.0336.1664 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 65.600 TT 13/2019/TT-BYT
3996 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119.000 TT 13/2019/TT-BYT
3997 02.0248.0499 Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM 1.885.000 TT 13/2019/TT-BYT
3998 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 82.100 TT 13/2019/TT-BYT
3999 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 90.100 TT 13/2019/TT-BYT
4000 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 137.000 TT 13/2019/TT-BYT
4001 02.0240.0208 Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú 502.000 TT 13/2019/TT-BYT
4002 02.0239.0119 Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4003 02.0229.0152 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 893.000 TT 13/2019/TT-BYT
4004 02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
4005 02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
4006 02.0225.0154 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1.371.000 TT 13/2019/TT-BYT
4007 02.0224.0153 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1.351.000 TT 13/2019/TT-BYT
4008 02.0223.0155 Nối thông động- tĩnh mạch 1.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
4009 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 241.000 TT 13/2019/TT-BYT
4010 02.0209.0194 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) 1.504.000 TT 13/2019/TT-BYT
4011 02.0206.0117 Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy 964.000 TT 13/2019/TT-BYT
4012 02.0205.0119 Lọc huyết tương (Plasmapheresis) 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4013 02.0204.0116 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 562.000 TT 13/2019/TT-BYT
4014 02.0202.0115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 944.000 TT 13/2019/TT-BYT
4015 02.0201.0155 Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) 1.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
4016 02.0200.1782 Đo áp lực thẩm thấu niệu 29.900 TT 13/2019/TT-BYT
4017 02.0190.0104 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 917.000 TT 13/2019/TT-BYT
4018 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 90.100 TT 13/2019/TT-BYT
4019 02.0184.0102 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6.811.000 TT 13/2019/TT-BYT
4020 02.0160.1777 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ 64.300 TT 13/2019/TT-BYT
4021 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 11.100 TT 13/2019/TT-BYT
4022 02.0145.1777 Ghi điện não thường quy 64.300 TT 13/2019/TT-BYT
4023 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tủy 107.000 TT 13/2019/TT-BYT
4024 02.0126.0053 Thông tim và chụp buồng tim cản quang 5.916.000 TT 13/2019/TT-BYT
4025 02.0107.0054 Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
4026 02.0106.0054 Nong van động mạch phổi 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
4027 02.0105.0054 Nong hẹp eo động mạch chủ 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
4028 02.0104.0054 Nong van động mạch chủ 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
4029 02.0103.0054 Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
4030 02.0102.0054 Nong và đặt stent các động mạch khác 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
4031 02.0099.0054 Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
4032 02.0092.0054 Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
4033 02.0085.1778 Điện tim thường 32.800 TT 13/2019/TT-BYT
4034 02.0084.0054 Đặt coil bít ống động mạch 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
4035 02.0081.0054 Đặt bóng đối xung động mạch chủ 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
4036 02.0080.0054 Đặt stent ống động mạch 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
4037 02.0079.0054 Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
4038 02.0078.0054 Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
4039 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
4040 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
4041 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
4042 02.0073.0391 Cấy máy phá rung tự động (ICD) 1.625.000 TT 13/2019/TT-BYT
4043 02.0072.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) 1.625.000 TT 13/2019/TT-BYT
4044 02.0069.0054 Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch 6.816.000 TT 13/2019/TT-BYT
4045 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 30.100 TT 13/2019/TT-BYT
4046 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
4047 02.0066.0171 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.900.000 TT 13/2019/TT-BYT
4048 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
4049 02.0058.0122 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 94.900 TT 13/2019/TT-BYT
4050 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 20.400 TT 13/2019/TT-BYT
4051 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185.000 TT 13/2019/TT-BYT
4052 02.0018.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 233.000 TT 13/2019/TT-BYT
4053 02.0013.0096 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.199.000 TT 13/2019/TT-BYT
4054 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678.000 TT 13/2019/TT-BYT
4055 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
4056 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 137.000 TT 13/2019/TT-BYT
4057 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000 TT 13/2019/TT-BYT
4058 02.0003.0073 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1.016.000 TT 13/2019/TT-BYT
4059 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 216.000 TT 13/2019/TT-BYT
4060 01.0376.1769 Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
4061 01.0374.1766 Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) 94.100 TT 13/2019/TT-BYT
4062 01.0368.1889 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 197.000 TT 13/2019/TT-BYT
4063 01.0362.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 479.000 TT 13/2019/TT-BYT
4064 01.0357.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 176.000 TT 13/2019/TT-BYT
4065 01.0356.0078 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 176.000 TT 13/2019/TT-BYT
4066 01.0355.0165 Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu 597.000 TT 13/2019/TT-BYT
4067 01.0336.0158 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc 198.000 TT 13/2019/TT-BYT
4068 01.0332.0118 Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
4069 01.0331.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
4070 01.0330.0118 Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
4071 01.0319.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1.126.000 TT 13/2019/TT-BYT
4072 01.0318.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1.126.000 TT 13/2019/TT-BYT
4073 01.0317.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 653.000 TT 13/2019/TT-BYT
4074 01.0313.0118 Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
4075 01.0287.1532 Đo lactat trong máu 96.900 TT 13/2019/TT-BYT
4076 01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu 215.000 TT 13/2019/TT-BYT
4077 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 597.000 TT 13/2019/TT-BYT
4078 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 82.100 TT 13/2019/TT-BYT
4079 01.0221.0211 Thụt tháo 82.100 TT 13/2019/TT-BYT
4080 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589.000 TT 13/2019/TT-BYT
4081 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119.000 TT 13/2019/TT-BYT
4082 01.0217.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2.697.000 TT 13/2019/TT-BYT
4083 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 90.100 TT 13/2019/TT-BYT
4084 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống 107.000 TT 13/2019/TT-BYT
4085 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 52.500 TT 13/2019/TT-BYT
4086 01.0200.0110 Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) 2.321.000 TT 13/2019/TT-BYT
4087 01.0198.0119 Thay huyết tương trong suy gan cấp 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4088 01.0197.0119 Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4089 01.0196.0119 Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4090 01.0195.0119 Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4091 01.0194.0119 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4092 01.0193.0119 Thay huyết tương sử dụng albumin 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4093 01.0192.0119 Thay huyết tương sử dụng huyết tương 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4094 01.0189.0119 Lọc và tách huyết tương chọn lọc 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4095 01.0187.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
4096 01.0186.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
4097 01.0185.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
4098 01.0184.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
4099 01.0183.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
4100 01.0182.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
4101 01.0181.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
4102 01.0180.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
4103 01.0179.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
4104 01.0178.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
4105 01.0177.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
4106 01.0176.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) 2.212.000 TT 13/2019/TT-BYT
4107 01.0175.0196 Thận nhân tạo thường qui 556.000 TT 13/2019/TT-BYT
4108 01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu 1.541.000 TT 13/2019/TT-BYT
4109 01.0173.0195 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1.541.000 TT 13/2019/TT-BYT
4110 01.0172.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1.126.000 TT 13/2019/TT-BYT
4111 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 198.000 TT 13/2019/TT-BYT
4112 01.0164.0210 Thông bàng quang 90.100 TT 13/2019/TT-BYT
4113 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 373.000 TT 13/2019/TT-BYT
4114 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479.000 TT 13/2019/TT-BYT
4115 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49.900 TT 13/2019/TT-BYT
4116 01.0156.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 233.000 TT 13/2019/TT-BYT
4117 01.0153.0297 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [ ≤ 8 giờ ] 1.233.000 TT 13/2019/TT-BYT
4118 01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 143.000 TT 13/2019/TT-BYT
4119 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 20.400 TT 13/2019/TT-BYT
4120 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20.400 TT 13/2019/TT-BYT
4121 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
4122 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 568.000 TT 13/2019/TT-BYT
4123 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 719.000 TT 13/2019/TT-BYT
4124 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 719.000 TT 13/2019/TT-BYT
4125 01.0070.1888 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) 568.000 TT 13/2019/TT-BYT
4126 01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng 568.000 TT 13/2019/TT-BYT
4127 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 568.000 TT 13/2019/TT-BYT
4128 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
4129 01.0036.0192 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 989.000 TT 13/2019/TT-BYT
4130 01.0033.0391 Đặt máy khử rung tự động 1.625.000 TT 13/2019/TT-BYT
4131 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.126.000 TT 13/2019/TT-BYT
4132 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 653.000 TT 13/2019/TT-BYT
4133 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32.800 TT 13/2019/TT-BYT
4134 28.0387.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân 4.228.000 TT 13/2019/TT-BYT
4135 28.0386.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân 4.228.000 TT 13/2019/TT-BYT
4136 28.0385.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân 4.228.000 TT 13/2019/TT-BYT
4137 28.0373.0574 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân 4.228.000 TT 13/2019/TT-BYT
4138 28.0372.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
4139 28.0344.0559 Gỡ dính thần kinh 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
4140 28.0338.0559 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
4141 28.0331.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
4142 28.0288.0576 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật 2.598.000 TT 13/2019/TT-BYT
4143 28.0287.0574 Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng 4.228.000 TT 13/2019/TT-BYT
4144 28.0280.0571 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
4145 28.0159.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 705.000 TT 13/2019/TT-BYT
4146 28.0158.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây tê) 834.000 TT 13/2019/TT-BYT
4147 28.0158.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây mê) 1.334.000 TT 13/2019/TT-BYT
4148 28.0134.0583 Phẫu thuật tạo hình nhân trung 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4149 28.0120.0578 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa 4.957.000 TT 13/2019/TT-BYT
4150 28.0119.0573 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
4151 28.0118.0573 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
4152 28.0117.0578 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do 4.957.000 TT 13/2019/TT-BYT
4153 28.0116.0573 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
4154 28.0110.0584 Khâu vết thương vùng môi 1.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
4155 28.0108.0575 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi (diện tích < 10 cm2) 2.790.000 TT 13/2019/TT-BYT
4156 28.0108.0573 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi (diện tích ≥10 cm2) 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
4157 28.0107.0573 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
4158 28.0096.0834 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
4159 28.0095.0836 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 724.000 TT 13/2019/TT-BYT
4160 28.0093.0573 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
4161 28.0091.0573 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
4162 28.0090.0573 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
4163 28.0084.0583 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4164 28.0081.0573 Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
4165 28.0078.1203 Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do 5.692.000 TT 13/2019/TT-BYT
4166 28.0077.0578 Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do 4.957.000 TT 13/2019/TT-BYT
4167 28.0075.0337 Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch 2.192.000 TT 13/2019/TT-BYT
4168 28.0074.0337 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 2.192.000 TT 13/2019/TT-BYT
4169 28.0073.0582 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4170 28.0071.0583 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4171 28.0065.0583 Phẫu thuật ghép sụn mi mắt 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4172 14.0128.0826 Kéo dài cân cơ nâng mi 1.304.000 TT 13/2019/TT-BYT
4173 28.0040.0583 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4174 28.0032.0583 Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4175 28.0019.0573 Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
4176 28.0014.0575 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày (diện tích < 10 cm2) 2.790.000 TT 13/2019/TT-BYT
4177 28.0014.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày ( diện tích ≥10 cm2) 4.228.000 TT 13/2019/TT-BYT
4178 28.0013.0575 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng ( diện tích < 10 cm2) 2.790.000 TT 13/2019/TT-BYT
4179 28.0013.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng (diện tích ≥10 cm2) 4.228.000 TT 13/2019/TT-BYT
4180 28.0011.0583 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4181 28.0010.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 705.000 TT 13/2019/TT-BYT
4182 28.0009.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 705.000 TT 13/2019/TT-BYT
4183 28.0008.0575 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu ( diện tích < 10 cm2) 2.790.000 TT 13/2019/TT-BYT
4184 28.0008.0574 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu (diện tích ≥10 cm2) 4.228.000 TT 13/2019/TT-BYT
4185 28.0004.0573 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
4186 28.0003.0573 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
4187 27.208b.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2.561.000 TT 13/2019/TT-BYT
4188 27.0486.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
4189 27.0448.0541 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
4190 27.0446.0541 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
4191 27.0442.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
4192 27.0418.1196 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4193 27.0415.0490 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 3.680.000 TT 13/2019/TT-BYT
4194 27.0413.0695 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5.528.000 TT 13/2019/TT-BYT
4195 27.0383.0426 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 4.565.000 TT 13/2019/TT-BYT
4196 27.0371.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản [T] 4.027.000 TT 13/2019/TT-BYT
4197 27.0366.0423 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản [T] 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
4198 27.0365.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản [T] 4.027.000 TT 13/2019/TT-BYT
4199 27.0363.0423 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận [T] 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
4200 27.0357.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4.027.000 TT 13/2019/TT-BYT
4201 27.0356.0418 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 4.027.000 TT 13/2019/TT-BYT
4202 27.0353.1196 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4203 27.0335.1197 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1.456.000 TT 13/2019/TT-BYT
4204 27.0332.1196 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4205 27.0331.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4206 27.0330.1196 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4207 27.0329.1197 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1.456.000 TT 13/2019/TT-BYT
4208 27.0328.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4209 27.0316.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4210 27.0315.1196 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4211 27.0314.1196 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4212 27.0313.1196 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4213 27.0307.1196 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4214 27.0274.1196 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4215 27.0272.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 3.093.000 TT 13/2019/TT-BYT
4216 27.0267.0478 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3.316.000 TT 13/2019/TT-BYT
4217 27.0265.0473 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 3.093.000 TT 13/2019/TT-BYT
4218 27.0229.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2.561.000 TT 13/2019/TT-BYT
4219 27.0227.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2.561.000 TT 13/2019/TT-BYT
4220 27.0223.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
4221 27.0207.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2.561.000 TT 13/2019/TT-BYT
4222 27.0206.0459 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2.561.000 TT 13/2019/TT-BYT
4223 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2.896.000 TT 13/2019/TT-BYT
4224 27.0190.0459 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2.564.000 TT 13/2019/TT-BYT
4225 27.0189.2039 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2.564.000 TT 13/2019/TT-BYT
4226 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2.564.000 TT 13/2019/TT-BYT
4227 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2.564.000 TT 13/2019/TT-BYT
4228 27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
4229 27.0183.0462 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 4.276.000 TT 13/2019/TT-BYT
4230 27.0181.0502 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2.697.000 TT 13/2019/TT-BYT
4231 27.0180.0502 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2.697.000 TT 13/2019/TT-BYT
4232 27.0179.0502 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2.697.000 TT 13/2019/TT-BYT
4233 27.0178.0455 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
4234 27.0173.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4235 27.0172.0464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
4236 27.0167.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4237 27.0166.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4238 27.0096.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch 8.288.000 TT 13/2019/TT-BYT
4239 27.0095.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi 8.288.000 TT 13/2019/TT-BYT
4240 27.0094.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi 8.288.000 TT 13/2019/TT-BYT
4241 27.0093.1196 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4242 27.0092.1196 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất 2.167.000 TT 13/2019/TT-BYT
4243 27.0091.0412 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) 9.982.000 TT 13/2019/TT-BYT
4244 27.0090.0125 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) 5.788.000 TT 13/2019/TT-BYT
4245 27.0089.0124 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi 5.010.000 TT 13/2019/TT-BYT
4246 27.0088.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 5.010.000 TT 13/2019/TT-BYT
4247 27.0085.0452 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng 3.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
4248 27.0084.0452 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ 3.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
4249 27.0083.0452 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực 3.241.000 TT 13/2019/TT-BYT
4250 27.0078.0124 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi 5.010.000 TT 13/2019/TT-BYT
4251 27.0077.0125 Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 5.788.000 TT 13/2019/TT-BYT
4252 27.0076.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 3.680.000 TT 13/2019/TT-BYT
4253 27.0018.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.628.000 TT 13/2019/TT-BYT
4254 27.0473.1209 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối 3.718.000 TT 13/2019/TT-BYT
4255 NT2099005 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm 6.402.000 TT 13/2019/TT-BYT
4256 NT2099004 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 4.359.000 TT 13/2019/TT-BYT
4257 NT2099003 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm 6.402.000 TT 13/2019/TT-BYT
4258 NT2099002 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6.402.000 TT 13/2019/TT-BYT
4259 07.0016.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow 4.166.000 TT 13/2019/TT-BYT
4260 02.0498.0101 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu (Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng) 1.126.000 TT 13/2019/TT-BYT
4261 02.0429.0214 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
4262 02.0428.0214 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
4263 02.0427.0214 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
4264 02.0426.0214 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
4265 02.0425.0214 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
4266 02.0424.0214 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) 132.000 TT 13/2019/TT-BYT
4267 02.0410.0213 Tiêm cạnh cột sống ngực (Tiêm khớp) 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
4268 02.0408.0213 Tiêm cạnh cột sống cổ (Tiêm khớp) 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
4269 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân (Tiêm khớp) 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
4270 02.0406.0213 Tiêm gân gót (Tiêm khớp) 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
4271 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) (Tiêm khớp) 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
4272 02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai (Tiêm khớp) 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
4273 02.0403.0213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) (Tiêm khớp) 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
4274 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (Tiêm khớp) 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
4275 02.0401.0213 Tiêm gân gấp ngón tay (Tiêm khớp) 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
4276 02.0400.0213 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay (Tiêm khớp) 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
4277 02.0399.0213 Tiêm hội chứng DeQuervain (Tiêm khớp) 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
4278 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm (Chọc hút hạch hoặc u) 110.000 TT 13/2019/TT-BYT
4279 02.0252.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi (Mở thông dạ dày qua nội soi) 2.697.000 TT 13/2019/TT-BYT
4280 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm) 176.000 TT 13/2019/TT-BYT
4281 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi) 137.000 TT 13/2019/TT-BYT
4282 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 198.000 TT 13/2019/TT-BYT
4283 02.0231.0164 Rút catheter đường hầm (Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe) 178.000 TT 13/2019/TT-BYT
4284 02.0203.0116 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h (Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)) 562.000 TT 13/2019/TT-BYT
4285 02.0186.0101 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu (Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng) 1.126.000 TT 13/2019/TT-BYT
4286 02.0185.0101 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu (Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng) 1.126.000 TT 13/2019/TT-BYT
4287 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) 134.000 TT 13/2019/TT-BYT
4288 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh (Thủ thuật loại II (Nội khoa)) 319.000 TT 13/2019/TT-BYT
4289 02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ (Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực) 989.000 TT 13/2019/TT-BYT
4290 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin (Holter điện tâm đồ/ huyết áp) 198.000 TT 13/2019/TT-BYT
4291 02.0100.0069 Lập trình máy tạo nhịp tim (Đo mật độ xương 1 vị trí) 82.300 TT 13/2019/TT-BYT
4292 02.0098.0391 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp (Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung) 1.625.000 TT 13/2019/TT-BYT
4293 02.0094.0321 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản (Thủ thuật loại III (Nội khoa)) 162.000 TT 13/2019/TT-BYT
4294 02.0027.0129 Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) 3.261.000 TT 13/2019/TT-BYT
4295 02.0020.1816 Đo đa ký hô hấp (Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim) 1.950.000 TT 13/2019/TT-BYT
4296 02.0017.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng (Đặt nội khí quản) 568.000 TT 13/2019/TT-BYT
4297 02.0006.0088 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính (Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính) 732.000 TT 13/2019/TT-BYT
4298 02.0005.0081 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm (Chọc dò màng tim) 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
4299 02.0516.0213 Tiêm Enbrel 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
4300 02.0513.1138 Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp 3.790.000 TT 13/2019/TT-BYT
4301 02.0511.1138 Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu 3.790.000 TT 13/2019/TT-BYT
4302 02.0479.0264 Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não 128.000 TT 13/2019/TT-BYT
4303 02.0435.0169 Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 1.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
4304 02.0431.1289 Xét nghiệm Mucin test 51.900 TT 13/2019/TT-BYT
4305 02.0398.0213 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
4306 02.0397.0213 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
4307 02.0396.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 91.500 TT 13/2019/TT-BYT
4308 02.0394.0320 Tiêm ngoài màng cứng 319.000 TT 13/2019/TT-BYT
4309 02.0372.0146 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật 2.897.000 TT 13/2019/TT-BYT
4310 02.0371.0146 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp 2.897.000 TT 13/2019/TT-BYT
4311 02.0370.0146 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp 2.897.000 TT 13/2019/TT-BYT
4312 02.0368.0146 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật 2.897.000 TT 13/2019/TT-BYT
4313 02.0366.0146 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 2.897.000 TT 13/2019/TT-BYT
4314 02.0365.0541 Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) 3.250.000 TT 13/2019/TT-BYT
4315 02.0352.0113 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000 TT 13/2019/TT-BYT
4316 02.0323.0319 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM 580.000 TT 13/2019/TT-BYT
4317 02.0261.0319 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 580.000 TT 13/2019/TT-BYT
4318 02.0093.0319 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính 580.000 TT 13/2019/TT-BYT
4319 10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
4320 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
4321 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
4322 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 335.000 TT 13/2019/TT-BYT
4323 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399.000 TT 13/2019/TT-BYT
4324 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 399.000 TT 13/2019/TT-BYT
4325 10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm 399.000 TT 13/2019/TT-BYT
4326 10.0992.0529 Bột Corset Minerve,Cravate 624.000 TT 13/2019/TT-BYT
4327 10.0985.0519 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 234.000 TT 13/2019/TT-BYT
4328 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp [T] 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
4329 10.0982.0551 Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
4330 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [T] 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
4331 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
4332 10.0975.0551 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
4333 10.0974.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
4334 10.0973.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
4335 10.0965.0344 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2.318.000 TT 13/2019/TT-BYT
4336 10.0959.0573 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3.325.000 TT 13/2019/TT-BYT
4337 10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
4338 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2.887.000 TT 13/2019/TT-BYT
4339 10.0894.0578 Ghép xương có cuống mạch nuôi 4.957.000 TT 13/2019/TT-BYT
4340 10.0886.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
4341 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4342 10.0856.0551 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
4343 10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2.790.000 TT 13/2019/TT-BYT
4344 10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2.758.000 TT 13/2019/TT-BYT
4345 10.0834.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2.318.000 TT 13/2019/TT-BYT
4346 10.0833.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2.318.000 TT 13/2019/TT-BYT
4347 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2.318.000 TT 13/2019/TT-BYT
4348 10.0829.0582 Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4349 10.0828.0556 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
4350 10.0827.0557 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 5.122.000 TT 13/2019/TT-BYT
4351 10.0826.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
4352 10.0825.0559 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
4353 10.0823.0582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4354 10.0822.0556 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay 3.750.000 TT 13/2019/TT-BYT
4355 10.0818.0559 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
4356 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay [T] 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4357 10.0806.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới [T] 2.829.000 TT 13/2019/TT-BYT
4358 10.0805.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2.829.000 TT 13/2019/TT-BYT
4359 10.0774.0559 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
4360 10.0748.0559 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay 2.963.000 TT 13/2019/TT-BYT
4361 10.0742.0539 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 2.106.000 TT 13/2019/TT-BYT
4362 10.0727.0553 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4.634.000 TT 13/2019/TT-BYT
4363 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4364 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2.612.000 TT 13/2019/TT-BYT
4365 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4366 10.0695.0582 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4367 10.0695.0492 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 3.258.000 TT 13/2019/TT-BYT
4368 10.0693.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4369 10.0692.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4370 10.0691.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4371 10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4372 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4373 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4374 10.0677.0582 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4375 10.0661.0481 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4.399.000 TT 13/2019/TT-BYT
4376 10.0659.0481 Nối tụy ruột 4.399.000 TT 13/2019/TT-BYT
4377 10.0654.0486 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4.485.000 TT 13/2019/TT-BYT
4378 10.0635.0481 Cắt đường mật ngoài gan 4.399.000 TT 13/2019/TT-BYT
4379 10.0625.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật 4.499.000 TT 13/2019/TT-BYT
4380 10.0620.0583 Mở thông túi mật 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4381 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4382 10.0610.0471 Lấy máu tụ bao gan 5.273.000 TT 13/2019/TT-BYT
4383 10.0605.0582 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4384 10.0574.0491 Thăm dò, sinh thiết gan 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
4385 10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4.616.000 TT 13/2019/TT-BYT
4386 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2.248.000 TT 13/2019/TT-BYT
4387 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1.898.000 TT 13/2019/TT-BYT
4388 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
4389 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
4390 10.0563.0494 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
4391 10.0539.0494 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
4392 10.0537.0455 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
4393 10.0536.0465 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
4394 10.0535.0455 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 2.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
4395 10.0533.0494 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2.562.000 TT 13/2019/TT-BYT
4396 10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
4397 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2.514.000 TT 13/2019/TT-BYT
4398 10.0500.0465 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
4399 10.0499.0465 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
4400 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
4401 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại 2.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
4402 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
4403 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non 2.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
4404 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non 2.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
4405 10.0478.0455 Cắt màng ngăn tá tràng 2.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
4406 10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng 2.561.000 TT 13/2019/TT-BYT
4407 10.0475.0459 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2.561.000 TT 13/2019/TT-BYT
4408 10.0474.0458 Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy 4.629.000 TT 13/2019/TT-BYT
4409 10.0473.0459 Cắt u tá tràng 2.561.000 TT 13/2019/TT-BYT
4410 10.0471.0465 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
4411 10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
4412 10.0453.0464 Nối vị tràng 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
4413 10.0447.0582 Phẫu thuật Heller 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4414 10.0419.0465 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3.579.000 TT 13/2019/TT-BYT
4415 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 1.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
4416 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
4417 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
4418 10.0409.0423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
4419 10.0403.0436 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 1.751.000 TT 13/2019/TT-BYT
4420 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
4421 10.0401.0583 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4422 10.0400.0584 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
4423 10.0398.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
4424 10.0378.0436 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1.751.000 TT 13/2019/TT-BYT
4425 10.0374.0435 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2.321.000 TT 13/2019/TT-BYT
4426 10.0373.0434 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 4.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
4427 10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1.751.000 TT 13/2019/TT-BYT
4428 10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1.751.000 TT 13/2019/TT-BYT
4429 10.0366.0581 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt 4.728.000 TT 13/2019/TT-BYT
4430 10.0363.0423 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
4431 10.0362.0423 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
4432 10.0361.0423 Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
4433 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1.242.000 TT 13/2019/TT-BYT
4434 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1.751.000 TT 13/2019/TT-BYT
4435 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1.751.000 TT 13/2019/TT-BYT
4436 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 198.000 TT 13/2019/TT-BYT
4437 10.0351.0583 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4438 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4.151.000 TT 13/2019/TT-BYT
4439 10.0348.0582 Cắm niệu quản bàng quang (Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)) 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4440 10.0342.0582 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4441 10.0341.0583 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4442 10.0340.0583 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4443 10.0334.0464 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong 2.664.000 TT 13/2019/TT-BYT
4444 10.0331.0423 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
4445 10.0330.0429 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 4.415.000 TT 13/2019/TT-BYT
4446 10.0324.0423 Cắt nối niệu quản [T] 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
4447 10.0323.0423 Nối niệu quản - đài thận 3.044.000 TT 13/2019/TT-BYT
4448 10.0322.0416 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch 4.232.000 TT 13/2019/TT-BYT
4449 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1.751.000 TT 13/2019/TT-BYT
4450 10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 917.000 TT 13/2019/TT-BYT
4451 10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1.751.000 TT 13/2019/TT-BYT
4452 10.0315.0582 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4453 10.0314.0416 Cắt eo thận móng ngựa 4.232.000 TT 13/2019/TT-BYT
4454 10.0313.0104 Dẫn lưu đài bể thận qua da 917.000 TT 13/2019/TT-BYT
4455 10.0309.0421 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
4456 10.0305.0710 Phẫu thuật treo thận 2.859.000 TT 13/2019/TT-BYT
4457 10.0299.0421 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 4.098.000 TT 13/2019/TT-BYT
4458 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4459 10.0284.0410 Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi 1.756.000 TT 13/2019/TT-BYT
4460 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1.965.000 TT 13/2019/TT-BYT
4461 10.0277.0408 Phẫu thuật cắt u nang phế quản (Phẫu thuật cắt phổi) 8.641.000 TT 13/2019/TT-BYT
4462 10.0271.0411 Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý 6.686.000 TT 13/2019/TT-BYT
4463 10.0173.0581 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 4.728.000 TT 13/2019/TT-BYT
4464 10.0171.0581 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4.728.000 TT 13/2019/TT-BYT
4465 10.0170.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn 12.653.000 TT 13/2019/TT-BYT
4466 10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 2.851.000 TT 13/2019/TT-BYT
4467 10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da 1.126.000 TT 13/2019/TT-BYT
4468 10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da 705.000 TT 13/2019/TT-BYT
4469 10.0072.0369 Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ 4.498.000 TT 13/2019/TT-BYT
4470 10.0020.0373 Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ 4.122.000 TT 13/2019/TT-BYT
4471 10.0019.0373 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ 4.122.000 TT 13/2019/TT-BYT
4472 10.0018.0373 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ 4.122.000 TT 13/2019/TT-BYT
4473 10.0015.0370 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) 5.081.000 TT 13/2019/TT-BYT
4474 10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4.616.000 TT 13/2019/TT-BYT
4475 14.0278.0865 Test kéo cơ cưỡng bức 192.000 TT 13/2019/TT-BYT
4476 14.0277.0865 Test thử nhược cơ 192.000 TT 13/2019/TT-BYT
4477 14.0266.0865 Đo độ sâu tiền phòng 192.000 TT 13/2019/TT-BYT
4478 14.0251.0852 Test phát hiện khô mắt 39.600 TT 13/2019/TT-BYT
4479 14.0227.0834 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
4480 14.0220.0849 Soi đáy mắt bằng Schepens 52.500 TT 13/2019/TT-BYT
4481 14.0219.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 52.500 TT 13/2019/TT-BYT
4482 14.0214.0778 Bóc giả mạc (gây tê) 82.100 TT 13/2019/TT-BYT
4483 14.0213.0778 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (gây tê) 82.100 TT 13/2019/TT-BYT
4484 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 339.000 TT 13/2019/TT-BYT
4485 14.0189.0789 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) (gây tê) 638.000 TT 13/2019/TT-BYT
4486 14.0188.0795 Phẫu thuật quặm tái phát ( 4 mi - gây tê) 1.236.000 TT 13/2019/TT-BYT
4487 14.0188.0794 Phẫu thuật quặm tái phát (4 mi - gây mê) 1.837.000 TT 13/2019/TT-BYT
4488 14.0188.0793 Phẫu thuật quặm tái phát (3 mi - gây mê) 1.640.000 TT 13/2019/TT-BYT
4489 14.0188.0792 Phẫu thuật quặm tái phát (3 mi - gây tê) 1.068.000 TT 13/2019/TT-BYT
4490 14.0188.0791 Phẫu thuật quặm tái phát (2 mi - gây tê) 845.000 TT 13/2019/TT-BYT
4491 14.0188.0790 Phẫu thuật quặm tái phát (2 mi - gây mê) 1.417.000 TT 13/2019/TT-BYT
4492 14.0188.0789 Phẫu thuật quặm tái phát (1 mi - gây tê) 638.000 TT 13/2019/TT-BYT
4493 14.0188.0788 Phẫu thuật quặm tái phát (1 mi - gây mê) 1.235.000 TT 13/2019/TT-BYT
4494 14.0186.0774 Cắt thị thần kinh 740.000 TT 13/2019/TT-BYT
4495 14.0183.0796 Bơm hơi / khí tiền phòng 740.000 TT 13/2019/TT-BYT
4496 14.0169.0738 Chích dẫn lưu túi lệ 78.400 TT 13/2019/TT-BYT
4497 14.0167.0738 Cắt bỏ chắp có bọc 78.400 TT 13/2019/TT-BYT
4498 14.0158.0851 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 220.000 TT 13/2019/TT-BYT
4499 14.0157.0863 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 523.000 TT 13/2019/TT-BYT
4500 14.0156.0778 Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) 82.100 TT 13/2019/TT-BYT
4501 14.0155.0762 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc 1.040.000 TT 13/2019/TT-BYT
4502 14.0154.0853 Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng 793.000 TT 13/2019/TT-BYT
4503 14.0149.0841 Mở góc tiền phòng 1.112.000 TT 13/2019/TT-BYT
4504 14.0146.0860 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) 1.213.000 TT 13/2019/TT-BYT
4505 14.0141.0816 Điều trị di lệch góc mắt 840.000 TT 13/2019/TT-BYT
4506 14.0134.0861 Di thực hàng lông mi 858.000 TT 13/2019/TT-BYT
4507 28.0046.0826 Kéo dài cân cơ nâng mi 1.304.000 TT 13/2019/TT-BYT
4508 14.0123.0861 Lùi cơ nâng mi 858.000 TT 13/2019/TT-BYT
4509 14.0122.0826 Cắt cơ Muller 1.304.000 TT 13/2019/TT-BYT
4510 14.0121.0860 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) 1.213.000 TT 13/2019/TT-BYT
4511 14.0115.0862 Sửa sẹo sau mổ lác 598.000 TT 13/2019/TT-BYT
4512 14.0113.0862 Chỉnh chỉ sau mổ lác 598.000 TT 13/2019/TT-BYT
4513 14.0110.0819 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [2 mắt] 1.170.000 TT 13/2019/TT-BYT
4514 14.0110.0818 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [1 mắt] 740.000 TT 13/2019/TT-BYT
4515 14.0106.0769 Đóng lỗ dò đường lệ (gây tê) 809.000 TT 13/2019/TT-BYT
4516 14.0106.0768 Đóng lỗ dò đường lệ (gây mê) 1.440.000 TT 13/2019/TT-BYT
4517 14.0099.0861 Ghép mỡ điều trị lõm mắt 858.000 TT 13/2019/TT-BYT
4518 14.0092.0865 Tiêm coctison điều trị u máu 192.000 TT 13/2019/TT-BYT
4519 14.0090.0860 Cắt u tiền phòng 1.213.000 TT 13/2019/TT-BYT
4520 14.0087.0859 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da 2.110.000 TT 13/2019/TT-BYT
4521 14.0086.0834 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
4522 14.0085.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
4523 14.0075.0807 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp 934.000 TT 13/2019/TT-BYT
4524 14.0074.0733 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 1.234.000 TT 13/2019/TT-BYT
4525 14.0047.0860 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1.213.000 TT 13/2019/TT-BYT
4526 01.0386.0097 Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp 546.000 TT 13/2019/TT-BYT
4527 01.0380.1169 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) 155.000 TT 13/2019/TT-BYT
4528 01.0377.1771 Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ 1.259.000 TT 13/2019/TT-BYT
4529 01.0375.1770 Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử 364.000 TT 13/2019/TT-BYT
4530 01.0364.1169 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 155.000 TT 13/2019/TT-BYT
4531 01.0359.0119 Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4532 01.0350.0110 Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp 2.321.000 TT 13/2019/TT-BYT
4533 01.0349.0195 Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp 1.541.000 TT 13/2019/TT-BYT
4534 01.0348.0119 Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4535 01.0346.0097 Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp 546.000 TT 13/2019/TT-BYT
4536 01.0337.0195 Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) 1.541.000 TT 13/2019/TT-BYT
4537 01.0329.0119 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4538 01.0328.0119 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4539 01.0327.0119 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4540 01.0326.0119 Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4541 01.0322.0097 Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp 546.000 TT 13/2019/TT-BYT
4542 01.0299.1239 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 253.000 TT 13/2019/TT-BYT
4543 01.0298.1466 Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 581.000 TT 13/2019/TT-BYT
4544 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 240.000 TT 13/2019/TT-BYT
4545 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 179.000 TT 13/2019/TT-BYT
4546 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 134.000 TT 13/2019/TT-BYT
4547 01.0243.0096 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1.199.000 TT 13/2019/TT-BYT
4548 01.0243.0095 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 678.000 TT 13/2019/TT-BYT
4549 01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu 431.000 TT 13/2019/TT-BYT
4550 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 137.000 TT 13/2019/TT-BYT
4551 01.0231.0298 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 762.000 TT 13/2019/TT-BYT
4552 01.0222.0211 Thụt giữ 82.100 TT 13/2019/TT-BYT
4553 01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 831.000 TT 13/2019/TT-BYT
4554 01.0199.0119 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 1.636.000 TT 13/2019/TT-BYT
4555 01.0191.0195 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 1.541.000 TT 13/2019/TT-BYT
4556 01.0188.0117 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 964.000 TT 13/2019/TT-BYT
4557 01.0188.0116 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 562.000 TT 13/2019/TT-BYT
4558 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 373.000 TT 13/2019/TT-BYT
4559 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90.100 TT 13/2019/TT-BYT
4560 01.0139.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [ ≤ 8 giờ ] 559.000 TT 13/2019/TT-BYT
4561 01.0138.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [ ≤ 8 giờ ] 559.000 TT 13/2019/TT-BYT
4562 01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [ ≤ 8 giờ ] 559.000 TT 13/2019/TT-BYT
4563 01.0136.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [ ≤ 8 giờ ] 559.000 TT 13/2019/TT-BYT
4564 01.0135.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [ ≤ 8 giờ ] 559.000 TT 13/2019/TT-BYT
4565 01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [ ≤ 8 giờ ] 559.000 TT 13/2019/TT-BYT
4566 01.0133.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [ ≤ 8 giờ ] 559.000 TT 13/2019/TT-BYT
4567 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [ ≤ 8 giờ ] 559.000 TT 13/2019/TT-BYT
4568 01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [ ≤ 8 giờ ] 559.000 TT 13/2019/TT-BYT
4569 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [ ≤ 8 giờ ] 559.000 TT 13/2019/TT-BYT
4570 01.0129.0209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [ ≤ 8 giờ ] 559.000 TT 13/2019/TT-BYT
4571 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [ ≤ 8 giờ ] 559.000 TT 13/2019/TT-BYT
4572 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 185.000 TT 13/2019/TT-BYT
4573 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 596.000 TT 13/2019/TT-BYT
4574 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu 596.000 TT 13/2019/TT-BYT
4575 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 185.000 TT 13/2019/TT-BYT
4576 01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 216.000 TT 13/2019/TT-BYT
4577 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 30.100 TT 13/2019/TT-BYT
4578 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 57.600 TT 13/2019/TT-BYT
4579 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 719.000 TT 13/2019/TT-BYT
4580 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 216.000 TT 13/2019/TT-BYT
4581 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 317.000 TT 13/2019/TT-BYT
4582 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 11.100 TT 13/2019/TT-BYT
4583 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 11.100 TT 13/2019/TT-BYT
4584 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 32.900 TT 13/2019/TT-BYT
4585 01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 653.000 TT 13/2019/TT-BYT
4586 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
4587 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 459.000 TT 13/2019/TT-BYT
4588 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 459.000 TT 13/2019/TT-BYT
4589 01.0014.1774 Đặt catheter động mạch phổi 4.547.000 TT 13/2019/TT-BYT
4590 01.0009.0098 Đặt catheter động mạch 1.367.000 TT 13/2019/TT-BYT
4591 01.0004.0321 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản (Thủ thuật loại III (Nội khoa)) 162.000 TT 13/2019/TT-BYT
4592 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 21.400 TT 13/2019/TT-BYT
4593 18.0693.0063 Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) 1.235.000 TT 13/2019/TT-BYT
4594 18.0690.0182 Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) 1.560.000 TT 13/2019/TT-BYT
4595 18.0686.1880 Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da 15.346.000 TT 13/2019/TT-BYT
4596 18.0671.1816 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1.950.000 TT 13/2019/TT-BYT
4597 18.0661.0053 Thông tim ống lớn [dưới DSA] 5.916.000 TT 13/2019/TT-BYT
4598 18.0660.0167 Sinh thiết cơ tim 1.765.000 TT 13/2019/TT-BYT
4599 18.0653.0060 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính 1.183.000 TT 13/2019/TT-BYT
4600 18.0652.0060 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1.183.000 TT 13/2019/TT-BYT
4601 18.0651.0088 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 732.000 TT 13/2019/TT-BYT
4602 18.0650.0088 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 732.000 TT 13/2019/TT-BYT
4603 18.0642.0171 Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính 1.900.000 TT 13/2019/TT-BYT
4604 18.0638.0171 Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính 1.900.000 TT 13/2019/TT-BYT
4605 18.0636.0171 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính 1.900.000 TT 13/2019/TT-BYT
4606 18.0634.0062 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1.735.000 TT 13/2019/TT-BYT
4607 18.0633.0165 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 597.000 TT 13/2019/TT-BYT
4608 18.0632.0165 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 597.000 TT 13/2019/TT-BYT
4609 18.0630.0087 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 TT 13/2019/TT-BYT
4610 18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 558.000 TT 13/2019/TT-BYT
4611 18.0628.0081 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 247.000 TT 13/2019/TT-BYT
4612 18.0627.0146 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản 2.897.000 TT 13/2019/TT-BYT
4613 18.0626.0608 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 722.000 TT 13/2019/TT-BYT
4614 18.0625.0087 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 152.000 TT 13/2019/TT-BYT
4615 18.0623.0082 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 177.000 TT 13/2019/TT-BYT
4616 18.0622.0085 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 221.000 TT 13/2019/TT-BYT
4617 18.0621.0090 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151.000 TT 13/2019/TT-BYT
4618 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 152.000 TT 13/2019/TT-BYT
4619 18.0619.0090 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151.000 TT 13/2019/TT-BYT
4620 18.0613.0177 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm 609.000 TT 13/2019/TT-BYT
4621 18.0610.0090 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151.000 TT 13/2019/TT-BYT
4622 18.0607.0169 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 1.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
4623 18.0606.0169 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 1.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
4624 18.0605.0170 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 828.000 TT 13/2019/TT-BYT
4625 18.0604.0169 Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm 1.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
4626 18.0603.0169 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 1.002.000 TT 13/2019/TT-BYT
4627 18.0602.0063 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm 1.235.000 TT 13/2019/TT-BYT
4628 18.0601.0063 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm 1.235.000 TT 13/2019/TT-BYT
4629 18.0594.0061 Đặt sonde JJ số hóa xóa nền 3.616.000 TT 13/2019/TT-BYT
4630 18.0592.0059 Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền 2.103.000 TT 13/2019/TT-BYT
4631 18.0591.0059 Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền 2.103.000 TT 13/2019/TT-BYT
4632 18.0590.0059 Dẫ